Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tip

  • 21 antipathetic

    /æn,tipə'θetik/ Cách viết khác: (antipathetical)/æn,tipə'θetikəl/ * tính từ - có ác cảm, gây ác cảm

    English-Vietnamese dictionary > antipathetic

  • 22 antipathetical

    /æn,tipə'θetik/ Cách viết khác: (antipathetical)/æn,tipə'θetikəl/ * tính từ - có ác cảm, gây ác cảm

    English-Vietnamese dictionary > antipathetical

  • 23 antipodal

    /æn'tipədl/ Cách viết khác: (antipodean)/æn,tipə'di:ən/ * tính từ - đối cực - hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản

    English-Vietnamese dictionary > antipodal

  • 24 antipodean

    /æn'tipədl/ Cách viết khác: (antipodean)/æn,tipə'di:ən/ * tính từ - đối cực - hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản

    English-Vietnamese dictionary > antipodean

  • 25 die Chance

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra = Keine Chance! {No way!}+ = die letzte Chance {last ditch}+ = die kleinste Chance {remotest chance}+ = seine Chance versäumen {to miss one's tip}+ = Sie haben keine Chance {you don't stand a chance}+ = jeder hatte eine Chance {each man had a chance}+ = jemandem eine Chance geben {to give someone a chance}+ = sie hat ihre Chance verpaßt {she missed the boat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chance

  • 26 die Halde

    - {acclivity} dốc ngược - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Halde

  • 27 das Mundstück

    - {mouthpiece} miệng, cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, luật sư bào chữa - {nozzle} vòi, mũi, mồm = das Mundstück (Technik) {mouth}+ = das Mundstück (Zaumzeug) {bit}+ = das Mundstück (Zigarette) {tip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mundstück

  • 28 der Rat

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {council} hội đồng - {counsel} sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, ý định, dự định, luật sư, nhóm luật sư = der Geheime Rat {chamber council}+ = um Rat fragen {to consult}+ = der Pädagogische Rat {pedagogic council}+ = folge meinem Rat! {take my tip!}+ = hören Sie auf meinen Rat {take my advice}+ = sich bei jemandem Rat holen {to ask someone's advice}+ = ich habe ihn um Rat gefragt {I asked his advice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rat

  • 29 der Abladeplatz

    - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abladeplatz

  • 30 die Pipettenspitze

    - {pipette tip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pipettenspitze

  • 31 trippeln

    - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton - {to tip} bịt đầu, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, lật nghiêng, làm nghiêng, đổ, rót - {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trippeln

  • 32 der Filzstift

    - {felt tip pen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Filzstift

  • 33 leicht

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {easily} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng - {easy} dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {effortless} không cố gắng, thụ động, không đòi hỏi phải cố gắng - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {gingerly} thận trọng, cẩn thận, rón rén - {gossamer} mỏng nhẹ như tơ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {lightly} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, không khó khăn gì - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {tripping} thoăn thoắt - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo = leicht (Zigarre) {mild}+ = leicht gehen {to tip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leicht

  • 34 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 35 die Kuppe

    (Finger) - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kuppe

  • 36 umwerfen

    - {to capsize} lật úp, úp sấp - {to overset} làm đảo lộn, lật đổ - {to overturn} lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào - {to tip} bịt đầu, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, lật nghiêng, làm nghiêng, rót - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn - {to upturn} = umwerfen (warf um,umgeworfen) {to prostrate; to throw down; to upset (upset,upset)+ = umwerfen (warf um, umgeworfen) {to knock over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umwerfen

  • 37 kippen

    - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to tilt} nghiêng đi, tròng trành, nghiêng, đấu thương, tranh luận, tranh cãi, làm nghiêng, làm chúi xuống, lật đổ, lật nghiêng, rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn, che mui, phủ bạt - {to tip} bịt đầu, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, đổ, rót - {to topple} + down, over) ngã, đổ nhào, làm ngã, vật xuống, xô ngã - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kippen

  • 38 umkippen

    - {to cant} nghiêng, xiên, xoay mũi, trở mũi, đi xiên, làm nghiêng, lật nghiêng, gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng, đẩy sang bên, ném sang bên, nói giả dối, nói thớ lợ, nói lóng, nói sáo - nói công thức, nói rỗng tuếch, nói màu mè - {to keel} lật úp - {to overbalance} cân nặng hơn, quan trọng hơn, có giá trị hơn, làm mất thăng bằng, làm ngã, mất thăng bằng, ngã - {to overturn} lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào - {to tip} bịt đầu, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, rót - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn = umkippen (Boot) {to capsize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umkippen

  • 39 antippen

    - {to tip} bịt đầu, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, lật nghiêng, làm nghiêng, đổ, rót

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > antippen

  • 40 das Filtermundstück

    - {filter tip}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Filtermundstück

См. также в других словарях:

  • TIP — steht für: Tipp, Ratschlag Taifun Tip, der stärkste bisher beobachtete Taifun Tip (Zeitschrift), Berliner Stadtmagazin, TIP Zeitung für Thailand , Tip, eine TV Show aus den 1970er Jahren TiP Toll im Preis, Handelsmarke der Supermarktketten der… …   Deutsch Wikipedia

  • tip — tip1 [tip] n. [ME tippe, akin to MLowG tip, point, top, Ger zipf in zipfel, an end, tip, prob. < IE base * dumb , tail > Avestan duma , tail] 1. the pointed, tapering, or rounded end or top of something long and slim 2. something attached… …   English World dictionary

  • Tip — steht für: ein Berliner Stadtmagazin, siehe Tip (Zeitschrift) den stärksten bisher beobachteten Taifun, siehe Taifun Tip eine TV Show aus den 1970er Jahren, siehe Tip (TV Show) den afrikanischen Sklavenhändler Tippu Tip den US amerikanischen …   Deutsch Wikipedia

  • tip — Ⅰ. tip [1] ► NOUN 1) the pointed or rounded extremity of something slender or tapering. 2) a small part fitted to the end of an object. ► VERB (tipped, tipping) ▪ attach to or cover the tip of. ● …   English terms dictionary

  • Tip — Tip, v. t. [Cf. LG. tippen to tap, Sw. tippa, and E. tap to strike gently.] 1. To strike slightly; to tap. [1913 Webster] A third rogue tips me by the elbow. Swift. [1913 Webster] 2. To bestow a gift, or douceur, upon; to give a present to; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tip — TIP, (1, 2, 3) tipuri, (4) tipi, s.m. 1. s.n. Obiect care reprezintă modelul pe baza căruia se produc alte obiecte de acelaşi fel; prototip. 2. s.n. Individ, exemplar, obiect, fenomen care întruneşte anumite trăsături reprezentative, esenţiale… …   Dicționar Român

  • Tip — Tip, n. [Akin to D. & Dan. tip, LG. & Sw. tipp, G. zipfel, and probably to E. tap a plug, a pipe.] 1. The point or extremity of anything; a pointed or somewhat sharply rounded end; the end; as, the tip of the finger; the tip of a spear. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tip — 1 n 1: information provided to the police or authorities regarding crime 2: a piece of inside information esp. of advantage in securities trading tip 2 vt tipped, tip·ping: to provide a tip to or about often used with off tip·per n …   Law dictionary

  • Tip — puede referirse a: El humorista español Luis Sánchez Polack, quien formó parte de los dúos Tip y Top y Tip y Coll. Las siglas TIP de Texto de Identificación Personal. El Aeropuerto Internacional de Trípoli (Libia), en su código IATA Algunos… …   Wikipedia Español

  • tip — tȋp m <N mn típovi> DEFINICIJA 1. osnovni oblik koji je zajednički nekoj grupi predmeta i pojava po kojem se razlikuju od drugih; obrazac, uzorak, model [tip gradnje kuće; kuća primorskog tipa] 2. a. onaj koji se odlikuje bitnim svojstvima… …   Hrvatski jezični portal

  • tip — / tipoff [n1] inside information bang*, bug*, buzz*, clue, cue, dope*, forecast, hint, in*, information, inkling, inside wire, knowledge, news, point, pointer, prediction, prompt, secret information, steer*, suggestion, two cents’ worth*, warning …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»