Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

titillate+xx

  • 1 titillate

    /'titileit/ * ngoại động từ - cù, làm cho buồn cười

    English-Vietnamese dictionary > titillate

  • 2 erregen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to energize} làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, hoạt động mạnh mẽ - {to excite} kích thích &), kích động - {to ferment} lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to foment} xúi bẩy, khích, chườm nóng - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, làm cho, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to provoke} khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to stimulate} khuyến khích - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to titillate} cù, làm cho buồn cười - {to waken} gợi lại, thức dậy, tỉnh dậy = sich erregen [über] {to get excited [about]; to kindle [at]}+ = freudig erregen {to tickle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erregen

  • 3 reizen

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to antagonize} gây phản tác dụng, trung hoà, gây nên đối kháng, gây mối thù địch, làm cho phản đối, làm cho phản kháng, chống lại, phản kháng, phản đối - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to entice} dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, chườm nóng - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to provoke} kích động, khiêu khích, trêu chọc, gây - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khuấy, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối - {to stir} quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, + up) kích thích, xúi gục, gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to tempt} xúi, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to titillate} cù, làm cho buồn cười = reizen [zu] {to excite [to]}+ = reizen (Kartenspiel) {to bid (bade,bidden); to bid against}+ = reizen zu {to be provocative of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizen

  • 4 kitzeln

    - {to tickle} cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn - {to titillate} làm cho buồn cười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kitzeln

  • 5 anregen

    - {to animate} làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi, cổ vũ, làm phấn khởi - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to excite} kích thích &), kích động - {to fillip} búng, đánh nhẹ, đánh khẽ, kích thích, búng ngón tay, bật ngón tay - {to galvanize} mạ điện, khích động - {to incite} xúi giục - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, hít vào, thở vào, linh cảm - {to invigorate} làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho, làm thêm hăng hái - {to motivate} thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy - {to stimulate} - {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là - {to titillate} cù, làm cho buồn cười - {to whet} mài = anregen (Appetit) {to sharpen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anregen

См. также в других словарях:

  • titillate — titillate, titivate Titillate means ‘to excite’ (Some interesting titles to titillate your literary tastebuds), and often has sexual overtones (especially in the noun derivative titillation), whereas titivate means ‘to adorn or smarten’ (Striking …   Modern English usage

  • Titillate — Tit il*late, v. t. & i. [imp. & p. p. {Titillated}; p. pr. & vb. n. {Titillating}.] [L. titillatus, p. p. of titillare.] To tickle; as, to titillate the nose with a feather. [1913 Webster] The pungent grains of titillating dust. Pope. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • titillate — index bait (lure), interest Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • titillate — (v.) 1610s, back formation from TITILLATION (Cf. titillation). Related: Titillated; titillating …   Etymology dictionary

  • titillate — [v] excite, stimulate amuse, arouse, entertain, grab, grapple, hook, interest, palpate, provoke, switch on, tantalize, tease, thrill, tickle, tickle pink*, turn on; concepts 7,11,22 Ant. disenchant, repulse, turn off …   New thesaurus

  • titillate — ► VERB 1) arouse (someone) to mild excitement or interest. 2) archaic lightly touch; tickle. DERIVATIVES titillation noun. ORIGIN Latin titillare tickle …   English terms dictionary

  • titillate — [tit′ l āt΄] vt. titillated, titillating [< L titillatus, pp. of titillare, to tickle] 1. TICKLE 2. to excite or stimulate pleasurably, often erotically titillater n. titillation n. titillative adj …   English World dictionary

  • titillate — [[t]tɪ̱tɪleɪt[/t]] titillates, titillating, titillated VERB If something titillates someone, it pleases and excites them, especially in a sexual way. [V n] The pictures were not meant to titillate audiences. [V n] ...food to titillate the most… …   English dictionary

  • titillate — UK [ˈtɪtɪleɪt] / US [ˈtɪtɪlˌeɪt] verb [transitive] Word forms titillate : present tense I/you/we/they titillate he/she/it titillates present participle titillating past tense titillated past participle titillated to produce feelings of interest,… …   English dictionary

  • titillate — titillatingly, adv. titillation, n. titillative, adj. /tit l ayt /, v.t., titillated, titillating. 1. to excite or arouse agreeably: to titillate the fancy. 2. to tickle; excite a tingling or itching sensation in, as by touching or stroking… …   Universalium

  • titillate — I (New American Roget s College Thesaurus) v. t. tickle; excite. See touch, desire, excitement. II (Roget s IV) v. Syn. tickle, stimulate, arouse, turn on*; see excite 1 , 2 . III (Roget s 3 Superthesaurus) (VOCABULARY WORD) v. [TIT ul ate] to… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»