Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+acknowledgement

  • 1 acknowledgement

    /ək'nɔlidʤmənt/ Cách viết khác: (acknowledgment)/ək'nɔliʤmənt/ * danh từ - sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận =an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi =a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ - vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp =in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai - sự báo cho biết đã nhận được (thư...) =to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

    English-Vietnamese dictionary > acknowledgement

  • 2 die Erkenntlichkeit [für]

    - {acknowledgement [of]} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erkenntlichkeit [für]

  • 3 die Rückmeldung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {feedback} sự nối tiếp, sự hoàn ngược

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rückmeldung

  • 4 das Zugeständnis

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự thú nhận, nạp - {concession} sự nhượng, sự nhượng bộ, sự nhường, đất nhượng, nhượng địa, tô giới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zugeständnis

  • 5 die Anerkennung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {allowance} sự cho phép, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ - sự bớt, hạn định cho phép - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương - {recognition} sự nhận ra = Anerkennung finden {to win one's spurs}+ = ihm gebührt Anerkennung {he deserves merit}+ = die Anerkennung als gesetzlich {legalization}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anerkennung

  • 6 die Eingangsbestätigung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eingangsbestätigung

  • 7 das Schuldanerkenntnis

    - {acknowledgement of debt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schuldanerkenntnis

  • 8 die Empfangsbestätigung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Empfangsbestätigung

  • 9 die Vereinbarung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nach Vereinbarung {by agreement}+ = eine Vereinbarung treffen {to make an arrangement}+ = eine Vereinbarung eingehen {to enter into an agreement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vereinbarung

  • 10 die Bestätigung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {confirmation} sự chứng thực, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm, lễ kiên tín - {corroboration} sự làm chứng, sự làm vững thêm - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự tán thành - {ratification} sự thông qua - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì, cái bịt - {validation} sự làm cho có hiệu lực, sự công nhận có đủ giá trị - {witness} bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ, vật làm chứng, lời khai làm chứng, người chứng kiến eyes witness), nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestätigung

  • 11 die Quittung

    - {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn, sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {counterfoil} cuống - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {quittance} giấy chứng thu, biên lai, sự đền bù, sự báo đền, sự báo thù, sự trả thù, sự giải thoát cho, sự miễn xá cho - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự phóng thích, sự phát hành, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự ném, sự mở, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra = die Quittung (Strafe) {penalty}+ = gegen Quittung {against receipt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quittung

  • 12 die Anerkennung eines Sachverhaltes

    (schriftlich) - {letter of acknowledgement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anerkennung eines Sachverhaltes

См. также в других словарях:

  • acknowledgement — ac‧knowl‧edge‧ment [əkˈnɒlɪdʒmənt ǁ ˈnɑː ] also acknowledgment noun [countable, uncountable] 1. a letter sent to someone, saying that you have received something from them: • When we receive an enquiry, a letter of acknowledgement is sent back… …   Financial and business terms

  • acknowledgement of debt — acˌknowledgement of ˈdebt noun acknowledgements of debt PLURALFORM [countable] FINANCE LAW an official written statement in which someone agrees that they have a debt and will pay it back * * * acknowledgement of debt UK US (plural… …   Financial and business terms

  • acknowledgement of service — The formal document by which a claim is acknowledged by a defendant. Practical Law Dictionary. Glossary of UK, US and international legal terms. www.practicallaw.com. 2010 …   Law dictionary

  • Acknowledgement — Acknowledgement,   ACK …   Universal-Lexikon

  • acknowledgement — (n.) 1590s, act of acknowledging, from ACKNOWLEDGE (Cf. acknowledge) + MENT (Cf. ment). An early instance of ment added to an orig. Eng. vb. [OED]. Meaning token of due recognition is recorded from 1610s …   Etymology dictionary

  • acknowledgement — This spelling is preferred in BrE, although acknowledgment is more usual in AmE …   Modern English usage

  • acknowledgement — (also acknowledgment) ► NOUN 1) the action or fact of acknowledging. 2) an act or instance of acknowledging. 3) (acknowledgements) (in a book) a printed expression of the author s gratitude to others …   English terms dictionary

  • acknowledgement — ac|knowl|edge|ment acknowledgment [əkˈnɔlıdʒmənt US ˈna: ] n 1.) [U and C] the act of admitting or accepting that something is true acknowledgement of ▪ We want an acknowledgement of the existence of the problem. acknowledgement that ▪ The… …   Dictionary of contemporary English

  • acknowledgement — noun ADJECTIVE ▪ brief ▪ explicit ▪ tacit ▪ open, public ▪ formal, official …   Collocations dictionary

  • acknowledgement — [[t]æknɒ̱lɪʤmənt[/t]] acknowledgements also acknowledgment 1) N SING: also no det, usu with supp, oft N that, N of n An acknowledgement is a statement or action which recognizes that something exists or is true. The President s resignation… …   English dictionary

  • acknowledgement acknowledgment — noun 1 (C, U) the act of admitting or accepting that something is true: We have yet to hear any acknowledgement from them that a problem exists. 2 (C, U) the act of publicly thanking someone for something they have done: in acknowledgement of: a… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»