Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+alert

  • 1 alert

    /ə'lə:t/ * tính từ - tỉnh táo, cảnh giác - linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát * danh từ - sự báo động, sự báo nguy =to put on the alert+ đặt trong tình trạng báo động - sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không - sự cảnh giác, sự đề phòng =to be on the alert+ cảnh giác đề phòng

    English-Vietnamese dictionary > alert

  • 2 alert

    v. Txhij
    n. Npaj txhij
    Txhij ceev

    English-Hmong dictionary > alert

  • 3 gas-alert

    /'gæsə'lɑ:m/ Cách viết khác: (gas-alert) /'gæsə'lə:t/ -alert) /'gæsə'lə:t/ * danh từ - báo động phòng hơi độc

    English-Vietnamese dictionary > gas-alert

  • 4 hellwach

    - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát = er ist hellwach {he is wide awake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hellwach

  • 5 der Alarmruf

    - {alert} sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alarmruf

  • 6 die Bereitschaft

    - {alert} sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng - {readiness} sự sẵn sàng, sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi - {stand-by} người có thể trông cậy được, vật có thể trông mong vào, chỗ dựa, máy dự phòng - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió - {vigilance} sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ - {willingness} sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sốt sắng, sự tự nguyện = die Bereitschaft [zu] {preparedness [for]}+ = die Bereitschaft (Polizei) {riot squad}+ = in Bereitschaft {at standby}+ = seine Bereitschaft erklären {to declare one's readiness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bereitschaft

  • 7 wachsam

    - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát - {observant} hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo - {prick-eared} - {vigilant} thận trọng, cẩn mật - {wakeful} thao thức, không ngủ được - {watchful} đề phòng, thức, không ngủ = wachsam sein {to be on the spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wachsam

  • 8 aufgeweckt

    - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi - {intelligent} biết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeweckt

  • 9 der Alarm

    - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {alert} sự báo động phòng không, thời gian báo động phòng không, sự cảnh giác, sự đề phòng = der blinde Alarm {false alarm}+ = der falsche Alarm {false alert}+ = Alarm schlagen {to sound the alert}+ = blinden Alarm schlagen {to cry wolf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Alarm

  • 10 der Hut

    - {brimmer} cốc đầy - {hat} cái mũ có vành) = der hohe Hut {tile}+ = der flache Hut {mushroom}+ = der steife Hut {bokker; pot}+ = auf der Hut {alert}+ = aus dem Hut {impromptu}+ = auf der Hut sein {to be on one's guard; to be on the alert; to guard}+ = sei auf der Hut! {keep your powder dry!}+ = den Hut abnehmen {to uncover}+ = den Hut absetzen {to take off one's hat}+ = der steife runde Hut {the Derby}+ = der breitkrempige Hut {sundown}+ = der runde, steife Hut {billycock}+ = der Hut steht dir sehr gut {that hat is very becoming to you}+ = alle unter einen Hut bringen {to reconcile conflicting options}+ = Ihr neuer Hut steht ihr gut. {Her new hat becomes her.}+ = er muß eins auf den Hut kriegen {he needs to be taken down a peg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hut

  • 11 gas-alarm

    /'gæsə'lɑ:m/ Cách viết khác: (gas-alert) /'gæsə'lə:t/ -alert) /'gæsə'lə:t/ * danh từ - báo động phòng hơi độc

    English-Vietnamese dictionary > gas-alarm

  • 12 in Alarmbereitschaft

    - {on the alert}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Alarmbereitschaft

  • 13 alarmieren

    - {to alarm} - {to alert} - {to startle} làm giật mình, làm hoảng hốt, giật nảy mình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alarmieren

  • 14 munter

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {awake} - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {blithesome} - {brisk} nhanh, nhanh nhẩu, lanh lợi, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cheery} hân hoan - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {jaunty} thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {jocund} vui tươi, vui tính - {lively} sống, sinh động, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ - {sprightly} nhanh nhảu - {tripping} thoăn thoắt - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, mạnh mẽ, sâu sắc - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ = gesund und munter {hale and hearty; safe and sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > munter

  • 15 aufrütteln

    - {to alert} - {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh - {to rally} tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, đưa bóng qua lại nhanh, chế giễu, chế nhạo - {to rouse} khua, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, muối - {to waken} gợi lại, thức dậy, tỉnh dậy = aufrütteln [zu] {to wake (woke,woke) [to,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrütteln

  • 16 flink

    - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẫu, hoạt bát - {brisk} nhanh, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {dapper} bánh bao, sang trọng - {deft} khéo léo, khéo tay - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {nimble} lanh lẹ, nhanh trí - {nippy} lạnh, tê buốt, cay sè - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {skilful} khéo, tinh xảo, tài tình - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, lịch sự, diện, bảnh bao - {speedy} nhanh chóng, ngay lập tức - {spry} - {swift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flink

  • 17 air-raid

    /'eəreid/ * tính từ - (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không =air-raid alert (alarm)+ báo động phòng không =air-raid precautions+ công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay =air-raid shelter+ hầm trú ẩn phòng không

    English-Vietnamese dictionary > air-raid

См. также в других словарях:

  • Alert Bay — Lage in British Columbia …   Deutsch Wikipedia

  • Alert (Nunavut) — Alert Alert Station météotologique et de qualité de l air d Alert (Service météorologique du Canada) Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Alert — ist der Name mehrerer Orte: in Kanada: Alert (Nunavut) in den Vereinigten Staaten: Alert (Indiana) Alert (North Carolina) Alert (Ohio) Personen: Archi Alert (* 1965) Musiker Sonstiges: Alert Conditions Notfallstufen des U.S. Militärs Alert Dienst …   Deutsch Wikipedia

  • Alert Logic — Alert Logic, a provider of hosted IT network security, was founded in 2002 and is based in Houston, Texas. Alert Logic uses a Software as a Service (SaaS) platform to deliver IT network intrusion protection, vulnerability assessment and improved… …   Wikipedia

  • Alert (Nunavut) — Alert auf Ellesmere Insel NOAA Observatorium, Alert …   Deutsch Wikipedia

  • Alert — may refer to:* A warning, such as Red alert * An alert state * Alerts in the field of Information technology refers to the aggregation of reminders, notifications, etc. * Alert dialog box, a type of dialog box used in graphical user interfaces *… …   Wikipedia

  • Alert Bay Resort — (Alert Bay,Канада) Категория отеля: Адрес: 390 Poplar Road, V0N 1A0 Alert Bay, Кан …   Каталог отелей

  • ALERT (medical facility, Ethiopia) — ALERT is a medical facility on the edge of Addis Ababa, specializing in Hansen’s disease, also known as “leprosy”. It was originally the All Africa Leprosy Rehabilitation and Training Center (hence the acronym), but the official name is now… …   Wikipedia

  • Alert Airport — IATA: YLT – ICAO: CYLT – WMO: 71355 Summary Airport type Military Operator DND/1CdnAirDiv Alert AMO Ottawa …   Wikipedia

  • Alert Bay (Colombie-Britannique) — Alert Bay Alert Bay Totems de Alert Bay Administration Pays  Canada …   Wikipédia en Français

  • Alert Bay Lodge — (Alert Bay,Канада) Категория отеля: Адрес: 549 Fir Street, V0N 1A0 Alert Bay, Канада …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»