Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tie+(

  • 21 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 22 die Bindung

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, chỗ nối, vật để nối - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {weave} kiểu, dệt = die Bindung (Ski) {binding}+ = die Bindung (Musik) {bind; ligature; slur; tie}+ = die Bindung (Personen) {relationship}+ = die chemische Bindung {chemical bonds}+ = die sklavische Bindung [an] {enslavement [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bindung

  • 23 verknüpfen

    - {to associate} kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết, cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức, liên hợp lại, liên kết lại - {to combine} phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to interweave (interwove,interwove) dệt lẫn với nhau, trộn lẫn với nhau, xen lẫn - {to knot} thắt nút, buộc chặt bằng nút, thắt nơ, nhíu, kết chặt, làm rối, làm rối beng, thắt nút lại - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verknüpfen [mit] {to affiliate [to]; to connect [with,to]}+ = fest verknüpfen {to knit (knit,knit)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verknüpfen

  • 24 der Schlips

    - {necktie} ca vát - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = jemandem auf den Schlips treten {to step on someone's toe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlips

  • 25 die Stimmengleichheit

    - {equality of votes} = die Stimmengleichheit (Parlament) {tie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stimmengleichheit

  • 26 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 27 der Anker

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {lever} cái đòn bẩy = der Anker (Architektur) {tie}+ = vor Anker {at anchor}+ = Anker werfen {to anchor; to cast anchor; to drop anchor}+ = vor Anker legen {to bring up}+ = vor Anker liegen {to ride at anchor}+ = vor Anker liegen (Marine) {to moor}+ = den Anker lichten (Marine) {to heave the anchor; to trip; to weigh anchor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anker

  • 28 die Arbeitseinstellung

    - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitseinstellung

  • 29 verpflichten

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to obligate} bắt buộc, ép buộc - {to oblige} cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp - {to pledge} cầm cố, đợ, thế, hứa, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ - {to tie} buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài = verpflichten [zu] {to bind (bound,bound) [to]; to sign on [for]}+ = sich verpflichten {to commit oneself; to covenant; to engage}+ = eidlich verpflichten {to swear (swore,sworn)+ = vertraglich verpflichten {to indenture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpflichten

  • 30 das Unentschieden

    (Sport) - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unentschieden

См. также в других словарях:

  • Tie — Les TIE (Double Moteur a Ions en français et Twin Ion Engine en anglais) sont une grande famille de vaisseaux et véhicules présents dans La Guerre des étoiles. Sommaire 1 Histoire 1.1 L’Empire Sith 1.2 La fin de l’Ancienne République …   Wikipédia en Français

  • TiE — (formerly The Indus Entrepreneurs ) is a global nonprofit dedicated to fostering entrepreneurship. TiE has 49 chapters in eleven countries, with a total membership exceeding 12,000. TiE is most closely affiliated with the South Asian business… …   Wikipedia

  • tie — [tī] vt. tied, tying or tieing [ME tien < OE tigan, tegan; akin to teag, a rope: for IE base see TOW1] 1. to fasten, attach, or bind together or to something else, as with string, cord, or rope made secure by knotting, etc. [to tie someone s… …   English World dictionary

  • Tie — may refer to: Necktie, a long piece of cloth worn around the neck or shoulders Tie (draw), a finish to a competition with identical results, particularly sports Tie (engineering), a strong component designed to keep two objects closely linked… …   Wikipedia

  • tie — [taɪ] verb tied PTandPP tying PRESPART tie up phrasal verb [transitive] 1. tie ↔ something up to use money for something so that it is not easily available to be used for anything else …   Financial and business terms

  • Tie — ist der ISO 639 3 Code der Niger Kongo Sprache Tingal der IATA Code des Flughafens von Tippi in Äthiopien die Abkürzung von Toy Industry of Europe, den Dachverband der europäischen Spielzeugindustrie die Abkürzung von The International… …   Deutsch Wikipedia

  • tie — [n1] fastening attachment, band, bandage, bond, brace, connection, cord, fastener, fetter, gag, hookup, joint, knot, ligament, ligature, link, network, nexus, outfit, rope, strap, string, tackle, tie in, tie up, yoke, zipper; concept 680 tie [n2] …   New thesaurus

  • tie up — tie [n1] fastening attachment, band, bandage, bond, brace, connection, cord, fastener, fetter, gag, hookup, joint, knot, ligament, ligature, link, network, nexus, outfit, rope, strap, string, tackle, tie in, tie up, yoke, zipper; concept 680 tie… …   New thesaurus

  • TIE — ist: der ISO 639 3 Code der Niger Kongo Sprache Tingal der IATA Code des Flughafens von Tippi in Äthiopien die Abkürzung von Toy Industry of Europe, den Dachverband der europäischen Spielzeugindustrie die Abkürzung von The International… …   Deutsch Wikipedia

  • tie-in — ˈtie in noun [countable] MARKETING 1. a product such as a record, book, or toy that is connected with a new film, TV show etc: • Many of the books in the bestseller lists are TV tie ins. 2. a way of Promoting (= attracting people s attention to)… …   Financial and business terms

  • Tie — Tie, v. t. [imp. & p. p. {Tied}(Obs. {Tight}); p. pr. & vb. n. {Tying}.] [OE. ti?en, teyen, AS. t[=i]gan, ti[ e]gan, fr. te[ a]g, te[ a]h, a rope; akin to Icel. taug, and AS. te[ o]n to draw, to pull. See {Tug}, v. t., and cf. {Tow} to drag.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»