Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tidings

  • 1 tidings

    /'taidiɳz/ * danh từ số nhiều - (văn học) tin tức, tin

    English-Vietnamese dictionary > tidings

  • 2 die Kunde

    - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {lore} toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết, học vấn, trí thức, vùng trước mắt - {tidings} tin = der Kunde {correspondent; customer}+ = der Kunde (Kommerz) {patron}+ = der gute Kunde {oldtimer}+ = ein übler Kunde {an ugly customer}+ = der potentielle Kunde {prospect}+ = der regelmäßige Kunde {frequenter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunde

  • 3 die Nachricht

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachricht

  • 4 die Botschaft

    - {embassy} chức đại sứ, hàm đại sứ, toà đại sứ, đại sứ và cán bộ nhân viên, sứ mệnh - {mission} nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {tidings} tin tức, tin = die Botschaft [an] {message [to]}+ = eine Botschaft ausrichten {to deliver a message}+ = eine Botschaft übermitteln {to deliver a message}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Botschaft

  • 5 black

    /blæk/ * tính từ - đen - mặc quần áo đen - da đen =a black woman+ người đàn bà da đen - tối; tối tăm =black as ink+ tối như mực =black night+ đêm tối tăm - dơ bẩn, bẩn thỉu =black hands+ những bàn tay dơ bẩn - đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng =things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng =black tidings+ tin buồn - xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm =black crimes+ những tội ác ghê tởm !to beat black and blue - (xem) beat !to give someone a black look - lườm nguýt người nào !he is not so balck as he is painted - nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu * danh từ - màu đen - sơn đen - quần áo đen, áo tang =to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang - người da đen - bụi bẩn, mồ hóng * ngoại động từ - làm đen, bôi đen - đánh xi đen (giày) !to black out - bôi đen để xoá đi - (sân khấu) tắt đèn - che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không - thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

    English-Vietnamese dictionary > black

См. также в других словарях:

  • Tidings — Ti dings, n. pl. [OE. tidinge, ti?inge, tidinde, from or influenced by Icel. t[=i]?indi; akin to Dan. tidende, Sw. tidning, G. zeung, AS. t[=i]dan to happen, E. betide, tide. See {Tide}, v. i. & n.] Account of what has taken place, and was not… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tidings — (n.) announcement of an event, 1069, from O.E. tidung event, occurrence, piece of news, perhaps in part a verbal noun from O.E. tidan to happen, in part from O.N. tiðendi (pl.) events, news, from tiðr (adj.) occurring, from PIE *di ti (see TIDE… …   Etymology dictionary

  • tidings — index intelligence (news), report (detailed account), story (narrative) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • tidings — *news, intelligence, advice …   New Dictionary of Synonyms

  • tidings — [n] greetings, news advice, bulletin, communication, dirt, information, intelligence, message, report, word; concept 274 …   New thesaurus

  • tidings — ► PLURAL NOUN literary ▪ news; information. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • tidings — [tī′diŋz] pl.n. [ME, pl. of tidinge < OE tidung (< tidan: see TIDE2); akin to Ger zeitung, newspaper] news; information …   English World dictionary

  • tidings — n. 1) to bear, bring tidings 2) to receive tidings 3) glad; sad tidings * * * [ taɪdɪŋz] bring tidings sad tidings glad to bear to receive tidings …   Combinatory dictionary

  • Tidings — Infobox Album | Name = Tidings Type = Album Artist = Allison Crowe Released = November 11, 2003 Recorded = 2003/4 Genre = Rock Length = 51:17 Label = Rubenesque Records Ltd. Producer = Larry Anschell Reviews = * The Toronto Sun rating|4|4… …   Wikipedia

  • tidings — [[t]ta͟ɪdɪŋz[/t]] N PLURAL: usu adj N, oft N of n You can use tidings to refer to news that someone tells you. [FORMAL, OLD FASHIONED] He hated always to be the bearer of bad tidings... I dare to hope that your heart will be touched by the… …   English dictionary

  • tidings — /tuy dingz/, n. (sometimes used with a sing. v.) news, information, or intelligence: sad tidings. [bef. 1100; ME; OE tidung; c. D tijding, G Zeitung news; akin to ON tithindi. See TIDE2, ING1] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»