Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

thus+en

  • 1 thus

    /ðʌs/ * phó từ - vậy, như vậy, như thế =he spoke thus+ hắn nói như vậy - vì vậy, vì thế, vậy thì - đến đó, đến như thế =thus far+ đến đó =thus much+ bấy nhiêu đó

    English-Vietnamese dictionary > thus

  • 2 folgendermaßen

    - {thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế = es lautet folgendermaßen {it reads as follows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > folgendermaßen

  • 3 sinking

    v. Tab tom tog
    n. Tog rau qab thus
    adj. Ploj rau qab thus

    English-Hmong dictionary > sinking

  • 4 sunk

    v. Raug tog
    adj. Tog rau hauv qab thus

    English-Hmong dictionary > sunk

  • 5 sunken

    adj. Tau tog rau hauv qab thus

    English-Hmong dictionary > sunken

  • 6 deshalb

    - {consequently} do đó, vì vậy cho nên, bởi thế, vậy thì - {ergo}) do đó - {hence} sau đây, kể từ đây, vì thế, vì lý do đó, từ chỗ này, từ nơi đây from hence) - {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, được!, được thôi!, cứ đứng yên! cứ yên! soh) - {thence} từ đó, do đấy - {therefore} bởi vậy, cho nên - {thus} vậy, đến đó = eben deshalb {for that very reason}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deshalb

  • 7 folglich

    - {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as - {consequently} vì vậy cho nên, bởi thế, vậy thì - {ergo}) do đó - {hence} sau đây, kể từ đây, vì thế, vì lý do đó, từ chỗ này, từ nơi đây from hence) - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {therefore} bởi vậy - {thus} như vậy, như thế, đến đó, đến như thế

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > folglich

  • 8 die Weise

    - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {mode} cách thức, phương thức, mốt, thời trang, thức, điệu - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Weise {sage}+ = die Weise (Musik) {air; melody; strain; tune}+ = die Art und Weise {fashion; manner; mode; style; the how; way}+ = in keiner Weise {in no way; nohow; none; nowise}+ = auf diese Weise {at this rate; by this means; in this manner; in this way; thus}+ = auf gleiche Weise {in like manner; likewise}+ = in derselben Weise {the same}+ = auf ehrliche Weise {honestly}+ = in anmaßender Weise {encroachingly}+ = der buddhistische Weise {mahatma}+ = auf unehrliche Weise {dishonestly}+ = auf irgendeine Weise {by any possibility; in a sort; in some way or other}+ = in fluchwürdiger Weise {cursedly}+ = auf unordentliche Weise {jumblingly}+ = in bewundernswerter Weise {to admiration}+ = die Art und Weise, etwas zu tun {the way of doing something}+ = auf die eine oder andere Weise {somehow or other}+ = jemanden auf irgendeine Weise zu gewinnen suchen {to bespeak someone's favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weise

  • 9 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

  • 10 daher

    - {consequently} do đó, vì vậy cho nên, bởi thế, vậy thì - {hence} sau đây, kể từ đây, vì thế, vì lý do đó, từ chỗ này, từ nơi đây from hence) - {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, được!, được thôi!, cứ đứng yên! cứ yên! soh) - {thence} từ đó, do đấy - {therefore} bởi vậy, cho nên - {thus} vậy, đến đó - {whence} từ đâu, do đâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > daher

  • 11 dieses

    - {this} này, cái này, điều này, việc này, thế này, như thế này - {thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế = dieses eine {this one}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dieses

  • 12 viel

    - {much} nhiều, lắm, hầu như = zu viel {overly}+ = so viel {thus much}+ = sehr viel {a fat lot; a good deal; a great deal; a sight of; a whale of; lots of; vast}+ = viel zu viel {far too much}+ = er hält viel [von] {he is a great believer [in]}+ = es ist noch viel da {there is plenty more}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > viel

  • 13 phrase

    /freiz/ * danh từ - nhóm từ - thành ngữ - cách nói =as the phrase goes+ theo cách nói thông thường =in simple phrase+ theo cách nói đơn giản - (số nhiều) những lời nói suông - (âm nhạc) tiết nhạc * ngoại động từ - diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời) =thus he phrased it+ anh ta đã phát biểu như thế đấy - (âm nhạc) phân câu

    English-Vietnamese dictionary > phrase

См. также в других словарях:

  • Thus — ([th]us), adv. [OE. thus, AS. [eth]us; akin to OFries. & OS. thus, D. dus, and E. that; cf. OHG. sus. See {That}.] 1. In this or that manner; on this wise. [1913 Webster] Thus did Noah; according to all that God commanded him, so did he. Gen. vi …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thus — [ ðʌs ] adverb FORMAL *** Thus can be used in the following ways: as a way of showing how a sentence or clause is related to what has already been said: No decision had been made, and thus the situation remained unclear. as an ordinary adverb:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • thus — thus, thusly Thus is a word with an awkward role in modern English. Used sparingly and appropriately, it is highlȳ effective, whereas when over used it can seem stilted and affected. It has two basic meanings, (1) ‘in this way’, and (2)… …   Modern English usage

  • thus — W1 [ðʌs] adv formal [: Old English;] 1.) [sentence adverb] as a result of something that you have just mentioned ▪ Most of the evidence was destroyed in the fire. Thus it would be almost impossible to prove him guilty. 2.) in this manner or way ▪ …   Dictionary of contemporary English

  • thus — [adv1] in this manner along these lines, as follows, hence, in kind, in such a way, in this fashion, in this way, just like that, like so, like this, so, thus and so, thus and thus, thusly, to such a degree; concept 544 thus [adv2] accordingly… …   New thesaurus

  • Thus — Thus, n. [L. thus, better tus, frankincense. See {Thurible}.] The commoner kind of frankincense, or that obtained from the Norway spruce, the long leaved pine, and other conifers. [1913 Webster] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thus — O.E. þus in this way, related to þæt that and THIS (Cf. this), but the exact connection and P.Gmc. history are obscure. Cognate with O.S., O.Fris. thus, M.Du., Du. dus. Colloquial adv. thusly first recorded 1865 …   Etymology dictionary

  • thus — [thus] adv. [ME < OE] 1. in this or that manner; in the way just stated or in the following manner 2. to this or that degree or extent; so 3. according to this or that; consequently; therefore; hence: often used as a conjunctive adverb 4. for… …   English World dictionary

  • thus|ly — «THUHS lee», adverb. Informal. thus: »A Pisa pizza pie peddler we contacted commented thusly: “Balderdash!” (Maclean s) …   Useful english dictionary

  • Thus — (lat.), Weihrauch, Olibanum, s. b …   Pierer's Universal-Lexikon

  • thus — index a fortiori, consequently Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»