Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tia

  • 1 der Schimmer

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {gleam} tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, chút, tia - {glimmer} tia sáng le lói, ngọn lửa chập chờn, ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ - {glimpse} cái nhìn lướt qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {sheen} sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schimmer

  • 2 der Glanz

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {glisten} tia sáng long lanh, ánh lấp lánh - {glitter} ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {luminosity} tính sáng, độ sáng, độ trưng - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh hào quang, sự huy hoàng - {sheen} sự xán lạn - {shine} ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state} = der helle Glanz {splendour}+ = der falsche Glanz {tinsel}+ = der blendende Glanz {dazzle; respledence}+ = der schimmernde Glanz (Edelstein) {water}+ = mit falschem Glanz schmücken {to tinsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glanz

  • 3 spark

    /spɑ:k/ * danh từ - tia lửa, tia sáng; tàn lửa - tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý) - lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh) - ((thường) phủ định) một tia, một tị =if you had a spark of generosity in you+ nếu như anh còn tí chút lượng cả nào - (Sparks) nhân viên rađiô !fairy sparks - ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi !to strike sparks out of somebody - gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện) * ngoại động từ - làm cho ai bật tia lửa - to spark off khuấy động, làm cho hoạt động * nội động từ - phát tia lửa, phát tia điện * danh từ - người vui tính - người trai lơ * nội động từ - trai lơ * ngoại động từ - tán tỉnh, tán (gái)

    English-Vietnamese dictionary > spark

  • 4 ray

    /rei/ * danh từ - (động vật học) cá đuối * danh từ - tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the rays of the sun+ tia nắng =refelected ray+ tia phản xạ; =X ray+ tia X =ray of hope+ (nghĩa bóng) tia hy vọng - (nghĩa bóng) tia hy vọng - (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính - (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu - (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá) * ngoại động từ - (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng) * nội động từ - (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)

    English-Vietnamese dictionary > ray

  • 5 x-ray

    /'eks'rei/ * danh từ - tia X, tia Rơngen - (định ngữ) (thuộc) tia X =x-ray treatment+ phép điều trị bằng tia X * ngoại động từ - chụp (ảnh bằng) tia X

    English-Vietnamese dictionary > x-ray

  • 6 der Stutzer

    - {beau} người đàn ông ăn diện, người hay tán gái, anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {dandy} cái cáng, dengue, người thích ăn diện, người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm - dandy-cart - {fop} - {spark} tia lửa, tia sáng, tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí, nét sắc sảo, phủ định) một tia, một tị, nhân viên rađiô, người vui tính, người trai lơ - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stutzer

  • 7 der Blitz

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {lightning} tia chớp - {thunderbolt} việc bất ngờ, tin sét đánh, lời doạ nạt = wie der Blitz {like a streak of lightning; like the wind}+ = der Blitz schlug ein {the lightning struck}+ = vom Blitz getroffen {struck by lightning}+ = wie ein geölter Blitz {like a bat out of hell; like greased lightning}+ = schnell wie der Blitz {hell for leather}+ = wie vom Blitz getroffen {thunderstruck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blitz

  • 8 der Funke

    - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {spark} tia lửa, tia sáng, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí, nét sắc sảo, phủ định) một tia, một tị, nhân viên rađiô, người vui tính, người trai lơ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi = der zündende Funke {spark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funke

  • 9 purpurfarbig

    - {purplish} hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > purpurfarbig

  • 10 die Röntgenaufnahme

    - {radiogram} điện báo rađiô, phim rơngen, ảnh tia X, của radiogramophone) máy hát điện, máy rađiô có quay đĩa - {radiograph} máy tia X, máy rơngen - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây = eine Röntgenaufnahme machen {to radiograph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Röntgenaufnahme

  • 11 beam

    /bi:m/ * danh từ - (kiến trúc) xà, rầm - đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu) - (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc - (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo - tín hiệu rađiô (cho máy bay) - tầm xa (của loa phóng thanh) - tia; chùm (ánh sáng) =electron beam+ chùm electron =sun beam+ tia mặt trời, tia nắng - (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ !to kick the beam - nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân) - bị thua !on the port beam - (hàng hải) bên trái tàu !on the starboard beam - (hàng hải) bên phải tàu * động từ - chiếu rọi (tia sáng) - rạng rỡ, tươi cười - xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa - rađiô phát đi (buổi phát thanh...)

    English-Vietnamese dictionary > beam

  • 12 gleam

    /gli:m/ * danh từ - tia sáng yếu ớt, ánh lập loè - (nghĩa bóng) chút, tia =a gleam of hope+ một tia hy vọng * nội động từ - chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè

    English-Vietnamese dictionary > gleam

  • 13 glint

    /glint/ * danh từ - tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh - tia phản chiếu * nội động từ - loé sang, lấp lánh * ngoại động từ - làm loé sáng - phản chiếu (ánh sáng)

    English-Vietnamese dictionary > glint

  • 14 purple

    /'pə:pl/ * danh từ - màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...) =to be born of the purple+ là dòng dõi vương giả =to be born to the purple+ được tôn làm giáo chủ - (số nhiều) (y học) ban xuất huyết * tính từ - đỏ tía =to be purple with rage+ giận đỏ mặt tía tai - hoa mỹ, văn hoa (văn...) =a purple passage in a book+ một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách

    English-Vietnamese dictionary > purple

  • 15 purplish

    /'pə:pliʃ/ Cách viết khác: (purply) /'pə:pli/ * tính từ - hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía

    English-Vietnamese dictionary > purplish

  • 16 purply

    /'pə:pliʃ/ Cách viết khác: (purply) /'pə:pli/ * tính từ - hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía

    English-Vietnamese dictionary > purply

  • 17 shingle

    /'ʃiɳgl/ * danh từ - đá cuội (trên bãi biển) - chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển) * danh từ - ván lợp (ván mỏng để lợp mái) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ - tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi !to be a shingle short - hơi điên, dở hơi !to hang out one's shingle - (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư * ngoại động từ - lợp bằng ván - tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi

    English-Vietnamese dictionary > shingle

  • 18 snipe

    /snaip/ * danh từ - (động vật học) chim dẽ giun - (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa) * nội động từ - đi săn dẽ giun - (quân sự) bắn tỉa * ngoại động từ - (quân sự) bắn tỉa (quân địch...)

    English-Vietnamese dictionary > snipe

  • 19 der Strahl

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {beam} rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây = der Strahl (Botanik) {radius}+ = der Strahl (Veterinär) {frog}+ = der kleine Strahl {raylet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strahl

  • 20 flirten

    - {to coquet} làm đỏm, làm duyên, làm dáng, đùa cợt, coi thường - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn - {to gallivant} đi lang thang, đi theo ve vãn con gái - {to philander} tán gái - {to spark} làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, trai lơ, tán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flirten

См. также в других словарях:

  • TIA — can mean any of the following:Medicine*Transient ischemic attack, a change to the amount of blood received in a particular part of the brain (sometimes incorrectly referred to as a mini stroke by laypersons).Aviation*Tampa International Airport… …   Wikipedia

  • TIA — ist der Name von: Tia Carrere, US amerikanische Schauspielerin, Model und Sängerin Tia Hellebaut, belgische Hochspringerin und Mehrkämpferin Tia (Prinzessin) die Tochter des späteren altägyptischen Königs (Pharao) Sethos I. Tia… …   Deutsch Wikipedia

  • Tia — Tia in Hieroglyphen …   Deutsch Wikipedia

  • TIA-MC-1 — ( ru. ТИА МЦ 1) Телевизионный Игровой Автомат Многокадровый Цветной (pronounced Televizionniy Igrovoi Automat Mnogokadrovyi Tcvetnoi ; meaning Video Game Machine – Multiframe Colour ), Russian arcade videogame hardware, with replaceable game… …   Wikipedia

  • TIA — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • TIA — Trust Indenture Act of 1939 (TIA) USA The Trust Indenture Act of 1939, as amended, supplements the Securities Act in the case of the distribution of debt securities. Generally speaking, the TIA requires the appointment of a suitably independent… …   Law dictionary

  • tía — ⊕ no haber tu tía. → tutía …   Diccionario panhispánico de dudas

  • tia — s. f. 1. Irmã do pai, da mãe ou mulher do tio. 2.  [Informal] Mulher de meia idade que não se casou. = SOLTEIRONA 3.  [Informal] Forma de tratamento dado por alguns jovens a mulheres adultas amigas da família. 4.  [Informal] Designação de uma… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Tia — is the Haida goddess of peaceful death. It is considered a duality. Its counterpart is Ta xet the Haida God of violent death …   Wikipedia

  • TIA — puede referirse a: Television Interface Adapter. Telecommunications Industry Association. En medicina, al tabique interauricular del corazón. Aeropuerto Internacional Madre Teresa, en su código IATA. Técnicos Investigación Aeroterráquea,… …   Wikipedia Español

  • TIA — (англ. Telecommunications Industry Association), Ассоциация телекоммуникационной промышленности США  ассоциация изготовителей средств связи, разрабатывающая стандарты на кабельные системы …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»