Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tic+tac

  • 1 tick

    /tik/ * danh từ - tiếng tích tắc (của đồng hồ) =on the tick+ đúng giờ =at seven to the tick; on the tick of seven+ đúng bảy giờ -(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát =in a tick+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát =in half tick+ trong giây lát - dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách) =to mark with a tick+ đánh dấu kiểm * động từ - kêu tích tắc (đồng hồ) !to tick off - đánh dấu (để kiểm điểm) =to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách - (thông tục) quở trách, la mắng !to tich out - phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo) !to tick over - chạy không (máy) - tiến hành chậm, bê trệ (công việc) * danh từ - (động vật học) con bét, con ve, con tíc - vải bọc (nệm, gối) - (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu * nội động từ - (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

    English-Vietnamese dictionary > tick

  • 2 der Pump

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Pump {on the never-never; on the nod; on tick}+ = auf Pump kaufen {to buy on credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pump

  • 3 der Drell

    - {denim} vải bông chéo - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {huckaback} vải lanh thô - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu - {ticking}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drell

  • 4 der Kredit

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = auf Kredit {on credit; on trust}+ = Kredit geben {to tick; to trust}+ = einen Kredit gewähren {to grant a credit}+ = einen Kredit aufnehmen {to raise a credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kredit

  • 5 der Matratzenbezug

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Matratzenbezug

  • 6 das Ticken

    - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = durch Ticken anzeigen {to tick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ticken

  • 7 der Schuldposten

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = der Schuldposten (Kommerz) {debit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuldposten

  • 8 der Augenblick

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {instant} lúc, chốc lát, đồ ăn uống dùng ngay được - {jiff} thoáng nháy mắt - {jiffy} - {moment} chốc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc - {tick} tiếng tích tắc, chút, khoảnh khắc, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = im Augenblick {at present; at the moment; right now}+ = einen Augenblick {just a moment}+ = jeden Augenblick {at a moment's notice}+ = in dem Augenblick {at that instant; just then}+ = einen Augenblick! {just a minute!; let me think!}+ = in diesem Augenblick {at this juncture; at this moment}+ = der kritische Augenblick {juncture}+ = im letzten Augenblick {at the eleventh hour; at the last moment; in the nick of time}+ = im gleichen Augenblick {at the same moment}+ = einen Augenblick warten {to wait for a bit}+ = gerade in dem Augenblick {at the very moment}+ = ein rührender Augenblick {a touching scene}+ = im allerletzten Augenblick {in the very last moment}+ = gerade in diesem Augenblick {even now}+ = bitte warten sie einen Augenblick {please wait a little}+ = er wird jeden Augenblick hier sein {he'll be here at any moment}+ = sie ist im Augenblick nicht abkömmlich {she can't be spared}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Augenblick

  • 9 die Zecke

    (Zoologie) - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zecke

  • 10 der Holzbock

    (Zoologie) - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holzbock

  • 11 das Häkchen

    (Liste) - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Häkchen

  • 12 das Inlet

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Inlet

  • 13 das Kontrollzeichen

    - {tick} tiếng tích tắc, chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kontrollzeichen

См. также в других словарях:

  • tic-tac — ou tic tac [ tiktak ] interj. et n. m. inv. • 1552; onomat. ♦ Bruit sec et uniformément répété d un mécanisme, surtout d un mécanisme d horlogerie. Faire tic tac. Le tic tac d une montre. « le mouvement d horlogerie faisait entendre son tic tac… …   Encyclopédie Universelle

  • tic tac — ou tic tac n. m. inv. Bruit sec et cadencé d un mécanisme, d un mouvement d horlogerie. ⇒TIC( )TAC, (TIC TAC, TIC TAC), onomat. et subst. masc. inv. I. Onomat. [Exprime un bruit bref et régulier comme celui d un mouvement uniformément répété, en… …   Encyclopédie Universelle

  • Tic Tac — (officially styled as tic tac ) is the brand name of small, hard sweets manufactured by the Italian confectioner Ferrero. The individual mints are commonly known as Tic Tacs.They were originally produced in 1969 and have been a popular product… …   Wikipedia

  • Tic Tac — sind kleine Lutschdragées des Unternehmens Ferrero. Jährlich werden 36 Milliarden Stück davon verzehrt.[1] Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 Geschmacksrichtung …   Deutsch Wikipedia

  • Tic-tac — (also tick tack and non hyphenated variants) is a traditional method of signs used by bookmakers to communicate the odds of certain horses. It is still used in on course betting in the UK. A tic tac man will usually wear bright white gloves to… …   Wikipedia

  • tic\ tac — ou tic tac [ tiktak ] interj. et n. m. inv. • 1552; onomat. ♦ Bruit sec et uniformément répété d un mécanisme, surtout d un mécanisme d horlogerie. Faire tic tac. Le tic tac d une montre. « le mouvement d horlogerie faisait entendre son tic tac… …   Encyclopédie Universelle

  • Tic tac — La magia del amor País originario Chile Canal TVN Transmisión 6 de agosto, 1997 15 de dici …   Wikipedia Español

  • tic tac — {{hw}}{{tic tac}}{{/hw}}A locuz. interiett. Imita il rumore ritmico prodotto da colpi secchi lievi e con frequenza regolare: l orologio faceva tic tac tic tac. B  in funzione di s. m. inv. Il rumore stesso …   Enciclopedia di italiano

  • tic-tac — (tĭkʹtăk ) n. Variant of ticktack. * * * ➡ tic tac man * * * …   Universalium

  • Tic-Tac — ist eine ehemalige französische Automarke. Unternehmensgeschichte Das Unternehmen F. Dumoulin aus Puteaux begann 1920 mit der Produktion von Automobilen. 1924 wurde die Produktion eingestellt. Fahrzeuge Anfangs gab es ein Cyclecar mit einem… …   Deutsch Wikipedia

  • tic-tac — sustantivo masculino 1. Tictac. tictac o tic tac sustantivo masculino 1. Sonido de un reloj: El tictac del despertador no lo deja dormir. 2. Sonido parecido a …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»