Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

thus+far+ka

  • 1 thus

    /ðʌs/ * phó từ - vậy, như vậy, như thế =he spoke thus+ hắn nói như vậy - vì vậy, vì thế, vậy thì - đến đó, đến như thế =thus far+ đến đó =thus much+ bấy nhiêu đó

    English-Vietnamese dictionary > thus

  • 2 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

  • 3 viel

    - {much} nhiều, lắm, hầu như = zu viel {overly}+ = so viel {thus much}+ = sehr viel {a fat lot; a good deal; a great deal; a sight of; a whale of; lots of; vast}+ = viel zu viel {far too much}+ = er hält viel [von] {he is a great believer [in]}+ = es ist noch viel da {there is plenty more}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > viel

См. также в других словарях:

  • thus far — thus far, we ve avoided any unanticipated expenditures Syn: so far, until now, up until now, up to now, up to this point, hitherto …   Thesaurus of popular words

  • thus far — adverb used in negative statement to describe a situation that has existed up to this point or up to the present time (Freq. 3) So far he hasn t called the sun isn t up yet • Syn: ↑so far, ↑up to now, ↑hitherto, ↑heretofore, ↑ …   Useful english dictionary

  • thus\ far — • so far (as yet) • thus far adv Until this time or to this place. The weather has been hot so far this summer. This is a lonely road. We have not met another car so far. Gary finally took the pledge and he has kept it thus far …   Словарь американских идиом

  • thus far — phrasal so far < thus far our findings have been negative > …   New Collegiate Dictionary

  • thus far — until now. We haven t had any problems thus far …   New idioms dictionary

  • thus far — until now or until the present stage in a process Congress has thus far been unwilling to support an increase in federal taxes …   English dictionary

  • thus far — See: SO FAR …   Dictionary of American idioms

  • thus far — See: SO FAR …   Dictionary of American idioms

  • thus far — adverb so far, hitherto …   Wiktionary

  • thus far — Synonyms and related words: after a fashion, already, appreciably, as yet, at any rate, at best, at least, at most, at the outside, at worst, by this time, comparatively, detectably, earlier, fairly, heretofore, hereunto, in a manner, in a way,… …   Moby Thesaurus

  • thus far — idi so far …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»