Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

throw

  • 1 wegwerfen

    - {to fling away; to throw aside; to throw away; to throw to the dogs} = wegwerfen (Geld) {to sink (sank,sunk)+ = wegwerfen (warf weg,weggeworfen) {to cast away; to cast off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegwerfen

  • 2 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 3 umherwerfen

    - {to cast about; to knock about; to throw about}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umherwerfen

  • 4 der Wind

    - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu = am Wind (Marine) {by the wind}+ = der heftige Wind {snorter}+ = mit dem Wind (Marine) {before the wind; down the wind}+ = unter dem Wind {alee}+ = unter dem Wind (Marine) {down the wind}+ = von Wind umtost {blown}+ = der Wind springt um {the wind hauls around}+ = der stürmische Wind {fresh gale}+ = der schneidende Wind {bitter wind}+ = Wind bekommen von {to get scent of; to get wind of}+ = an den Wind gehen (Marine) {to haul to the wind}+ = den Wind abfangen (Marine) {to blanket}+ = der veränderliche Wind {variable}+ = in den Wind bringen (Marine) {to stay}+ = in den Wind schlagen {to set at nought}+ = ein schneidender Wind {a nipping wind}+ = von etwas Wind bekommen {to get wind of something}+ = nahe an den Wind bringen {to luff}+ = die Fahne nach dem Wind drehen {to jump on the bandwagon}+ = von einer Sache Wind bekommen {to get wind of a thing}+ = den Mantel nach dem Wind hängen {to go with the tide; to temporize}+ = eine Warnung in den Wind schlagen {to throw a warning to the winds}+ = seinen Mantel nach dem Wind hängen {to trim one's sails to the wind}+ = Ein leichter Wind ist aufgekommen. {A breeze has sprung up.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wind

  • 5 geschlagen

    - {bruised} = geschlagen sein {to lick the dust}+ = geschlagen werden {to lose (lost,lost)+ = sich geschlagen geben {to throw up the sponge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschlagen

  • 6 der Dunst

    - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {damp} sự ẩm ướt, không khí ẩm thấp, khi mỏ, sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, rượu, đồ uống có chất rượu, sự uống rượu - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {haze} mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm - {mist} màn, màn che - {smoke} hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà - {steam} hơi nước, nghị lực, sức cố gắng - {vapour} hơi, vật hư ảo, sự tưởng tượng hão huyền, sự buồn rầu, sự u uất = der trockene Dunst {dust haze}+ = Ich habe keinen blassen Dunst! {I'll be damned if I know!}+ = jemandem blauen Dunst vormachen {to throw dust in someone's eyes}+ = keinen blassen Dunst von etwas haben {to have not the foggiest idea about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dunst

  • 7 schleudern

    - {to catapult} bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng máy phóng - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to project} chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to shy} nhảy sang một bên, né, tránh - {to slat} vỗ phần phật, đập phần phật, đập mạnh, đánh bốp - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to throw (threw,thrown) quẳng, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schleudern [gegen] {to fulminate [against]}+ = schleudern (Wäsche) {to whiz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleudern

  • 8 du bist dran

    - {it's your deal} = bin ich dran? {is it my throw?}+ = du bist dran! {the ball is with you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > du bist dran

  • 9 die Entfernung

    - {ablation} sự cắt bỏ, sự tải mòn, sự tiêu mòn - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = auf nahe Entfernung {at close range}+ = eine weite Entfernung {a far cry}+ = eine kurze Entfernung {a stone's throw}+ = eine große Entfernung {a long distance}+ = die Entfernung einstellen (Photographie) {to focus}+ = aus einiger Entfernung {from a distance}+ = in einer Entfernung von {at a distance of}+ = eine Entfernung zurücklegen {to cover a distance}+ = aus weiter Entfernung niederschießen {to snipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfernung

  • 10 erbrechen

    - {to nauseate} buồn nôn, lộn mửa, tởm, kinh tởm, ghê, chán, làm buồn nôn, làm lộn mửa, làm kinh tởm - {to puke} nôn mửa - {to regurgitate} ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại - {to void} làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị, bài tiết, lìa bỏ, rời bỏ = erbrechen (erbrach,erbrochen) {to break (broke,broken); to throw up}+ = erbrechen (erbrach,erbrochen) (Medizin) {to cast up}+ = sich erbrechen {to be sick; to retch; to spew}+ = sich erbrechen (erbrach,erbrochen) {to vomit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erbrechen

  • 11 der Plan

    - {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plan

  • 12 der Fühler

    - {feeler} người sờ, người bắt mạch, người nhạy cảm, râu, râu sờ, xúc tu, tua, người do thám, người thăm dò, lời thăm dò, lời ướm ý = der Fühler (Zoologie) {antenna; palp; palpus; tentacle}+ = die Fühler {pl.} (Zoologie) {antennae; palpi}+ = einen Fühler ausstrecken {to throw out a feeler}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fühler

  • 13 lassen

    (ließ,gelassen) - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ = holen lassen {to send for}+ = ahnen lassen {to foreshadow}+ = ruhen lassen {to rest}+ = tanzen lassen {to dance}+ = fahren lassen {to forgo (forwent,forgone)+ = wissen lassen {to warn}+ = darben lassen {to famish}+ = folgen lassen {to follow up}+ = fallen lassen {to drip; to plump; to throw out; to tumble}+ = merken lassen {to betray oneself}+ = sinken lassen {to droop; to lower; to send down; to sink (sank,sunk)+ = warten lassen {to detain; to keep waiting}+ = weiden lassen {to pasture; to run (ran,run)+ = ankern lassen {to berth}+ = sitzen lassen {to jilt}+ = kommen lassen {to send for}+ = hängen lassen {to decline}+ = gelten lassen {to accept}+ = weiden lassen (Vieh) {to depasture}+ = laufen lassen (Pferd) {to race}+ = lagern lassen (Militär) {to encamp}+ = gelten lassen (Ansprüche) {to allow}+ = etwas tun lassen {to cause something to be done}+ = sich malen lassen {to get one's portrait painted}+ = sich essen lassen {to eat well}+ = außer acht lassen {to disregard; to forget (forgot,forgotten); to neglect}+ = sich falten lassen {to double up}+ = reif werden lassen {to ripen}+ = sich fallen lassen {to subside}+ = sich binden lassen {to tie}+ = sich formen lassen {to cast (cast,cast); to shape}+ = hinter sich lassen {to distance; to outdistance; to outpace}+ = sich dehnen lassen {to stretch}+ = fest werden lassen {to fix}+ = sich packen lassen {to pack}+ = sich trauen lassen {to get married}+ = das muß man ihm lassen {give him his due}+ = sich nicht sehen lassen {to be invisible}+ = alles beim alten lassen {to leave things as they are}+ = er hat sich malen lassen {he has had his likeness taken}+ = sich nicht lumpen lassen {to come down handsomely}+ = sich schwer fallen lassen {to slump down}+ = es sich gesagt sein lassen {to take a hint}+ = sich von etwas leiten lassen {to be guided by something}+ = alle fünf gerade sein lassen {to stretch a point}+ = ich kann mich nicht sehen lassen {I am not presentable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lassen

  • 14 die geräucherte Speckseite

    - {flitch} thịt hông lợn ướp muối và hun khói, miếng mỡ cá voi, miếng cá bơn, ván bìa = mit der Wurst nach der Speckseite werfen {to throw a sprat to catch a herring}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die geräucherte Speckseite

  • 15 das Gleichgewicht

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {counterpoise} lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, sự thăng bằng, lưới đất - {equilibrium} tính vô tư - {equipoise} sự cân bằng, trọng lượng cân bằng - {poise} thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế, tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc = das Gleichgewicht [zu,mit] {equilibration [to,with]}+ = das labile Gleichgewicht {instabile equilibrium}+ = im Gleichgewicht sein {to equilibrate}+ = nicht im Gleichgewicht {unbalanced}+ = im Gleichgewicht halten {to balance; to ballast; to counterpoise; to equipoise}+ = das seelische Gleichgewicht {balance of mind}+ = das Gleichgewicht verlieren {to loose one's balance}+ = ins Gleichgewicht bringen {to equilibrate; to poise}+ = sich das Gleichgewicht halten {to balance; to be in equilibrium}+ = jemanden aus dem Gleichgewicht bringen {to throw someone off his balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gleichgewicht

  • 16 beschwichtigen

    - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà - {to hush} làm cho im đi, làm cho nín lặng, bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh - {to mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm yên, làm nguôi - {to placate} làm cho nguôi đi - {to silence} bắt phải im, bắt phải câm họng - {to soothe} làm nguội, vuốt ve = jemanden beschwichtigen {to throw a sop to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschwichtigen

  • 17 die Schuld

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {debt} nợ - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faultiness} tính chất thiếu sót, tính chất sai trái, tính chất sai lầm = frei von Schuld {clear}+ = Es ist meine Schuld {It's my fault.}+ = wen trifft die Schuld? {who is to blame?}+ = das ist nicht meine Schuld {that is no fault of mine}+ = die Schuld auf sich nehmen {to bear the blame; to take the blame}+ = nicht durch meine Schuld {from no fault of my own}+ = jemandem die Schuld geben {to lay the blame on someone; to put the blame on someone; to throw the blame on someone}+ = es ist alles deine Schuld {it is all your doing}+ = jemandem die Schuld geben [an,für] {to blame someone [for]}+ = jemandem die Schuld zuschreiben {to lay the blame upon}+ = schieb die Schuld nicht auf mich! {don't put the blame on me!}+ = jemanden von einer Schuld lossprechen {to absolve someone from guilt}+ = schieben Sie die Schuld nicht auf mich! {don't lay the blame on me!}+ = warum sollte ich die Schuld auf mich nehmen? {why should I take the blame?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schuld

  • 18 aufreißen

    - {to unrip} xé toạc ra, xé rời ra = aufreißen (riß auf,aufgerissen) {to burst (burst,burst); to chap; to crack; to rip up; to tear (tore,torn); to tear open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Tür) {to fling open; to throw open; to wrench open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Naht) {to split (split,split)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Straße) {to scarify}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Wolken) {to break (broke,broken)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Technik) {to delineate; to sketch}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Pflaster) {to scarify}+ = plötzlich aufreißen {to burst open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufreißen

  • 19 bereitstellen

    - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng = bereitstellen [für] {to throw open [for]}+ = bereitstellen [für] (Geldsumme) {to earmark [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereitstellen

  • 20 das Los

    - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn - {portion} phần, phần chia, phần thức ăn, của hồi môn = Los! {go!}+ = das große Los {first prize}+ = das Los werfen [um] {to draw lots [for]}+ = durch Los ziehen {to draw (drew,drawn)+ = das große Los ziehen {to hit the jackpot; to win the first prize}+ = jemandes Los teilen {to throw in one's lot with someone}+ = Los, wir wollen gehen. {Come on, let's go.}+ = durch das Los entscheiden {to decide by lot}+ = Wir hatten kein leichtes Los. {We've had a tough time.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Los

См. также в других словарях:

  • Throw — Throw, v. t. [imp. {Threw} (thr[udd]); p. p. {Thrown} (thr[=o]n); p. pr. & vb. n. {Throwing}.] [OE. [thorn]rowen, [thorn]rawen, to throw, to twist, AS. [thorn]r[=a]wan to twist, to whirl; akin to D. draaijen, G. drehen, OHG. dr[=a]jan, L. terebra …   The Collaborative International Dictionary of English

  • throw — [θrəʊ ǁ θroʊ] verb threw PASTTENSE [θruː] thrown PASTPART [θrəʊn ǁ θroʊn] [transitive] 1. throw money at to try to solve a problem by spending a lot of money, without really thinking about the problem: • There is no point throwing money at the… …   Financial and business terms

  • throw — [thrō] vt. threw, thrown, throwing [ME throwen, to twist, wring, hurl < OE thrawan, to throw, twist, akin to Ger drehen, to twist, turn < IE base * ter , to rub, rub with turning motion, bore > THRASH, THREAD, Gr teirein, L terere, to… …   English World dictionary

  • throw — ► VERB (past threw; past part. thrown) 1) propel with force through the air by a rapid movement of the arm and hand. 2) move or put into place quickly, hurriedly, or roughly. 3) project, direct, or cast (light, an expression, etc.) in a… …   English terms dictionary

  • throw on — To put on hastily • • • Main Entry: ↑throw * * * ˌthrow ˈon [transitive] [present tense I/you/we/they throw on he/she/it throws on …   Useful english dictionary

  • Throw — Throw, n. 1. The act of hurling or flinging; a driving or propelling from the hand or an engine; a cast. [1913 Webster] He heaved a stone, and, rising to the throw, He sent it in a whirlwind at the foe. Addison. [1913 Webster] 2. A stroke; a blow …   The Collaborative International Dictionary of English

  • throw — throw, cast, fling, hurl, pitch, toss, sling can all mean to cause to move swiftly forward, sideways, upward, or downward by a propulsive movement (as of the arm) or by means of a propelling instrument or agency. Throw, the general word, is often …   New Dictionary of Synonyms

  • throw — throw; over·throw·al; throw·er; throw·ster; ca ·throw; …   English syllables

  • throw up — {v.} 1. {informal} or {slang}[heave up]. To vomit. * /The heat made him feel sick and he thought he would throw up./ * /He took the medicine but threw it up a minute later./ 2. {informal} To quit; leave; let go; give up. * /When she broke their… …   Dictionary of American idioms

  • throw up — {v.} 1. {informal} or {slang}[heave up]. To vomit. * /The heat made him feel sick and he thought he would throw up./ * /He took the medicine but threw it up a minute later./ 2. {informal} To quit; leave; let go; give up. * /When she broke their… …   Dictionary of American idioms

  • Throw — Throw, v. i. To perform the act of throwing or casting; to cast; specifically, to cast dice. [1913 Webster] {To throw about}, to cast about; to try expedients. [R.] [1913 Webster] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»