Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tint)

  • 1 tint

    /tint/ * danh từ - màu nhẹ, màu sắc =autumn tints+ những màu úa vàng mùa thu - đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...) * ngoại động từ - nhuốm màu, tô màu - gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch

    English-Vietnamese dictionary > tint

  • 2 die Schraffierung

    - {tint} màu nhẹ, màu sắc, đường gạch bóng, nét chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schraffierung

  • 3 der Farbton

    - {hue} màu sắc, hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {tint} đường gạch bóng, nét chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Farbton

  • 4 tönen

    - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clink} làm kêu leng keng, làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng, kêu xủng xẻng - {to din} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch - {to tone} làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, so dây, hoà hợp, ăn nhịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tönen

  • 5 die Farbe

    - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {complexion} vẻ ngoài, tính chất, hình thái, cục diện - {dye} thuốc nhuộm, màu sắc &) - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {paint} sơn, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {pigment} chất màu, chất nhuộm, chất sắc, sắc tố - {tint} màu nhẹ, đường gạch bóng, nét chải = die Farbe (Kartenspiel) {suit}+ = die rote Farbe {red}+ = die graue Farbe {greyness; grizzle}+ = die weiße Farbe {white}+ = die grüne Farbe {green}+ = die echte Farbe {lasting colour}+ = die gelbe Farbe {ochre; yellow; yellowness}+ = die blaue Farbe {blueness}+ = die braune Farbe {brownness}+ = die dunkle Farbe {dark; dinginess}+ = die frische Farbe {ruddiness}+ = Farbe bekennen {to follow suit; to show one's colours}+ = Farbe annehmen {to colour}+ = die rotgraue Farbe {roan}+ = die schwarze Farbe {black}+ = Farbe auftragen {to lay on colour}+ = die gedämpfte Farbe {undertone}+ = die rotbraune Farbe {russet}+ = die blaßgelbe Farbe {primrose}+ = die graubraune Farbe {dun}+ = mit Farbe überladen {painty}+ = welche Farbe hat es? {what colour is it?}+ = die gelblichbraune Farbe {drab}+ = Sie müssen Farbe bekennen. {You have to show your colours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Farbe

  • 6 die Färbung

    - {coloration} sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc - {colour} màu, sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {colouring} phẩm màu, cách dùng màu, cách tô màu, bề ngoài, màu sắc đặc biệt, màu bảo vệ - {dye} thuốc nhuộm, màu sắc &) - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {pigmentation} màu da - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {tint} đường gạch bóng, nét chải = die schillernde Färbung {fluorescence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Färbung

  • 7 die Tönung

    - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tinge} màu nhẹ, vẻ, nét thoáng - {tint} màu sắc, đường gạch bóng, nét chải - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tönung

  • 8 die Schattierung

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {colour} sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shading} sự che, sự đánh bóng - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {tint} đường gạch bóng, nét chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schattierung

  • 9 schattieren

    - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schattieren

  • 10 aquatint

    /'ækwətint/ * danh từ - thuật khắc axit - bản khắc xit

    English-Vietnamese dictionary > aquatint

  • 11 monochrome

    /'mɔnəkroum/ * tính từ - (như) monochromatic * danh từ+ Cách viết khác: (monotint) /'mɔnətint/ - bức hoạ một màu, tranh một màu

    English-Vietnamese dictionary > monochrome

  • 12 monotint

    /'mɔnəkroum/ * tính từ - (như) monochromatic * danh từ+ Cách viết khác: (monotint) /'mɔnətint/ - bức hoạ một màu, tranh một màu

    English-Vietnamese dictionary > monotint

  • 13 neutral

    /'nju:trəl/ * tính từ - trung lập =neutral zone+ khu vực trung lập =neutral nation+ nước trung lập =to be (remain) neutral+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập - (hoá học) trung tính - (thực vật học), (động vật học) vô tính - không có tính chất rõ rệt =a neutral colỏu (tint)+ màu không rõ rệt - (kỹ thuật) ở vị trí số không * danh từ - nước trung lập; người trung lập - (kỹ thuật) số không (máy)

    English-Vietnamese dictionary > neutral

  • 14 undertint

    /'ʌndətint/ * danh từ - màu nhạt, màu dịu - (hội họa) độ trung gian

    English-Vietnamese dictionary > undertint

См. также в других словарях:

  • tint — tint …   Dictionnaire des rimes

  • Tint — Tint, n. [For older tinct, fr. L. tinctus, p. p. of tingere to dye: cf. F. teinte, teint, It. tinta, tinto. See {Tinge}, and cf. {Taint} to stain, a stain, {Tent} a kind of wine, {Tinto}.] A slight coloring. Specifically: [1913 Webster] (a) A… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tint — /tint/, n. 1. a color or a variety of a color; hue. 2. a color diluted with white; a color of less than maximum purity, chromo, or saturation. 3. a delicate or pale color. 4. any of various commercial dyes for the hair. 5. Engraving. a uniform… …   Universalium

  • tint — [tint] n. [earlier tinct < L tinctus, a dyeing, dipping < pp. of tingere, to dye, TINGE] 1. a delicate or pale color or hue; tinge 2. a color or a shading of a color; esp., a gradation of a color with reference to its mixture with white 3.… …   English World dictionary

  • Tint — Tint, v. t. [imp. & p. p. {Tinted}; p. pr. & vb. n. {Tinting}.] To give a slight coloring to; to tinge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tint — (n.) color, 1717, alteration of tinct (c.1600), from L. tinctus a dyeing, from tingere to dye (see TINCTURE (Cf. tincture)); influenced by It. tinta tint, hue, from L. tinctus. The verb is attested from 1756 (implied in tinted) …   Etymology dictionary

  • tint — [n] shade of color cast, chroma, color, coloration, complexion, dash, dye, flush, glow, hint, hue, luminosity, pigmentation, rinse, stain, suggestion, taint, tinct, tincture, tinge, tone, touch, trace, wash; concept 622 Ant. white tint [v] color… …   New thesaurus

  • tint — ► NOUN 1) a shade or variety of colour. 2) a dye for colouring the hair. 3) Printing an area of faint colour printed as a half tone. 4) a trace of something. ► VERB 1) colour slightly; tinge. 2) dye (hair) with a tint …   English terms dictionary

  • tint — index stain Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • tint — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • tint — n hue, shade, *color, tinge, tone …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»