-
1 lock
/lɔk/ * danh từ - món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len - (số nhiều) mái tóc, tóc =hoary locks+ mái tóc bạc * danh từ - khoá =to keep under lock and key+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - chốt (để giữ bánh xe, ghi...) - khoá nòng (súng) - miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ) - tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng =to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc - cửa cổng !lock, stock and barrel - mất cả chì lẫn chài * ngoại động từ - khoá (cửa tủ...) - nhốt kỹ, giam giữ - bao bọc, bao quanh - chặn lại, đóng chốt - khoá chặt, ghì chặt (thế võ) - chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng =to lock up (down)+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng * nội động từ - khoá được =this door won't+ cửa này không khoá được - hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc) - đi qua cửa cổng (tàu...) - (quân sự) bước sát gót !to lock out - khoá cửa không cho vào - đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực !to lock up - cất đi khoá lạo cẩn thận - giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại !to lock the stablw door after the horse has been stolen - mất bò mới lo làm chuồng -
2 lock hospital
/'lɔk'hɔspitl/ * danh từ - bệnh viện da liễu -
3 lock step
/'lɔk'step/ * danh từ - (quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước) -
4 lock-chain
/'lɔktʃein/ * danh từ - khoá xích (để khoá xe) -
5 lock-jaw
/'lɔkdʤɔ:/ * danh từ - (y học) chứng khít hàm -
6 lock-keeper
/'lɔk,ki:pə/ * danh từ - người coi cửa cống -
7 lock-out
/'lɔkaut/ * danh từ - sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực) -
8 lock-up
/'lɔkʌp/ * danh từ - sự đóng cửa; giờ đóng cửa - nhà giam, bóp cảnh sát - sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết -
9 snap-lock
/'snæpboult/ Cách viết khác: (snap-lock) /'snæplɔk/ -lock) /'snæplɔk/ * danh từ - then cửa tự động, chốt cửa tự động -
10 flint-lock
/flint-lock/ * danh từ - súng kíp -
11 air-lock
/'eəlɔk/ * danh từ - (kỹ thuật) nút không khí -
12 combination lock
/,kɔmbi'neiʃn'lɔk/ * danh từ - khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination) -
13 double-lock
/'dʌbllɔk/ * ngoại động từ - khoá hai vòng -
14 elf-lock
/'elflɔk/ Cách viết khác: (elf-locks) /'elflɔks/ -locks) /'elflɔks/ * danh từ - mớ tóc rối -
15 hammer-lock
/'hæməlɔk/ * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau -
16 letter-lock
/'letəlɔk/ * danh từ - khoá ch -
17 oar-lock
/'ɔ:lɔk/ * danh từ - cọc chèo -
18 stock lock
/'stɔk'lɔk/ * danh từ - khoá nộp (bắt vào cửa) -
19 yale lock
/'jeil'lɔk/ * danh từ - ổ khoá (hình) ống -
20 snap-bolt
/'snæpboult/ Cách viết khác: (snap-lock) /'snæplɔk/ -lock) /'snæplɔk/ * danh từ - then cửa tự động, chốt cửa tự động
- 1
- 2
См. также в других словарях:
LOCK-OUT — LOCK OU Fermeture temporaire de l’entreprise décidée par l’employeur en réponse à un conflit collectif du travail (grève ou menace de grève). Le but du chef d’entreprise est en général d’éviter d’assumer la charge du fonctionnement d’une… … Encyclopédie Universelle
Lock picking — is the act of unlocking a lock by analyzing and manipulating the components of the lock device, without the original key. Although lock picking can be associated with criminal intent, it is an essential skill for a locksmith. Lock picking is the… … Wikipedia
Lock bumping — is a lock picking technique for opening a pin tumbler lock using a specially crafted bump key . One bump key will work for all locks of the same type.HistoryIn the 1970s, locksmiths in Denmark shared a technique for knocking on a lock cylinder… … Wikipedia
Lock On — Éditeur Ubisoft Développeur Eagle Dynamics Version 1.0 (Lock On) : Décembre 2003 1.1 (Lock On: Flaming Cliffs) : Avril 2005 1.2 (Lock On: Flaming Cliffs 2) : Avril 2010 Genre Simulateur … Wikipédia en Français
Lock On: Air Combat Simulation — Lock On Lock On Éditeur Ubisoft Développeur Eagle Dynamics Version … Wikipédia en Français
Lock On: Modern Air Combat — Lock On Lock On Éditeur Ubisoft Développeur Eagle Dynamics Version … Wikipédia en Français
Lock — Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf. {Locket}.] 1.… … The Collaborative International Dictionary of English
Lock bay — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… … The Collaborative International Dictionary of English
Lock chamber — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… … The Collaborative International Dictionary of English
Lock nut — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… … The Collaborative International Dictionary of English
Lock plate — Lock Lock, n. [AS. loc inclosure, an inclosed place, the fastening of a door, fr. l[=u]can to lock, fasten; akin to OS. l[=u]kan (in comp.), D. luiken, OHG. l[=u]hhan, Icel. l[=u]ka, Goth. l[=u]kan (in comp.); cf. Skr. ruj to break. Cf.… … The Collaborative International Dictionary of English