Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

thia

  • 1 spoon

    /spu:n/ * danh từ - cái thìa - vật hình thìa !to be born with a silver spoon in one's mouth - sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra !to have a long spoon tha sups with the devil - đánh đu với tinh * ngoại động từ - ăn bằng thìa, múc bằng thìa =to spoon (up) one's soup+ ăn cháo bằng thìa - câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê) * nội động từ - câu cá bằng mồi thìa - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê) * danh từ - (từ lóng) anh chàng quỷnh - anh nhân tình say như điếu đổ =to be spoons on somebody+ phải lòng ai, mê ai như điếu đổ * động từ - (thông tục) ve vãn, tán tỉnh - vuốt ve hôn hít

    English-Vietnamese dictionary > spoon

  • 2 ricochet

    /'rikəʃet/ * danh từ - sự ném thia lia, sự bắn thia lia =ricochet fire (shot)+ đạn bắn thia lia * động từ - ném thia lia, bắn thia lia

    English-Vietnamese dictionary > ricochet

  • 3 mit Löffelköder angeln

    - {to spoon} ăn bằng thìa, múc bằng thìa, câu bằng mồi thìa, đánh nhẹ, câu cá bằng mồi thìa, đánh nhẹ bóng, ve vãn, tán tỉnh, vuốt ve hôn hít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Löffelköder angeln

  • 4 schmusen

    - {to neck} ôm cổ, ôm ấp, âu yếm - {to spoon} ăn bằng thìa, múc bằng thìa, câu bằng mồi thìa, đánh nhẹ, câu cá bằng mồi thìa, đánh nhẹ bóng, ve vãn, tán tỉnh, vuốt ve hôn hít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmusen

  • 5 der Abpraller

    - {ricochet} sự ném thia lia, sự bắn thia lia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abpraller

  • 6 die Kelle

    - {dipper} người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut, cái môi, chòm sao Gấu, chậu ngâm bản kính âm, chén rửa bút mực - {scoop} cái xẻng, cái môi dài cán, môi, cái gàu múc nước, sự xúc, sự múc, động tác xúc, động tác múc, cái nạo, môn lãi lớn, tin riêng - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {trowel} cái bay, cái xẻng bứng cây = mit der Kelle glätten {to trowel}+ = der Golfschläger mit eiserner Kelle {cleek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kelle

  • 7 der Einfaltspinsel

    - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {nincompoop} người ngốc nghếch, người khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột, người nhu nhược - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, cái đầu, mì dẹt - {numskull} người đần độn - {pigeon} chim bồ câu, người dễ bị lừa - {silly} - {simple} người ngu dại, người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {tomfool} thằng đần - {yokel} người nông thôn, người quê mùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfaltspinsel

  • 8 der Löffel

    - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ = der Löffel (Hase) {ear}+ = ein Löffel voll {one spoon}+ = den Löffel abgeben {to die (died,died); to kick the bucket}+ = der chirurgische Löffel {scoop}+ = er gibt bald den Löffel ab {he's almost over the hill}+ = ein Kind mit dem Löffel füttern {to spoon-fed a child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Löffel

  • 9 der Querschläger

    - {ricochet} sự ném thia lia, sự bắn thia lia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Querschläger

  • 10 abprallen

    - {to rebound} bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên, có ảnh hưởng ngược trở lại đối với, hồi phục, phấn khởi lại - {to ricochet} ném thia lia, bắn thia lia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abprallen

  • 11 curette

    /kjuə'ret/ * danh từ - (y học) thìa nạo * ngoại động từ - (y học) nạo (bằng) thìa

    English-Vietnamese dictionary > curette

  • 12 incisive

    /in'saisiv/ * tính từ - sắc bén; nhọn =an incisive knife+ con dao sắc - sắc sảo, sâu sắc =an incisive mind+ trí óc sắc sảo - thấm thía, chua cay =an incisive criticism+ lời phê bình thấm thía

    English-Vietnamese dictionary > incisive

  • 13 keen

    /ki:n/ * danh từ - bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len) * nội động từ - hát bài hát tang - than van ai oán, than khóc thảm thiết * ngoại động từ - hát bài hát tang mà than khóc (ai) * tính từ - sắc, bén (dao); nhọn (kim) - rét buốt, buốt thấu xương =keen wind+ gió rét buốt - chói (ánh sáng) - trong và cao (tiếng...) - buốt, nhói, dữ dội, thấm thía =keen hunger+ sự đói dữ dội, sự đói như cào =keen sorrow+ nỗi buồn thấm thía - sắc sảo; tinh, thính =keen intelligence+ trí thông minh sắc sảo =keen eyes+ mắt tinh =keen ears+ tai thính - chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...) - mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình =keen desire+ sự ham muốn mãnh liệt =a keen sportsman+ nhà thể thao nhiệt tình =a keen debate+ cuộc tranh luận sôi nổi - ham mê, say mê, ham thích =to be [dead] keen on something+ say mê cái gì, ham thích cái gì =to be [dead] keen on somebody+ say mê ai =to be keen about+ hài lòng về, vừa ý về (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc !as keen as mustard - hăng say, phớn phở

    English-Vietnamese dictionary > keen

  • 14 runcible spoon

    /'rʌnsibl'spu:n/ * danh từ - nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa)

    English-Vietnamese dictionary > runcible spoon

  • 15 skimmer

    /'skimə/ * danh từ - người gạn kem (trong sữa) - người đọc lướt một quyển sách - thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt - thuyền máy nhẹ và nhanh - (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)

    English-Vietnamese dictionary > skimmer

  • 16 spoon-bait

    /'spu:nbeit/ * danh từ - môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá)

    English-Vietnamese dictionary > spoon-bait

  • 17 rege

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {animated} đầy sức sống, đầy sinh khí, nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi, được cổ vũ, phấn khởi lên - {astir} trở dậy, xôn xao, xao động - {brisk} nhanh, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {busy} bận rộn, bận, có lắm việc, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng, hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà - {keen} sắc, bén, nhọn, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, buốt, nhói, dữ dội, thấm thía, sắc sảo, tinh, thính, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt, hăng hái, nhiệt tình - ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {lively} giống như thật, vui vẻ, hoạt bát hăng hái, năng nổ, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, tươi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rege

  • 18 scharfsinnig

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {apprehensive} sợ hãi, e sợ, nhận thức, tri giác, thấy rõ, cảm thấy rõ, nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh - {astute} tinh khôn, láu, tinh ranh, mánh khoé - {cute} lanh lợi, duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn - {discerning} nhận thức rõ, sáng suốt - {discriminating} biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sai biệt - {keen} bén, rét buốt, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, thấm thía, chua cay, đay nghiến, gay gắt, mãnh liệt, thiết tha, hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu - cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {perspicacious} sáng trí, minh mẫn - {sagacious} khôn ngoan, khôn - {shrewd} đau đớn, nhức nhối, thấu xương - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị, khôn khéo, tin nhanh, xảo quyệt, quỷ quyệt, mỏng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharfsinnig

  • 19 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 20 quälend

    - {agonizing} làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ - {irritating} làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {nagging} hay mè nheo, hay rầy la - {nightmarish} như một cơn ác mộng - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {tantalizing} nhử trêu ngươi = quälend (Schmerz) {grinding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälend

См. также в других словарях:

  • Thia — Thia …   Wikipédia en Français

  • Thia — may refer to:* Theia, a figure in Greek mythology * Thia (genus), a genus of crabs from the family Thiidae * 405 Thia, an asteroid …   Wikipedia

  • Thia — Thia, 1) Titanide, Gemahlin des Hyperion, Mutter des Helios u. der Selene; 2) (Th. Leach.), Gattung der Krabben, s.d. 2) B) d); 3) nach Oken so v.w. Pleione …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Thia — THIA, æ, Gr. Θεία, ας, (⇒ Tab. II.) des Cölus und der Erde Tochter, Apollod. l. I. c. 1. §. 3. welche mit dem Hyperion die Aurora, Sol und Luna zeugete. Id. ib. c. 2. §. 2. Sie soll den Namen von dem phönicischen Thohu haben, welches so viel, als …   Gründliches mythologisches Lexikon

  • Thia —     † Catholic Encyclopedia ► Ecclesiastical Abbreviations     ► Abbreviation used in Apostolic Rescripts     Theologia ( Theology ) The Catholic Encyclopedia, Volume VIII. New York: Robert Appleton Company. Nihil Obstat. 1910 …   Catholic encyclopedia

  • æthia — [etja] n. m. ÉTYM. D. i. (attesté mil. XXe, in Larousse 1960); lat. mod. d orig. obscure (du grec). ❖ ♦ Petit macareux du Pacifique Nord (famille des Alcidés) …   Encyclopédie Universelle

  • Thia... — Thia...   [zu griechisch theĩon »Schwefel«], Vorsilbe der chemischen Nomenklatur, die in systematischen Namen organischer Verbindungen den Ersatz einer Methylengruppe, CH2 , durch ein Schwefelatom, S , kennzeichnet …   Universal-Lexikon

  • THIA — I. THIA Insul. maris Aegaei, circa Hieram, recens enata, Plin. l. 2. c. 87. Forte Dia Strab. et Ptolem. Vide ibi. II. THIA mater Solis, Lunae et Aurorae, ex Hyperione, Hesiodus, Theogon. v. 371. 374. Θέια δ᾿ ἠέλιόν τε μέγαν, λαμτράν τε σελήνην… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • thia — ako·lou·thia; …   English syllables

  • thia- — tia statusas T sritis chemija apibrėžtis Grandinės narys. formulė –S– atitikmenys: angl. thia rus. тиа …   Chemijos terminų aiškinamasis žodynas

  • Thia (Mythologie) — Thia (Mythologie), eine Oceanide, welche Mutter der Kerkopen, zweier Knaben, war, Passalos und Alkmon, denen sie bei bösen Streichen, die häufig vorkamen, mit dem Malampygos drohte, unter welchem Namen sie den Herakles verstand. Einst fanden die… …   Damen Conversations Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»