-
1 das Loch
- {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+ -
2 winzig
- {bantam} - {diminutive} giảm nhẹ nghĩa, nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ - {dwarfish} lùn, lùn tịt, còi cọc - {minute} nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ - {piccaninny} bé bỏng, bé tí xíu - {pilulous} thuốc viên tròn, giống thuốc viên tròn - {puny} nhỏ bé, yếu đuối - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {teeny} rất nhỏ - {tiny} tí hon, bé tí - {wee} = winzig klein {teeny-weeny}+ -
3 wenig
- {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {small} nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, không nhiều, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, đê tiện, thấp hèn = ein wenig {a bit; a little; pinch; some; somewhat}+ = noch so wenig {ever so little}+ = ein klein wenig {a little bit}+ = ich weiß wenig von {I know little about}+ = ein ganz klein wenig {a tiny little bit; a wee bit}+
См. также в других словарях:
Tiny — may refer to:* Tiny (car), a British cyclecar manufactured by Nanson, Barker Co at Esholt, Yorkshire between 1912 and 1915 * Tiny, Ontario, a township in south central Ontario, CanadaPeople: * Tiny Tim (musician) (1932 1996), American musician *… … Wikipedia
Tiny CC — Tiny C Compiler Краткая справка по командам Tiny C Compiler 0.9.23. Тип компилятор Разработчик Фабрис Беллар Написана на C и язык ассемблера … Википедия
Tiny — (1915) Der Tiny war ein britisches Cyclecar, das 1913 1915 von Nanson Barker Company Ltd. in Esholt (West Yorkshire) hergestellt wurde. 1913 erschien ein 8 hp Modell mit wassergekühltem V2 Motor, der einen Hubraum von 964 cm³ besaß. Der… … Deutsch Wikipedia
Tiny — Ti ny, a. [Compar. {Tinier}; superl. {Tiniest}.] [Probably fr. tine, teen, trouble, distress, vexation.] Very small; little; puny. [1913 Webster] When that I was and a little tiny boy. Shak. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
tiny — index impalpable, minimal, remote (small), tenuous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
tiny — (adj.) c.1400, tyne very small, perhaps from TINE (Cf. tine) … Etymology dictionary
tiny — *minute, miniature, diminutive, wee, *small, little, teeny, weeny … New Dictionary of Synonyms
tiny — [adj] very small bitsy*, bitty, diminutive, infinitesimal, insignificant, itsy bitsy*, ittybitty*, Lilliputian, little, microscopic, midget, mini*, miniature, minikin, minimum, minuscular, minuscule, minute, negligible, pee wee*, petite, pint… … New thesaurus
tiny — ► ADJECTIVE (tinier, tiniest) ▪ very small. ► NOUN (pl. tinies) informal ▪ a very young child. DERIVATIVES tinily adverb tininess noun. ORIGIN … English terms dictionary
tiny — [tī′nē] adj. tinier, tiniest [< ME n. tine, a little (something)] very small; diminutive SYN. SMALL … English World dictionary
tiny — 01. Their new Chihuahua puppy is really [tiny]. 02. Monaco is a [tiny] country, probably the smallest in the world. 03. Gordie has a [tiny] brain in his pointed head. 04. Junko s apartment in Tokyo was [tiny], but it cost her almost $1,000 a… … Grammatical examples in English