Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

think+back

  • 1 so

    /sou/ * phó từ - như thế, như vậy =if so+ nếu như vậy =is that so?+ có như thế không? - cũng thế, cũng vậy =you like tea and so do I+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy - đến như thế, dường ấy, đến như vậy =why are you so late?+ sao anh lại đến muộn đến như thế? - thế (dùng trong câu hỏi) =why so?+ tại sao thế?, sao lại thế? =how so?+ sao lại như thế được - chừng, khoảng =a week or so+ chừng một tuần lễ =he must be forty or so+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi !ever so - (xem) ever !and so on; and so forth - vân vân ![in] so far as - (xem) far !so as; so that - để, để cho, đặng =I tell you that so as to avoid trouble+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà =I speak slowly so that you may understand me+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi !so be it - đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi !so far - (xem) far !so long as - (xem) long !so to speak; so to say - ấy là nói như vậy !so...that... - đến mức mà..., đến nỗi mà... =it's so cold that I can't go out+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được !so many men so many mind - mỗi người mỗi ý * liên từ - vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó =I was ill and so I could not come+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được - thế là (trong câu cảm thán) =so you are back again!+ thế là anh lại trở lại !so it be done, it matters not how - đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được * thán từ - được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh) * danh từ - thế =I don't think+ tôi không nghĩ thế =I told you so+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà =you don't say so?+ thế à?

    English-Vietnamese dictionary > so

  • 2 try

    /trai/ * danh từ - sự thử, sự làm thử =to have a try at...+ thử làm... * ngoại động từ - thử, thử xem, làm thử =to try a new car+ thử một cái xe mới =try your strength+ hãy thử sức anh =let's try which way takes longest+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất - dùng thử =to try a remedy+ dùng thử một phương thuốc =to try someone for a job+ dùng thử một người trong một công việc - thử thách =to try someone's courage+ thử thách lòng can đảm của ai - cố gắng, gắng sức, gắng làm =to try an impossible feat+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được =to try one's best+ gắng hết sức mình - xử, xét xử =to try a case+ xét xử một vu kiện - làm mệt mỏi =small print try the eyes+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt * nội động từ - thử, thử làm; toan làm, chực làm =it's no use trying+ thử làm gì vô ích =he tried to persuade me+ nó chực thuyết phục tôi =try and see+ thử xem - cố, cố gắng, cố làm =I don't think I can do it but I'll try+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng =to try to behave better+ cố gắng ăn ở tốt hơn !to try after (for) - cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được =he tries for the prize by did not get it+ nó cố tranh giải nhưng không được !to try back - lùi trở lại (vấn đề) !to try on - mặc thử (áo), đi thử (giày...) !to try out - thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch) - (hoá học) tính chế =to try out fat+ tinh chế mỡ !to try over - thử (một khúc nhạc) !to try up - bào (một tấm ván) !to try it on with someone - (thông tục) thử cái gì vào ai

    English-Vietnamese dictionary > try

См. также в других словарях:

  • think back to — To bring to one s mind the memory of (a past event, etc) • • • Main Entry: ↑think …   Useful english dictionary

  • think back — index remember Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • think back to — index recall (remember) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • think back — verb recapture the past; indulge in memories (Freq. 2) he remembered how he used to pick flowers • Syn: ↑remember • Derivationally related forms: ↑remembrance (for: ↑remember), ↑ …   Useful english dictionary

  • think back — phrasal verb [intransitive] Word forms think back : present tense I/you/we/they think back he/she/it thinks back present participle thinking back past tense thought back past participle thought back to think about something that happened in the… …   English dictionary

  • think back — v. (D; intr.) ( to direct one s thoughts back ) to think back on, to (to think back to the old days) * * * to (to think back to the old days) (D; intr.) ( to direct one s thoughts back ) to think back on …   Combinatory dictionary

  • think back — PHRASAL VERB If you think back, you make an effort to remember things that happened to you in the past. [V P prep] I thought back to the time in 1975 when my son was desperately ill... [V P prep] When you think back on it, do you think that it… …   English dictionary

  • ˌthink ˈback — phrasal verb to think about something that happened in the past I ve been trying to think back to that last evening.[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

  • think back — to remember something. When I think back on it, I realize I should have noticed that you were unhappy. Melissa and Jay both fell silent, thinking back to the dreadful time when Jack had almost died …   New idioms dictionary

  • think back (to something) — ˌthink ˈback (to sth) derived to think about sth that happened in the past • I keep thinking back to the day I arrived here. Main entry: ↑thinkderived …   Useful english dictionary

  • think back — Synonyms and related words: bring back, bring to mind, call back, call to mind, call up, conjure up, evoke, go back, go back over, hark back, look back, mind, recall, recall to mind, recapture, recollect, reevoke, reflect, remember, retrace,… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»