Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

thoughtless+es

  • 1 thoughtless

    /'θɔ:tlis/ * tính từ - không suy nghĩ, vô tư lự =thoughtless of the future+ không suy nghĩ đến tương lai - nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận =a thoughtless act+ một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ - không ân cần, không lo lắng, không quan tâm

    English-Vietnamese dictionary > thoughtless

  • 2 thoughtless

    adj. Tsis txawj xav

    English-Hmong dictionary > thoughtless

  • 3 besinnungslos

    - {impetuous} mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng - {insensible} bất tỉnh, mê, không xúc cảm, không có tình cảm, vô tình, không biết, không cảm thấy, không cảm thấy được - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm - {unconscious} vô ý thức, không tự giác, ngất đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besinnungslos

  • 4 unbesonnen

    - {blindfold} bị bịt mắt, mù quáng - {blindly} mù, mò mẫm - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ - {indiscreet} vô ý, không thận trọng, không kín đáo, hớ hênh, không khôn ngoan, không biết suy xét - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, táo bạo - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không quan tâm = unbesonnen äußern {to blunder out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbesonnen

  • 5 fahrlässig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {negligent} lơ đễnh - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không ân cần, không quan tâm = fahrlässig handeln {to neglect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fahrlässig

  • 6 unbedacht

    - {heedless} không chú ý, không lưu ý, không để ý - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm - {unconsidered} không cân nhắc, bị coi khinh, bị xem rẻ - {unguarded} không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, vô ý, không đề phòng, không cảnh giác, không giữ gìn - {unthoughtful} không hay nghĩ ngợi, vô tâm, không thâm trầm, không sâu sắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedacht

  • 7 achtlos

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {forgetful} hay quên, có trí nhớ tồi, làm cho quên - {heedless} - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > achtlos

  • 8 rücksichtslos

    - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {irrespective} không kể, bất chấp - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, liều lĩnh, táo bạo - {ruthless} tàn nhẫn, nhẫn tâm - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không quan tâm - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = rücksichtslos [gegen] {regardless [of]}+ = rücksichtslos fahren {to roadhog}+ = rücksichtslos verfechten {to brazen}+ = jemanden rücksichtslos behandeln {to ride rough over}+ = schnell und rücksichtslos fahren {to scorch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rücksichtslos

  • 9 gedankenlos

    - {absent-minded} lơ đãng - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm - {unreflecting} - {unthinking} không suy nghĩ kỹ, không suy xét - {unthoughtful} không hay nghĩ ngợi, vô tâm, không thâm trầm, không sâu sắc - {witless} ngu đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedankenlos

См. также в других словарях:

  • Thoughtless — «Thoughtless» Сингл Korn из альбома Untouchables …   Википедия

  • Thoughtless — Thought less, adv. 1. Lacking thought; careless; inconsiderate; rash; as, a thoughtless person, or act. [1913 Webster] 2. Giddy; gay; dissipated. [R.] Johnson. [1913 Webster] 3. Deficient in reasoning power; stupid; dull. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thoughtless — [adj1] inconsiderate antisocial, apathetic, asocial, blind, boorish, brash, deaf, discourteous, egocentric, hasty, heedless, hot headed, impolite, inattentive, incautious, indelicate, indifferent, indiscreet, insensitive, listless, madcap,… …   New thesaurus

  • thoughtless — I adjective absent minded, abstracted, blank, blockish, careless, casual, dazed, disregardful, distracted, distrait, dull, flighty, foolhardy, giddy, harebrained, headlong, heedless, ill advised, improvident, imprudens, imprudent, impulsive,… …   Law dictionary

  • thoughtless — inconsiderate, 1794, from THOUGHT (Cf. thought) + LESS (Cf. less) …   Etymology dictionary

  • thoughtless — *careless, heedless, inadvertent Analogous words: rash, reckless, foolhardy (see ADVENTUROUS): *indifferent, unconcerned, incurious, aloof: lax, remiss, *negligent Antonyms: thoughtful …   New Dictionary of Synonyms

  • thoughtless — ► ADJECTIVE 1) not showing consideration for other people. 2) without consideration of the consequences. DERIVATIVES thoughtlessly adverb thoughtlessness noun …   English terms dictionary

  • thoughtless — [thôt′lis] adj. 1. not stopping to think; careless 2. not given thought; ill considered; rash 3. not considerate of others; inconsiderate 4. Rare stupid; senseless thoughtlessly adv. thoughtlessness n …   English World dictionary

  • Thoughtless — Infobox Single Name = Thoughtless Artist = Korn from Album = Untouchables Released = October 15, 2002 Format = 7 , CD, DVD Recorded = 2002 Genre = Alternative metal Nu metal Length = 4:33 Label = Epic Producer = Michael Beinhorn Chart position =… …   Wikipedia

  • thoughtless — adj. thoughtless to + inf. (it was thoughtless of them to make noise) * * * [ θɔːtlɪs] thoughtless to + inf. (it was thoughtless of them to make noise) …   Combinatory dictionary

  • thoughtless — [[t]θɔ͟ːtləs[/t]] ADJ GRADED (disapproval) If you describe someone as thoughtless, you are critical of them because they forget or ignore other people s wants, needs, or feelings. ...a small minority of thoughtless and inconsiderate people... It… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»