-
1 der Tick
- {tic} tật máy giật -
2 der Pump
- {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Pump {on the never-never; on the nod; on tick}+ = auf Pump kaufen {to buy on credit}+ -
3 der Matratzenbezug
- {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu -
4 der Schuldposten
- {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = der Schuldposten (Kommerz) {debit}+ -
5 das Inlet
- {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu -
6 das Kontrollzeichen
- {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu -
7 der Kredit
- {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Kredit {on credit; on trust}+ = Kredit geben {to tick; to trust}+ = einen Kredit gewähren {to grant a credit}+ = einen Kredit aufnehmen {to raise a credit}+ -
8 das Ticken
- {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = durch Ticken anzeigen {to tick}+ -
9 der Drell
- {denim} vải bông chéo - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {huckaback} vải lanh thô - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu - {ticking} -
10 der Glockenschlag
- {toll} thuế qua đường, thuế qua cầu, thuế đậu bến, thuế chỗ ngồi, phần thóc công xay, sự rung chuông, tiếng chuông rung = auf den Glockenschlag {on the tick}+ -
11 leerlaufen
- {to tick over} -
12 der Augenblick
- {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {instant} lúc, chốc lát, đồ ăn uống dùng ngay được - {jiff} thoáng nháy mắt - {jiffy} - {moment} chốc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc - {tick} tiếng tích tắc, chút, khoảnh khắc, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = im Augenblick {at present; at the moment; right now}+ = einen Augenblick {just a moment}+ = jeden Augenblick {at a moment's notice}+ = in dem Augenblick {at that instant; just then}+ = einen Augenblick! {just a minute!; let me think!}+ = in diesem Augenblick {at this juncture; at this moment}+ = der kritische Augenblick {juncture}+ = im letzten Augenblick {at the eleventh hour; at the last moment; in the nick of time}+ = im gleichen Augenblick {at the same moment}+ = einen Augenblick warten {to wait for a bit}+ = gerade in dem Augenblick {at the very moment}+ = ein rührender Augenblick {a touching scene}+ = im allerletzten Augenblick {in the very last moment}+ = gerade in diesem Augenblick {even now}+ = bitte warten sie einen Augenblick {please wait a little}+ = er wird jeden Augenblick hier sein {he'll be here at any moment}+ = sie ist im Augenblick nicht abkömmlich {she can't be spared}+ -
13 auf Borg
- {on tick} -
14 anhaken
- {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt = anhaken (Liste) {to check off; to tick off}+ -
15 durch Telegrafen bekanntgeben
- {to tick out}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch Telegrafen bekanntgeben
-
16 abhaken
- {to unhook} mở khuy, tháo ở móc ra = abhaken (Liste) {to tick off}+ -
17 die Zecke
(Zoologie) - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu -
18 ticken
- {to click} làm thành tiếng lách cách, kêu lách cách, đá chân vào nhau, tâm đầu ý hiệp, ăn ý ngay từ phút đầu, thành công - {to tick} kêu tích tắc, mua chịu, bán chịu cho, bán chịu -
19 ankreuzen
- {to tick} kêu tích tắc, mua chịu, bán chịu cho, bán chịu -
20 der Holzbock
(Zoologie) - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Tick — Tick … Deutsch Wörterbuch
Tick — Tick, tick, tick, boom! Saltar a navegación, búsqueda Tick, tick, tick, boom! Episodio de Gilmore Girls Episodio nº Temporada 4 Episodio 18 Escrito por Daniel Palladino Dirigido por … Wikipedia Español
tick — Ⅰ. tick [1] ► NOUN 1) a mark ( ) used to indicate that an item in a text is correct or has been chosen or checked. 2) a regular short, sharp sound. 3) Brit. informal a moment. ► VERB 1) mark with a tick … English terms dictionary
tick — tick1 [tik] n. [ME tek, prob. < Gmc echoic base > Du tikk, MHG zicken, to tick] 1. a light touch; pat 2. a light clicking or tapping sound, as that made by the escapement of a watch or clock 3. a mark (✓, /, etc.) made to check off items;… … English World dictionary
Tick — Tick, n. [OE. tike, teke; akin to D. teek, G. zecke. Cf. {Tike} a tick.] (Zo[ o]l.) (a) Any one of numerous species of large parasitic mites which attach themselves to, and suck the blood of, cattle, dogs, and many other animals. When filled with … The Collaborative International Dictionary of English
Tick — Tick, n. [Abbrev. from ticket.] Credit; trust; as, to buy on, or upon, tick. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Tick — Tick, v. i. 1. To go on trust, or credit. [1913 Webster] 2. To give tick; to trust. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Tick — Tick, n. 1. A quick, audible beat, as of a clock. [1913 Webster] 2. Any small mark intended to direct attention to something, or to serve as a check. Dickens. [1913 Webster] 3. (Zo[ o]l.) The whinchat; so called from its note. [Prov. Eng.] [1913… … The Collaborative International Dictionary of English
Tick — Tick, v. t. To check off by means of a tick or any small mark; to score. [1913 Webster] When I had got all my responsibilities down upon my list, I compared each with the bill and ticked it off. Dickens. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
tick — [n1] clicking sound; one beat beat, blow, clack, click, clicking, flash, instant, metallic sound, minute, moment, pulsation, pulse, rap, second, shake, tap, tapping, throb, ticktock, twinkling, wink; concepts 595,808,810 tick [n2] checkmark check … New thesaurus
tick|y — tick|y1 «TIHK ee», noun, plural tick|ies. = tickey. (Cf. ↑tickey) tick|y2 «TIHK ee», adjective. full of or infested by ticks … Useful english dictionary