Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

till+the+last

  • 1 last

    /lɑ:st/ * danh từ - khuôn giày, cốt giày !to stick to one's lát - không dính vào những chuyện mà mình không biết * danh từ - lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg) * danh từ - người cuối cùng, người sau cùng =to be the last to come+ là người đến sau cùng - lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng =to holf on to the last+ giữ vững cho đến phút cuối cùng =as I said in my last, I should come on Monday+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai - lúc chết, lúc lâm chung =to be near one's last+ sắp chết - sức chịu đựng, sức bền bỉ !at last !at long last - sau hết, sau cùng, rốt cuộc !to look one's last on something - nhìn vật gì lần sau cùng !to (till) the last - đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng =to fight to the last+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng * tính từ, số nhiều của late - cuối cùng, sau chót, sau rốt =the last page of a book+ trang cuối cùng của quyển sách - vừa qua, qua, trước =last night+ đêm qua =last mouth+ tháng trước =last week+ tuần trước =last year+ năm ngoái - gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng =last news+ tin tức mới nhất =the last word in science+ thành tựu mới nhất của khoa học - vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực =a question of the last importance+ một vấn đề cực kỳ quan trọng - cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát =I have said my last word on the matter+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó - không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất =that's the last thing I'll do+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm !last but not least - cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng * phó từ, cấp cao nhất của late - cuối cùng, sau cùng, lần cuối =when did you see him last?+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào? * động từ - tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng =to last out the night+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh) =these boots will not last+ những đôi giày ống này sẽ không bền =this wine will not last+ thứ rượu vang này không để lâu được =this sum will last me three weeks+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần

    English-Vietnamese dictionary > last

  • 2 hour

    /'auə/ * danh từ - giờ, tiếng (đồng hồ) =half an hour+ nửa giờ =to strike the hours+ đánh giờ (đồng hồ) - giờ phút, lúc =in the hour of danger+ trong giờ phút hiểm nguy =until one's last hour+ cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời =his hour has come+ giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi - ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định) =school hours+ giờ học ở trường =the off hours+ giờ nghỉ, giờ được tự do - (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày !Book of Hours - sách tụng kinh hằng ngày !at the eleventh hour - (xem) elevent !in a good hour - vào lúc may mắn !in an evil hour - vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen !to keep good (early) hours - đi ngủ sớm dậy sớm !to keep bad (late) hours - thức khuya dậy muộn !to keep regular of the hours - dậy ngủ đúng giờ giấc !the question of the hour - vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi !till all hours - cho đến tận lúc gà gáy sáng

    English-Vietnamese dictionary > hour

  • 3 dawn

    /dɔ:n/ * danh từ - bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ =from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời - (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...) =at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu =the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh =the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn * nội động từ - bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở =the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng =a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta - bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí =it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi - trở nên rõ ràng =the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > dawn

См. также в других словарях:

  • till the last — to/till the ˈlast idiom until the last possible moment, especially until death • He died protesting his innocence to the last. Main entry: ↑lastidiom …   Useful english dictionary

  • till\ the\ last\ gun\ is\ fired — • till the last gun is fired • until the last gun is fired adv. phr. Until the end; until everything is finished or decided. Fred always liked to stay at parties until the last gun was fired. The candidate didn t give up hope of being elected… …   Словарь американских идиом

  • till the last gun is fired — or[until the last gun is fired] {adv. phr.} Until the end; until everything is finished or decided. * /Fred always liked to stay at parties until the last gun was fired./ * /The candidate didn t give up hope of being elected until the last gun… …   Dictionary of American idioms

  • till the last gun is fired — or[until the last gun is fired] {adv. phr.} Until the end; until everything is finished or decided. * /Fred always liked to stay at parties until the last gun was fired./ * /The candidate didn t give up hope of being elected until the last gun… …   Dictionary of American idioms

  • Till the World Ends — Single par Britney Spears extrait de l’album Femme Fatale Sortie 4 mars 2011 Enregistrement Conway Studios, Los Angeles Durée 3:58 Genre Dance pop, electropop …   Wikipédia en Français

  • Till the World Ends — «Till the World Ends» Сингл Бритни Спирс из альбома …   Википедия

  • Till the World Ends — Britney Spears Veröffentlichung 4. März 2011 Länge 3:57 Genre(s) Dance Pop, Elekto Autor(en) Max Martin, Lukasz Go …   Deutsch Wikipedia

  • Till the Clouds Roll By — Theatrical release poster Directed by Richard Whorf Produced by …   Wikipedia

  • Till the Sun Turns Black — Studio album by Ray LaMontagne Released August 29, 2006 (US) …   Wikipedia

  • Till the Wheels Fall Off — Álbum recopilatorio de Hot Water Music Publicación 22 de enero de 2008 Grabación 1995 2004 Género(s) Punk Rock Post hardcore …   Wikipedia Español

  • (the) last minute — the last possible opportunity for doing something. He always waits until the last minute to shop for presents. Usage notes: used with until or till, as in the example, or with at: At the last minute, we found our tickets …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»