Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+abate

  • 1 abate

    /ə'beit/ * ngoại động từ - làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt =to abate a pain+ làm dịu đau - hạ (giá), bớt (giá) - làm nhụt (nhụt khí...) - làm cùn (lưỡi dao...) - thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội) - (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu - (kỹ thuật) ram (thép) * nội động từ - dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt =paint abates+ cơn đau dịu đi =storm abates+ cơn bão ngớt

    English-Vietnamese dictionary > abate

  • 2 ermäßigen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to reduce} giảm bớt, làm gầy đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử - rút gọn, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = ermäßigen (Steuer) {to abate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermäßigen

  • 3 abschaffen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abolish} bãi bỏ - {to annul} bỏ - {to supersede} không dùng, thế, thay thế = abschaffen (Amt) {to suppress}+ = abschaffen (Jura) {to repeal}+ = etwas abschaffen {to do away with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschaffen

  • 4 lindern

    - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to mitigate} giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu - {to palliate} làm giảm bớt tạm thời, làm dịu, bào chữa - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả = lindern (Schmerz) {to abate; to alleviate; to assuage; to soothe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lindern

  • 5 herabsetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, làm rã ra, làm mủn ra - làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, coi rẻ, miệt thị - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, bôi nhọ, buộc tội, tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to lessen} làm nhỏ đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to malign} phỉ báng, vu khống - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to run down} - {to vilify} gièm = herabsetzen (Wert) {to decry}+ = herabsetzen (Preis) {to sink (sank,sunk)+ = herabsetzen (Preise) {to reduce; to remain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabsetzen

  • 6 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 7 verringern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to depauperate} làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to elapse} trôi qua - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to reduce} làm gầy đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = verringern (Produktion) {to cut back}+ = sich verringern {to decrease}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verringern

  • 8 nachlassen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to cease} dừng, ngừng, thôi, hết, tạnh - {to decrease} - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to sag} làm lún xuống, làm võng xuống, làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống, cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, hạ giá, xuống giá, sút kém - {to slack} nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to weaken} = nachlassen [in] {to relax [in]}+ = nachlassen (ließ nach,nachgelassen) {to fade; to fail}+ = nicht nachlassen! {keep it up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlassen

  • 9 abflauen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to peter} đã khai thác hết, cạn, hết xăng, cạn túi, cháy túi, hết sạch - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lún xuống, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to wane} khuyết, xế, suy yếu, tàn tạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abflauen

  • 10 mildern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to alleviate} làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây - {to attemper} attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm mất chất - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say - làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, trở nên khôn ngoan - trở nên chín chắn, trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to mitigate} làm dịu bớt - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to mollify} làm nguôi đi, xoa dịu - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, giải trí, nghỉ ngơi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to soothe} làm nguội, vuốt ve, dỗ dành - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi luyện, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế = mildern (Urteil) {to qualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mildern

  • 11 erlahmen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ, bớt quyết liệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlahmen

  • 12 abklingen

    (klang ab,abgeklungen) - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt = abklingen (klang ab,abgeklungen) (Schmerz) {to ease off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abklingen

  • 13 vermindern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to decrease} - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to derogate} làm mất, lấy đi, làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế của mình, bị tụt cấp, bị tụt mức - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to slack} nới, làm chùng, nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng = vermindern (Aufmerksamkeit) {to relax}+ = sich vermindern {to decrease}+ = stark vermindern {to decimate}+ = nicht zu vermindern {irreducible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermindern

См. также в других словарях:

  • abate — /ə bāt/ vb abat·ed, abat·ing [Old French abattre, literally, to knock down, from a , prefix stressing result + battre to beat] vt 1 a: to put an end to or do away with abate a nuisance b: make void: null …   Law dictionary

  • Abate (eclesiástico) — Abate. Se daba el nombre de abate en España, Francia, Italia y aun en otros países a una persona que no teniendo por lo común mas que órdenes menores católicas, vestía de clérigo a la romana. Antes de la revolución Francesa era infinito el número …   Wikipedia Español

  • Abate (surname) — Abate is an Italian surname:*Abiyote Abate (born 1980), Ethiopian long distance runner *Beniamino Abate (born 1962), Italian football (soccer) goalkeeper *Bob Abate (1893 1981), Canadian sports coach *Carlo Mario Abate (born 1932), Italian… …   Wikipedia

  • Abate — (geistlicher Titel in Italien und Spanien, Abt) steht für: Carlo Maria Abate (* 1932), italienischer Autorennfahrer Fabio Abate (* 1966), Schweizer Politiker Giovanni Abate (Fußballspieler, 1976) (* 1976), italienischer Fußballspieler Giovanni… …   Deutsch Wikipedia

  • Abate — A*bate ([.a]*b[=a]t ), v. i. [See {Abate}, v. t.] 1. To decrease, or become less in strength or violence; as, pain abates, a storm abates. [1913 Webster] The fury of Glengarry . . . rapidly abated. Macaulay. [1913 Webster] 2. To be defeated, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Abate — A*bate ([.a]*b[=a]t ), v. t. [imp. & p. p. {Abated}, p. pr. & vb. n. {Abating}.] [OF. abatre to beat down, F. abattre, LL. abatere; ab or ad + batere, battere (popular form for L. batuere to beat). Cf. {Bate}, {Batter}.] 1. To beat down; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Abate Luigi — (Italian language: Abbot Luigi ) is one of the talking statues of Rome. Like the other five talking statues , pasquinades irreverent satires poking fun at public figures were posted beside Abate Luigi in the 14th and 15th centuries. The statue is …   Wikipedia

  • abate — 1 *abolish, extinguish, annihilate Analogous words: end, terminate (see CLOSE): *annul, void, abrogate: cancel, obliterate (see ERASE): *nullify, invalidate Antonyms: perpetuate Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • Abate Masseria & Resort — (Noci,Италия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Strada Prov. Per Massafra Km …   Каталог отелей

  • Abate — puede referirse a: Abate: 1. m. Eclesiástico de órdenes menores, y a veces simple tonsurado, que solía vestir traje clerical a la romana. 2. m. Presbítero extranjero, especialmente francés o italiano, y también eclesiástico español que ha… …   Wikipedia Español

  • abate — a‧bate [əˈbeɪt] verb [intransitive, transitive] formal to become less strong or damaging, or to make something do this: • The level of wage settlements has shown no signs of abating in recent months. abatement noun [uncountable] : • the cost of… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»