Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

tidiness

  • 21 die Nettigkeit

    - {daintiness} vị ngon lành, vẻ thanh nhã, vẻ xinh xắn, sự khó tính, sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu kỳ, tính thích sang trọng - {neatness} sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch, sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự tinh xảo, sự giản dị trang nhã - {niceness} sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi - {prettiness} vẻ xinh xinh, vẻ xinh đẹp, vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn, đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách - {tidiness} sự sạch sẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nettigkeit

  • 22 die Sauberkeit

    - {cleanness} sự sạch sẽ, sự trong sạch - {nattiness} vẻ đẹp, vẻ chải chuốt, vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng, sự khéo tay - {neatness} sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch, sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự tinh xảo, sự giản dị trang nhã - {tidiness} - {trimness} tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề = auf Sauberkeit bedacht {cleanly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sauberkeit

  • 23 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

  • 24 die Ordnungsliebe

    - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnungsliebe

См. также в других словарях:

  • Tidiness — Ti di*ness, n. The quality or state of being tidy. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tidiness — tidy ► ADJECTIVE (tidier, tidiest) 1) arranged neatly and in order. 2) inclined to keep oneself and one s possessions neat and in order. 3) informal (of an amount) considerable. ► NOUN (pl. tidies) 1) (also …   English terms dictionary

  • tidiness — noun see tidy I …   New Collegiate Dictionary

  • tidiness — See tidily. * * * …   Universalium

  • tidiness — noun The quality of being tidy. Ant: untidiness …   Wiktionary

  • tidiness — (Roget s IV) n. Syn. neatness, spruceness, uniformity; see cleanliness …   English dictionary for students

  • tidiness — ti·di·ness || taɪdɪnɪs n. neatness, cleanliness …   English contemporary dictionary

  • tidiness — insisted …   Anagrams dictionary

  • tidiness — n. Neatness …   New dictionary of synonyms

  • tidiness — n neatness, trimness, orderliness, spruceness, Chiefly Brit. trigness; good trim, Inf. good shape, Inf. apple pie order; methodicalness, systematicness …   A Note on the Style of the synonym finder

  • tidiness — ti·di·ness …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»