Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

though+i

  • 1 though

    /ðou/ Cách viết khác: (tho') /ðou/ * liên từ - dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho =though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi !as though - dường như, như thể là =he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi !even though - (xem) even !what though - dù... đi nữa, dù cho =what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa * phó từ - tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng =I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy =he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

    English-Vietnamese dictionary > though

  • 2 tho'

    /ðou/ Cách viết khác: (tho') /ðou/ * liên từ - dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho =though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi !as though - dường như, như thể là =he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi !even though - (xem) even !what though - dù... đi nữa, dù cho =what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa * phó từ - tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng =I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy =he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

    English-Vietnamese dictionary > tho'

  • 3 immerhin

    - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {anyway} - {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng = du hättest es mir immerhin sagen sollen {I wish you had told me, though}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > immerhin

  • 4 auch

    - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế, hơn nữa, ngoài ra - {likewise} cúng thế, giống như cậy, còn là - {too} quá, rất, quả như thế, hơn thế = und auch {and}+ = ich auch {so am I; so did I}+ = wenn auch {even if; even though; though}+ = wie dem auch sei {however it may be; however that may be}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auch

  • 5 as

    /æz, əz/ * phó từ - như =as you know+ như anh đã biết =some People's Democracies as Vietnam, Korea...+ một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên... =late as usual+ muộn như thường lệ - là, với tư cách là =I speak to you as a friend+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn - cũng, bằng =he is as old as you+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh !as far as - xa tận, cho tận đến =to go far as the station+ đi đến tận nhà ga - đến chừng mức mà =far as I know+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết !as far back as - lui tận về =as far back as two years ago+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm !as far; as to - về phía, về phần =as for me+ về phần tôi !as good as - (xem) good !as long as - (xem) as much as - cũng chừng này, cũng bằng này =you can take as much as you like+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy !as much - cũng vậy =I thought as much+ tôi cũng nghĩ như vậy !as well - (xem) well !as well as - (xem) well !as yet - (xem) yet * liên từ - lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as) =he came in as I was speaking+ khi tôi đang nói thì hắn vào - vì, bởi vì =as it was raining hard, we could not start+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được - để, cốt để =he so arranged matters as to suit everyone+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người =be so kind (good) as to let me know...+ anh hãy vui lòng cho tôi biết... - tuy rằng, dù rằng =tired as she was did not leave her task undone+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc !as if - như thế, y như thế !as it were - có thể là như vậy, có thể cho là như vậy =he is not equal to the task, as it were+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy !as though - (xem) though * đại từ - mà, người mà, cái mà...; như =he is the same man as I met yesterday+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp =such a genius as Marx+ một thiên tài như Mác - điều đó, cái đó, cái ấy =he was a foreigner, as they perceived from his accent+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta * danh từ, số nhiều asses - đồng át (tiền La mã)

    English-Vietnamese dictionary > as

  • 6 theo

    !I know what - (thông tục) tôi có một ý kiến mới !I'll tell you what - tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào !to know what's what - có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình !not but what - (xem) but !what though - (xem) though !what with...and what with... - một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì... * tính từ - nào?, gì? =what new?+ tin tức gì? =what books have you read?+ anh đ đọc những sách nào? - biết bao!, làm sao! =what an intelligent boy he is!+ đứa bé mới thông minh làm sao! =what a queer idea!+ ý kiến kỳ quặc làm sao! =what a beautiful view+ cnh đẹp làm sao - nào, mà =I don't know by what train I shall go+ tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào =I shall incur what expenses will be necessary+ tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > theo

  • 7 als

    - {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì = als ob {as if; as though}+ = tun als ob {to pretend}+ = so oft als {whenever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > als

  • 8 obschon

    - {although} dẫu cho, mặc dù - {though} dù, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > obschon

  • 9 der Rücken

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, dây, lằn gợn, luống, tiền - {spine} xương sống, gai, ngạnh, lông gai, cạnh sắc = der Rücken (Berg,Welle) {crest}+ = Rücken- {dorsal}+ = Rücken an Rücken {back to back}+ = mit bloßem Rücken {barebacked}+ = nach dem Rücken zu {backward}+ = mein Rücken tut weh {my back aches}+ = im Rücken liegen von {to back}+ = im Rücken befindlich {backward}+ = auf dem Rücken tragen {to hump}+ = den Rücken bilden von {to back}+ = auf dem Rücken liegend {supine}+ = hinter jemandes Rücken {behind someone's back}+ = mit einem Rücken versehen {to back}+ = jemandem den Rücken kehren {to turn one's back upon something}+ = jemandem den Rücken decken {to back}+ = jemandem den Rücken zukehren {to turn one's back to someone}+ = jemandem in den Rücken fallen {to stab someone in the back}+ = mir lief es kalt den Rücken hinunter {I felt as though someone was walking over my grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücken

  • 10 doch

    - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {really} thực, thật, thực ra - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {why} tại sao, vì sao, sao!, thế nào! - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, ấy vậy mà = da doch {yet}+ = ja doch! {but of course!; yes, indeed!}+ = oh doch! {oh yes!}+ = doch, ja {why, yes}+ = also doch {after all}+ = aber doch {though}+ = höre doch! {listen to me!}+ = komm doch! {do come!}+ = nicht doch! {certainly not!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > doch

  • 11 aber

    - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {however} dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, thế nhưng - {yet} còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, mà, song, dù sao, dù thế nào, vả lại, hơn nữa, ấy vậy mà = oder aber {otherwise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aber

  • 12 selbst

    - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {himself} tự nó, tự mình, chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta - {itself} bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó - {oneself} bản thân mình, chính mình - {self} đồng màu, cùng màu, một màu, cùng loại - {themselves} - {yourself} tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày = du selbst {yourself}+ = du selbst (Poesie) {thyself}+ = wir selbst {ourselves}+ = sie selbst {herself}+ = ich selbst {myself}+ = von selbst {naturally; of itself; of oneself}+ = euch selbst {yourselves}+ = sich selbst {itself; oneself; themselves}+ = selbst dann {even so}+ = selbst wenn {even if; even though}+ = selbst jetzt {even now}+ = tu es selbst {do it yourself}+ = sie kamen selbst {they came themselves}+ = er tat es selbst {he did it himself}+ = wir gingen selbst {we went ourselves}+ = ich werde selbst gehen {I myself shall go}+ = zu viel von sich selbst reden {to egotize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > selbst

  • 13 freilich

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ = freilich! {rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freilich

  • 14 wenn

    - {if} nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng, dù là - {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi - {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó = wenn ja {if so}+ = als wenn {as if; as though}+ = erst wenn {until}+ = wenn das so ist {if so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenn

  • 15 trotzdem

    - {anyhow} thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ, cẩu thả, lộn xộn, lung tung - {nevertheless} tuy nhiên, tuy thế mà - {notwithstanding} cũng cứ, ấy thế mà, tuy, dù - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, hơn nữa - {though} dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trotzdem

  • 16 obgleich

    - {albeit} mặc dù, dù, dẫu - {although} dẫu cho - {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy - {though} dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > obgleich

  • 17 allerdings

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ = es würde allerdings länger dauern {true, it would take longer}+ = allerdings hatte er es nicht gesagt {but then he had not said so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > allerdings

  • 18 obwohl

    - {although} dẫu cho, mặc dù - {notwithstanding} cũng cứ, ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, tuy, dù - {though} dù cho, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng = obwohl wir müde sind {tired as we are}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > obwohl

  • 19 Er tut nur so.

    - {He is only pretending.} = Er trinkt viel. {He is a heavy drinker.}+ = Er weist ihn ab. {He gives him the fluff.}+ = Er ist pudelnaß. {He is like a drowned rat.}+ = Er verlor dabei. {He came off a loser.}+ = Er ging heimwärts. {He headed for home.}+ = Er macht sich rar. {He makes himself scare.}+ = Er kennt sich aus. {He knows his stuff.}+ = Er bleibt höflich. {He keeps a civil tongue in his head.}+ = Er ist hilfsbereit. {He is being helpful.}+ = Er kommt viel herum. {He gets about a lot.}+ = Er ist daran schuld. {He is to blame for it.}+ = Er mischte sich ein. {He put his oar in.}+ = Er hat mich belogen. {He told me a lie.}+ = Er ist glattrasiert. {He is clean-shaven.}+ = Er geht mächtig ran. {He drives a hard bargain.}+ = Er hat es geschafft. {He brought home the bacon.}+ = Er ist nun einmal so. {He is like that.}+ = Er trägt nichts nach. {He bears no enmity.}+ = Er ist voreingenommen. {He is prejudiced.}+ = Er amüsierte sich gut. {He had a fine old time.}+ = Er war sehr ungezogen. {He was very off-hand.}+ = Er ist springlebendig. {He is full of beans.}+ = Er tat es absichtlich. {He did it on purpose.}+ = Er ist nicht mehr hier. {He isn't here any more.}+ = Er tickt nicht richtig. {He is wrong in the garvet.}+ = Er wird es noch bereuen. {He will live to rue it.}+ = Er hat nichts zu lachen. {His life is no bed of roses.}+ = Er ist gar nicht so dumm. {He knows a thing or two.}+ = Er zählt überhaupt nicht. {He simply doesn't count.}+ = Er trägt ihm nichts nach. {He doesn't hold a grudge against him.}+ = Er verliebte sich in sie. {He fell in love with her.}+ = Er sagte überhaupt nichts. {He didn't say anything at all.}+ = Er hat sich an ihm gerächt. {He took revenge on him.}+ = Er kommt vielleicht morgen. {He may come tomorrow.}+ = Er ließ es darauf ankommen. {He took his chance.}+ = Er ist ihm nicht gewachsen. {He is no match for him.}+ = Er ließ sich entschuldigen. {He asked to be excused.}+ = Er nähme es nicht geschenkt. {He wouldn't give it house-room.}+ = Er hat nicht seinesgleichen. {He has not his fellow.}+ = Er wurde von ihm reingelegt. {He was taken in by him.}+ = Er läßt sich nicht abweisen. {He'll take no refusal.}+ = Er kann sich alles erlauben. {He gets away with everything.}+ = Er kann sich nicht benehmen. {He doesn't know how to behave.}+ = Er versuchte es nicht einmal. {He didn't even begin to try.}+ = Er ließ sich leicht überreden. {He was easily persuaded.}+ = Er ist grenzenlos eingebildet. {He thinks no end of himself.}+ = Er arbeitet von früh bis spät. {He works from morning to night.}+ = Er ist zwar arm, aber ehrlich. {Though he's poor, he's an honest man.}+ = Er ist schrecklich langweilig. {He is an awful bore.}+ = Er versuchte es mir anzudrehen. {He tried to palm it off on me.}+ = Er weiß nicht, was er tun soll. {He is in a quandary.}+ = Er ist kaum zufriedenzustellen. {He is a hard man to please.}+ = Er kommt wie gewöhnlich zu spät. {He is late as usual.}+ = Er ist total verschossen in sie. {He is nuts about her.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er tut nur so.

  • 20 even

    /'i:vən/ * danh từ (thơ ca) - chiều, chiều hôm * tính từ - bằng phẳng - ngang bằng, ngang - (pháp lý); (thương nghiệp) cùng =of even date+ cùng ngày - điềm đạm, bình thản =an even temper+ tính khí điềm đạm - chẵn (số) - đều, đều đều, đều đặn =an even tempo+ nhịp độ đều đều =an even pace+ bước đi đều đều - đúng =an even mile+ một dặm đúng - công bằng =an even exchange+ sự đổi chác công bằng !to be (get) even with someone - trả thù ai, trả đũa ai !to break even - (từ lóng) hoà vốn, không được thua * phó từ - ngay cả, ngay =to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật - lại còn, còn =this is even better+ cái này lại còn tốt hơn - (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng !even if; even though - ngay cho là, dù là !even now; even then - mặc dù thế !even so - ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì =there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt * ngoại động từ - san bằng, làm phẳng - làm cho ngang, làm bằng =to even up+ làm thăng bằng - bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai) !to even up on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) - trả miếng ai, trả đũa ai

    English-Vietnamese dictionary > even

См. также в других словарях:

  • though — [ ðou ] function word *** Though can be used in the following ways: as a conjunction (connecting two clauses or phrases): Though she was very tired, she could not sleep. as a way of showing how a sentence is related to what has already been said… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Though — ([th][=o]), conj. [OE. thogh, [thorn]ah, AS. [eth]e[ a]h, [eth][=ae]h, [eth][=e]h; akin to OS. th[=o]h, OFries. thach, D. & G. doch but, yet, OHG. doh but, yet though, Icel. [thorn][=o] yet, nevertheless, Sw. dock, Dan. dog, Goth. [thorn][ a]uh,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • though — though, although, albeit introduce subordinate clauses stating something that is or may be true in spite of what is asserted in the main clause. Though, the most widely used of these words, can introduce a clause that states an established fact… …   New Dictionary of Synonyms

  • though — [thō] conj. [ME thah, thogh < OE theah & ON tho, akin to Ger doch, yet, however, Goth thauh] 1. in spite of the fact that; notwithstanding that; although [though the car was repaired, it rattled] 2. and yet [they will probably win, though no… …   English World dictionary

  • Though — Though, adv. However; nevertheless; notwithstanding; used in familiar language, and in the middle or at the end of a sentence. [1913 Webster] I would not be as sick though for his place. Shak. [1913 Webster] A good cause would do well, though.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • though — c.1200, from O.E. þeah, and in part from O.N. þo though, both from P.Gmc. *thaukh (Cf. Goth. þauh, O.Fris. thach, M.Du., Du. doch, O.H.G. doh, Ger. doch), from PIE demonstrative pronoun *to (see THAT (Cf. that)). The evolution of the terminal… …   Etymology dictionary

  • though — [adv] however after all, all the same, for all that, howbeit, nevertheless, nonetheless, notwithstanding, still, still and all, withal, yet; concept 544 though [conj] while albeit, allowing, although, but, despite, despite the fact, even if, even …   New thesaurus

  • though — ► CONJUNCTION 1) despite the fact that; although. 2) however; but. ► ADVERB ▪ however: he was able to write, though. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • though — index regardless Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • though — ♦ (Pronounced [[t]ðoʊ[/t]] for meanings 1 and 2, and [[t]ðo͟ʊ[/t]] for meanings 3 to 5.) 1) CONJ SUBORD You use though to introduce a statement in a subordinate clause which contrasts with the statement in the main clause. You often use though to …   English dictionary

  • though — though1 W1S1 [ðəu US ðou] conj 1.) used to introduce a statement that makes the main statement coming after it seem surprising, unlikely, or unexpected = ↑although ▪ Though she s almost 40, she still plans to compete. ▪ Pascal went ahead with the …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»