Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tincture

  • 1 die Tinktur

    - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tinktur

  • 2 der Beigeschmack

    - {flavour} vị ngon, mùi thơm, mùi vị, hương vị phảng phất - {savour} vị, hương vị, hơi hướng, nét, vẻ - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, một chút, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {tang} chuôi, tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh, ý vị, đặc tính, ý, giọng, tảo bẹ - {taste} vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {twang} tưng, giọng mũi, sự nói giọng mũi - {undertone} giọng thấp, giong nói nhỏ, màu nhạt, màu dịu = der Beigeschmack [von] {tinge [of]}+ = Beigeschmack geben {to tincture}+ = Beigeschmack geben [von] {to tinge [with]}+ = einen Beigeschmack haben [nach] {to taste [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beigeschmack

  • 3 der Farbton

    - {hue} màu sắc, hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {tint} đường gạch bóng, nét chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Farbton

  • 4 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

  • 5 färben

    - {to angle} đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc, câu cá, câu, kiếm chác, tranh thủ - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to dye} nhuộn - {to pigment} - {to stain} - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ = färben (Kleidungsstück) {to dip}+ = blau färben {azure; to woad}+ = gelb färben {to yellow}+ = sich färben {to dye; to tinge}+ = tief färben {to engrain; to grain; to imbue}+ = grün färben {to green}+ = leicht färben {to tincture}+ = sich rot färben {to redden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > färben

  • 6 die Färbung

    - {coloration} sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc - {colour} màu, sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {colouring} phẩm màu, cách dùng màu, cách tô màu, bề ngoài, màu sắc đặc biệt, màu bảo vệ - {dye} thuốc nhuộm, màu sắc &) - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {pigmentation} màu da - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn - vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {tincture} sắc nhẹ, màu nhẹ, cồn thuốc, hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng, kiến thức sơ sài - {tint} đường gạch bóng, nét chải = die schillernde Färbung {fluorescence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Färbung

См. также в других словарях:

  • Tincture — Tinc ture, n. [L. tinctura a dyeing, from tingere, tinctum, to tinge, dye: cf. OE. tainture, teinture, F. teinture, L. tinctura. See {Tinge}.] 1. A tinge or shade of color; a tint; as, a tincture of red. [1913 Webster] 2. (Her.) One of the metals …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tincture — Tinc ture, v. t. [imp. & p. p. {Tinctured}; p. pr. & vb. n. {Tincturing}.] 1. To communicate a slight foreign color to; to tinge; to impregnate with some extraneous matter. [1913 Webster] A little black paint will tincture and spoil twenty gay… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tincture — index minimum, penetrate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • tincture — (n.) c.1400, from L. tinctura act of dyeing or tingeing, from tinctus dye, pp. of tingere to tinge, dye, moisten, soak, from PIE root *teng to soak (Cf. O.H.G. dunkon to soak, Gk. tengein to moisten ). Meaning solution of medicine in a mixture of …   Etymology dictionary

  • tincture — n *touch, suggestion, tinge, suspicion, soupçon, shade, smack, spice, dash, vein, strain, streak …   New Dictionary of Synonyms

  • tincture — ► NOUN 1) a medicine made by dissolving a drug in alcohol. 2) a slight trace. 3) Heraldry any of the conventional colours used in coats of arms. ► VERB (be tinctured) ▪ be tinged or flavoured with a slight trace of. ORIGIN Latin tinctura dyeing …   English terms dictionary

  • tincture — [tiŋk′chər] n. [ME < L tinctura < tinctus, pp. of tingere, to dye: see TINGE] 1. Obs. a dye 2. a light color; tint; tinge 3. a slight admixture or infusion of some substance or quality; trace, smattering, etc. 4. Heraldry any color, metal,… …   English World dictionary

  • Tincture — In medicine, a tincture is an alcoholic extract (e.g. of leaves or other plant material) or solution of a non volatile substance; e.g. of iodine, mercurochrome). To qualify as a tincture, the alcoholic extract is to have a ethanol percentage of… …   Wikipedia

  • tincture —    An extract, usually herbal, and usually made with a mixture of water and alcohol, although there were official tinctures that also used acetic acid, chloroform and glycerin. Only a few tinctures are still official in the U.S., including… …   Herbal-medical glossary

  • tincture — UK [ˈtɪŋktʃə(r)] / US [ˈtɪŋktʃər] noun Word forms tincture : singular tincture plural tinctures 1) a) [countable/uncountable] a medicine made by mixing a small amount of a drug with alcohol b) British humorous an alcoholic drink 2) [singular]… …   English dictionary

  • tincture — /tingk cheuhr/, n., v., tinctured, tincturing. n. 1. Pharm. a solution of alcohol or of alcohol and water, containing animal, vegetable, or chemical drugs. 2. a slight infusion, as of some element or quality: A tincture of education had softened… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»