-
21 an Bord
- {on board ship; on shipboard} = an Bord (Marine) {aboard; on board; on board a ship}+ = über Bord {overboard}+ = an Bord gehen {to board; to take boat}+ = an Bord nehmen {to embark}+ = an Bord bringen {to put on board}+ = über Bord gehen (Marine) {to go by the board}+ = über Bord werfen {to jettison; to throw overboard}+ = fracht- und portofrei bis an Bord {free on board}+ -
22 aufwerfen
- {to upturn} = aufwerfen (Frage) {to pose; to raise; to start}+ = aufwerfen (warf auf,aufgeworfen) {to throw up}+ -
23 der Blick
- {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, nơi hy vọng có quặng, mẫu quặng chưa rõ giá trị - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = der Blick [auf] {look [at]}+ = der böse Blick {evil eye}+ = der weite Blick {largemindedness}+ = der starre Blick {gaze; stare}+ = der düstere Blick {glower}+ = der finstere Blick {frown; lour; scowl}+ = auf einen Blick {at a glance}+ = den Blick heben {to raise one's eyes}+ = der flüchtige Blick {blink; glimpse; peek}+ = der verliebte Blick {ogle}+ = der flüchtige Blick [in] {dip [into]}+ = der flüchtige Blick [auf] {glance [at]}+ = den Blick senken {to lower one's eyes}+ = der verstohlene Blick {peep}+ = einen Blick werfen [auf] {to cast a look [on]}+ = auf den ersten Blick {at first blush; at first glance; at first sight; at first view; at the first blush; at the first view}+ = der durchdringende Blick {glare}+ = ein vernichtender Blick {a killing glance}+ = ein bedeutungsvoller Blick {a meaning look}+ = mit schnellem Blick erspähend {birdeyed}+ = jemandem einen Blick zuwerfen {to throw a glance at someone}+ = einen verstohlenen Blick werfen [auf] {to steal a look [at]}+ = jemanden mit dem Blick durchbohren {to look someone through}+ = er warf mir einen wütenden Blick zu {he threw an angry look at me}+ -
24 überwerfen
(Mantel) - {to put on; to throw on} = sich überwerfen {to fall out}+ -
25 der Hub
- {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Hub (Technik) {throw of a piston}+ = der Hub (Computer) {hub}+ -
26 entladen
(entlud,entladen) - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to unload} cất gánh nặng, tháo đạn ra, bán tống hết, làm cho khuây, an ủi, thổ lộ - {to vent} mở lỗ thông, làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở = entladen (entlud,entladen) [in] {to disgorge [into]}+ = entladen (entlud,entladen) [aus] {to remove [from]}+ = entladen (entlud,entladen) (Wut) {to disburden}+ = entladen (entlud,entladen) (Schiff) {to clear; to stevedore}+ = sich entladen {to burst (burst,burst); to volley}+ = sich entladen (Gewitter) {to break (broke,broken); to burst (burst,burst)+ = nicht entladen {undischarged}+ -
27 zurückkehren
- {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo - {to revert} trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ, quay lại = zurückkehren [zu] {to regress [to]; to throw back [to]}+ -
28 zuschieben
- {to push towards} = jemandem etwas zuschieben {to throw something in someone's way}+ -
29 zugänglich
- {accessible} có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần - {amenable} chịu trách nhiệm, phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng - {approachable} có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến, có thể tiếp xúc để đặt vấn đề - {come-at-able} có thể vào được, có thể với tới được, có thể đến gần được - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, trần, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu - ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm - chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông = zugänglich [für] {pervious [to]; responsive [to]; susceptible [to]}+ = zugänglich sein {to be available}+ = zugänglich machen {to customize; to throw open}+ = leicht zugänglich {easy of access}+ -
30 Es ist nur einen Katzensprung entfernt.
- {It's only a stone's throw from here.}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Es ist nur einen Katzensprung entfernt.
-
31 die Dusche
- {shower} người chỉ, người cho xem, người dẫn, người trưng bày, trận mưa rào, trận mưa đá, trận mưa, sự dồn dập, sự tới tấp, mưa = die Dusche (Medizin) {douche}+ = die feine Dusche {spray}+ = die kalte Dusche {slap in the face; wet blanket}+ = unter die Dusche gehen {to have a shower}+ = jemandem eine kalte Dusche verpassen {to throw cold water on someone}+ -
32 der Boden
- {attic} tiếng A-ten, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {floor} sàn, tầng, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Boden (Landwirtschaft) {soil}+ = Boden- {territorial}+ = der harte Boden {hard}+ = der feste Boden {rock}+ = auf dem Boden {on the floor; underfoot}+ = Boden gewinnen {to gain ground}+ = der doppelte Boden {false bottom}+ = Boden gewinnen [gegenüber] {to gain [on]}+ = Boden verlieren {to lose ground}+ = zu Boden werfen {to floor; to throw (threw,thrown)+ = zu Boden fallen {to fall to the ground}+ = der fruchtbare Boden {cropland}+ = ohne festen Boden {rootless}+ = an Boden gewinnen {to gain ground}+ = zu Boden schlagen {to strike down}+ = der bestellbare Boden {tillable soil}+ = der nie bebaute Boden {virgin soil}+ = zu Boden schleudern {to dash to the ground}+ = den Boden erreichen {to bottom}+ = der minderwertige Boden {poor soil}+ = sich zu Boden setzen {to subside}+ = auf hartem Boden liegen {to plank it}+ = mit einem Boden versehen {to bottom}+ = jemanden zu Boden schlagen {to knock someone down}+ = auf eigenem Grund und Boden {on one's own property}+ = etwas aus dem Boden stampfen {to conjure something up}+ = das schlägt dem Faß den Boden aus! {that's the last straw!}+ = er steht mit beiden Füßen auf dem Boden {His feet are firmly on the ground}+ -
33 werfen
(warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+ -
34 umwerfen
- {to capsize} lật úp, úp sấp - {to overset} làm đảo lộn, lật đổ - {to overturn} lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào - {to tip} bịt đầu, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, lật nghiêng, làm nghiêng, rót - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm bối rối, làm lo ngại, chồn - {to upturn} = umwerfen (warf um,umgeworfen) {to prostrate; to throw down; to upset (upset,upset)+ = umwerfen (warf um, umgeworfen) {to knock over}+ -
35 hochwerfen
(warf hoch,hochgeworfen) - {to throw up} -
36 das Konzept
- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra - hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức = aus dem Konzept bringen {to throw out}+ = jemanden aus dem Konzept bringen {to put someone off his stride}+ -
37 die Zugabe
- {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {makeweight} vật bù vào cho cân, đối trọng, người điền trống, vật điền trống, người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ = als Zugabe {additionally; into the bargain}+ = als Zugabe geben {to throw into the bargain}+ -
38 befreien
- {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+ -
39 der Eckball
(Hockey) - {corner throw} = der Eckball (Fußball) {corner kick}+ = der Eckball (Handball) {corner hit}+ -
40 spinnen
(spann,gesponnen) - {to spin (spun,spun) quay, chăng, tiện, + out) kể, biên soạn, làm quay tròn, làm lảo đảo, đánh hỏng, xe chỉ, xe tơ, chăng tơ, kéo kén, câu cá bằng mồi quay, xoay tròn, lảo đảo, lướt đi nhẹ nhàng = spinnen (spann,gesponnen) (Seide) {to throw (threw,thrown)+
См. также в других словарях:
Throw — Throw, v. t. [imp. {Threw} (thr[udd]); p. p. {Thrown} (thr[=o]n); p. pr. & vb. n. {Throwing}.] [OE. [thorn]rowen, [thorn]rawen, to throw, to twist, AS. [thorn]r[=a]wan to twist, to whirl; akin to D. draaijen, G. drehen, OHG. dr[=a]jan, L. terebra … The Collaborative International Dictionary of English
throw — [θrəʊ ǁ θroʊ] verb threw PASTTENSE [θruː] thrown PASTPART [θrəʊn ǁ θroʊn] [transitive] 1. throw money at to try to solve a problem by spending a lot of money, without really thinking about the problem: • There is no point throwing money at the… … Financial and business terms
throw — [thrō] vt. threw, thrown, throwing [ME throwen, to twist, wring, hurl < OE thrawan, to throw, twist, akin to Ger drehen, to twist, turn < IE base * ter , to rub, rub with turning motion, bore > THRASH, THREAD, Gr teirein, L terere, to… … English World dictionary
throw — ► VERB (past threw; past part. thrown) 1) propel with force through the air by a rapid movement of the arm and hand. 2) move or put into place quickly, hurriedly, or roughly. 3) project, direct, or cast (light, an expression, etc.) in a… … English terms dictionary
throw on — To put on hastily • • • Main Entry: ↑throw * * * ˌthrow ˈon [transitive] [present tense I/you/we/they throw on he/she/it throws on … Useful english dictionary
Throw — Throw, n. 1. The act of hurling or flinging; a driving or propelling from the hand or an engine; a cast. [1913 Webster] He heaved a stone, and, rising to the throw, He sent it in a whirlwind at the foe. Addison. [1913 Webster] 2. A stroke; a blow … The Collaborative International Dictionary of English
throw — throw, cast, fling, hurl, pitch, toss, sling can all mean to cause to move swiftly forward, sideways, upward, or downward by a propulsive movement (as of the arm) or by means of a propelling instrument or agency. Throw, the general word, is often … New Dictionary of Synonyms
throw — throw; over·throw·al; throw·er; throw·ster; ca ·throw; … English syllables
throw up — {v.} 1. {informal} or {slang}[heave up]. To vomit. * /The heat made him feel sick and he thought he would throw up./ * /He took the medicine but threw it up a minute later./ 2. {informal} To quit; leave; let go; give up. * /When she broke their… … Dictionary of American idioms
throw up — {v.} 1. {informal} or {slang}[heave up]. To vomit. * /The heat made him feel sick and he thought he would throw up./ * /He took the medicine but threw it up a minute later./ 2. {informal} To quit; leave; let go; give up. * /When she broke their… … Dictionary of American idioms
Throw — Throw, v. i. To perform the act of throwing or casting; to cast; specifically, to cast dice. [1913 Webster] {To throw about}, to cast about; to try expedients. [R.] [1913 Webster] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English