Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+admit+into

  • 1 zulassen

    - {to admit} nhận vào, cho vào, kết nạp, cho hưởng, chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận, thú nhận, nạp, có chỗ cho, có - {to allow} cho phép để cho, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền - {to permit} = zulassen [zu] {to admit [to]}+ = zulassen (ließ zu,zugelassen) {to let (let,let); to suffer; to tolerate}+ = zulassen zu {to admit into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zulassen

  • 2 aufnehmen

    (nahm auf,aufgenommen) - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to incept} bắt đầu thi tốt nghiệp, hấp thụ - {to include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to lodge} cho ở, chứa trọ là nơi ở cho, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to subsume} xếp vào, gộp vào - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm - ăn ảnh, thành công, được ưa thích = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) [in] {to admit [to]; to incorporate [into]}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Film) {to shoot (shot,shot)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Gast) {to take in}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Foto) {to photograph}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Maschen) {to cast on; to knit (knit,knit)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Protokoll) {to draw up; to write (wrote,written)+ = es aufnehmen {to vie}+ = es aufnehmen [mit] {to cope [with]}+ = wieder aufnehmen {to renew}+ = es aufnehmen mit {to match; to stand up to}+ = in sich aufnehmen {to conceive}+ = etwas übel aufnehmen {to take something badly}+ = jemandem gut aufnehmen {to make someone welcome}+ = etwas schlecht aufnehmen {to take something in ill part}+ = etwas ungnädig aufnehmen {to receive something coolly}+ = es mit jemandem aufnehmen {to cope with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnehmen

См. также в других словарях:

  • admit — v. 1) to admit readily 2) (B) ( to confess ) the accused admitted his guilt to the police 3) (D; tr.) ( to allow entry ) to admit into, to (the manager admitted him to the theater; she was admitted to the university) 4) (formal) (d; intr.) ( to… …   Combinatory dictionary

  • Admit — Ad*mit , v. t. [imp. & p. p. {Admitted}; p. pr. & vb. n. {Admitting}.] [OE. amitten, L. admittere, admissum; ad + mittere to send: cf. F. admettre, OF. admettre, OF. ametre. See {Missile}.] 1. To suffer to enter; to grant entrance, whether into a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • admit — ad·mit vb ad·mit·ted, ad·mit·ting vt 1: to concede as true or valid: make an admission of 2: to allow to be entered or offered admitted the document into evidence admit a will to probate vi: to make acknowledgment …   Law dictionary

  • admit — ► VERB (admitted, admitting) 1) confess to be true or to be the case. 2) allow to enter. 3) receive into a hospital for treatment. 4) accept as valid. 5) (admit of) allow the possibility of …   English terms dictionary

  • admit — [v1] allow entry or use accept, be big on*, bless, buy, concede, enter, entertain, give access, give the nod*, give thumbs up*, grant, harbor, house, initiate, introduce, let, let in, lodge, okay, permit, receive, shelter, sign*, sign off on*,… …   New thesaurus

  • admit — ad|mit W1S2 [ədˈmıt] v past tense and past participle admitted present participle admitting ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(accept truth)¦ 2¦(accept blame)¦ 3¦(allow to enter)¦ 4¦(allow to join)¦ 5¦(hospital)¦ 6 admit defeat 7 admit evidence …   Dictionary of contemporary English

  • admit — verb admitted, admitting (T) 1 to accept and agree unwillingly that something is true or that someone else is right: I was really scared, Jenny admitted. | admit (that): You may not like her, but you have to admit that she s good at her job. | I… …   Longman dictionary of contemporary English

  • admit — ad|mit [ əd mıt ] verb *** 1. ) intransitive or transitive to agree that something is true, especially when you are unhappy, sorry, or surprised about it: Clarke admitted his disappointment at the court s decision, but said he would fight on. I… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • admit */*/*/ — UK [ədˈmɪt] / US verb Word forms admit : present tense I/you/we/they admit he/she/it admits present participle admitting past tense admitted past participle admitted 1) a) [intransitive/transitive] to agree that something is true, especially when …   English dictionary

  • admit — [[t]ædmɪ̱t[/t]] ♦♦ admits, admitting, admitted 1) VERB If you admit that something bad, unpleasant, or embarrassing is true, you agree, often unwillingly, that it is true. [V that] I am willing to admit that I do make mistakes... [V to ing/n] Up… …   English dictionary

  • admit — 01. Just [admit] it, you re in love with her. 02. Even though I generally disagree with his views, I have to [admit] that he may be right this time. 03. No [admittance] allowed without a ticket. 04. Why can t you [admit] you re wrong? 05. Moira… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»