-
1 thia
thia-
1> (тж. thi-) в названиях хим. веществ имеет значение
содержащий серу
_Ex:
thioflavine тиофлавин
_Ex:
thiadiazole тиадиазол -
2 thia-
(тж. thi-) в названиях хим. веществ имеет значение содержащий серу - thioflavine тиофлавин - thiadiazole тиадиазол -
3 thia-
[`aaia-]= thio- -
4 thia-
[`aaia-]= thio- -
5 thia-
[ʹθaıə-] = thio- -
6 thia
-
7 thia was no everyday writer
Общая лексика: такие писатели встречаются не каждый деньУниверсальный англо-русский словарь > thia was no everyday writer
-
8 spoon
/spu:n/ * danh từ - cái thìa - vật hình thìa !to be born with a silver spoon in one's mouth - sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra !to have a long spoon tha sups with the devil - đánh đu với tinh * ngoại động từ - ăn bằng thìa, múc bằng thìa =to spoon (up) one's soup+ ăn cháo bằng thìa - câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê) * nội động từ - câu cá bằng mồi thìa - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê) * danh từ - (từ lóng) anh chàng quỷnh - anh nhân tình say như điếu đổ =to be spoons on somebody+ phải lòng ai, mê ai như điếu đổ * động từ - (thông tục) ve vãn, tán tỉnh - vuốt ve hôn hít -
9 ricochet
/'rikəʃet/ * danh từ - sự ném thia lia, sự bắn thia lia =ricochet fire (shot)+ đạn bắn thia lia * động từ - ném thia lia, bắn thia lia -
10 thio-
тж. thi-, thia- хим. в названиях веществ имеет значение содержащий серу (тж. thi-, thia-) в названиях хим. веществ имеет значение содержащий серу - thioflavine тиофлавин - thiadiazole тиадиазол -
11 curette
/kjuə'ret/ * danh từ - (y học) thìa nạo * ngoại động từ - (y học) nạo (bằng) thìa -
12 incisive
/in'saisiv/ * tính từ - sắc bén; nhọn =an incisive knife+ con dao sắc - sắc sảo, sâu sắc =an incisive mind+ trí óc sắc sảo - thấm thía, chua cay =an incisive criticism+ lời phê bình thấm thía -
13 keen
/ki:n/ * danh từ - bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len) * nội động từ - hát bài hát tang - than van ai oán, than khóc thảm thiết * ngoại động từ - hát bài hát tang mà than khóc (ai) * tính từ - sắc, bén (dao); nhọn (kim) - rét buốt, buốt thấu xương =keen wind+ gió rét buốt - chói (ánh sáng) - trong và cao (tiếng...) - buốt, nhói, dữ dội, thấm thía =keen hunger+ sự đói dữ dội, sự đói như cào =keen sorrow+ nỗi buồn thấm thía - sắc sảo; tinh, thính =keen intelligence+ trí thông minh sắc sảo =keen eyes+ mắt tinh =keen ears+ tai thính - chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...) - mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình =keen desire+ sự ham muốn mãnh liệt =a keen sportsman+ nhà thể thao nhiệt tình =a keen debate+ cuộc tranh luận sôi nổi - ham mê, say mê, ham thích =to be [dead] keen on something+ say mê cái gì, ham thích cái gì =to be [dead] keen on somebody+ say mê ai =to be keen about+ hài lòng về, vừa ý về (cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc !as keen as mustard - hăng say, phớn phở -
14 runcible spoon
/'rʌnsibl'spu:n/ * danh từ - nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa) -
15 skimmer
/'skimə/ * danh từ - người gạn kem (trong sữa) - người đọc lướt một quyển sách - thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt - thuyền máy nhẹ và nhanh - (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi) -
16 spoon-bait
/'spu:nbeit/ * danh từ - môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá) -
17 everyday
ˈevrɪdeɪ прил. ежедневный;
повседневный;
будничный;
каждодневный, обычный everyday sentences everyday talk Syn: daily ежедневный, каждодневный - * affairs ежедневные /повседневные/ дела /занятия/ обычный, часто встречающийся, повседневный - * occurrence повседневное явление, обычный случай - thia was no * writer такие писатели встречаются не каждый день будничный, повседневный - clothes for * wear одежда для повседневной носки, повседневная одежда шаблонный, избитый - she had only an * story to tell то, что она нам могла рассказать, мы уже не раз слышали everyday ежедневный;
повседневный;
обычный;
everyday sentences обиходные фразы;
everyday talk разговор на бытовые темы everyday ежедневный;
повседневный;
обычный;
everyday sentences обиходные фразы;
everyday talk разговор на бытовые темы everyday ежедневный;
повседневный;
обычный;
everyday sentences обиходные фразы;
everyday talk разговор на бытовые темыБольшой англо-русский и русско-английский словарь > everyday
-
18 thi-
(тж. thia-) в названиях хим. веществ имеет значение содержащий серу - thioflavine тиофлавин - thiadiazole тиадиазол -
19 hypanthium
-
20 thi
thi-
1> (тж. thia-) в названиях хим. веществ имеет значение
содержащий серу
_Ex:
thioflavine тиофлавин
_Ex:
thiadiazole тиадиазол
См. также в других словарях:
Thia — Thia … Wikipédia en Français
Thia — may refer to:* Theia, a figure in Greek mythology * Thia (genus), a genus of crabs from the family Thiidae * 405 Thia, an asteroid … Wikipedia
Thia — Thia, 1) Titanide, Gemahlin des Hyperion, Mutter des Helios u. der Selene; 2) (Th. Leach.), Gattung der Krabben, s.d. 2) B) d); 3) nach Oken so v.w. Pleione … Pierer's Universal-Lexikon
Thia — THIA, æ, Gr. Θεία, ας, (⇒ Tab. II.) des Cölus und der Erde Tochter, Apollod. l. I. c. 1. §. 3. welche mit dem Hyperion die Aurora, Sol und Luna zeugete. Id. ib. c. 2. §. 2. Sie soll den Namen von dem phönicischen Thohu haben, welches so viel, als … Gründliches mythologisches Lexikon
Thia — † Catholic Encyclopedia ► Ecclesiastical Abbreviations ► Abbreviation used in Apostolic Rescripts Theologia ( Theology ) The Catholic Encyclopedia, Volume VIII. New York: Robert Appleton Company. Nihil Obstat. 1910 … Catholic encyclopedia
æthia — [etja] n. m. ÉTYM. D. i. (attesté mil. XXe, in Larousse 1960); lat. mod. d orig. obscure (du grec). ❖ ♦ Petit macareux du Pacifique Nord (famille des Alcidés) … Encyclopédie Universelle
Thia... — Thia... [zu griechisch theĩon »Schwefel«], Vorsilbe der chemischen Nomenklatur, die in systematischen Namen organischer Verbindungen den Ersatz einer Methylengruppe, CH2 , durch ein Schwefelatom, S , kennzeichnet … Universal-Lexikon
THIA — I. THIA Insul. maris Aegaei, circa Hieram, recens enata, Plin. l. 2. c. 87. Forte Dia Strab. et Ptolem. Vide ibi. II. THIA mater Solis, Lunae et Aurorae, ex Hyperione, Hesiodus, Theogon. v. 371. 374. Θέια δ᾿ ἠέλιόν τε μέγαν, λαμτράν τε σελήνην… … Hofmann J. Lexicon universale
thia — ako·lou·thia; … English syllables
thia- — tia statusas T sritis chemija apibrėžtis Grandinės narys. formulė –S– atitikmenys: angl. thia rus. тиа … Chemijos terminų aiškinamasis žodynas
Thia (Mythologie) — Thia (Mythologie), eine Oceanide, welche Mutter der Kerkopen, zweier Knaben, war, Passalos und Alkmon, denen sie bei bösen Streichen, die häufig vorkamen, mit dem Malampygos drohte, unter welchem Namen sie den Herakles verstand. Einst fanden die… … Damen Conversations Lexikon