Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

thi-

  • 121 der Vermerk

    - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {entry} sự đi vào, sự ra, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi = Vermerk- {referential}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vermerk

  • 122 die Anregung

    - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {excitation} sự kích thích - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {fillip} cái búng, cái bật, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {impulsion} sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung động - {incitement} sự kích động, sự xúi giục - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {stimulation} - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = ich tat es auf seine Anregung hin {I did it at his suggestion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anregung

  • 123 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 124 die Äußerung

    - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {demonstration} sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, cuộc thao diễn - {enouncement} sự phát biểu, sự nói lên, sự đề ra, sự đọc, sự phát âm - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự diễn đạt, nét, vẻ, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {manifestation} sự biểu thị, cuộc thị uy, sự hiện hình - {pronouncement} sự công bố, sự tuyên bố - {utterance} sự bày tỏ, cách nói, lời, lời phát biểu - {word} từ, lời nói, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = die Äußerung [über] {comment [on]; remark [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Äußerung

  • 125 die Schule

    - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ - môn sinh, sách dạy đàn - {training} sự dạy dỗ, sự rèn luyện, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn = in der Schule {at school}+ = die höhere Schule {county school}+ = die Schule ist aus {school is up}+ = die Schule besuchen {to attend a school}+ = die Schule fällt aus {there is no school}+ = die Schule schwänzen {to mooch; to play truant; to truant}+ = die Schule schwänzend {truant}+ = in die Schule gehen {to go to school}+ = die berufsbildende Schule {trade school}+ = in die Schule schicken {to put to school}+ = aus der Schule plaudern {to blab; to tell tale}+ = von der Schule verweisen {to expel from school}+ = das hieße aus der Schule plaudern {that is telling}+ = von der Schule geworfen werden {to be flunk out}+ = eine harte Schule durchmachen lassen {to go through mill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schule

  • 126 das Fliehen

    - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fliehen

  • 127 der Preis

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {fee} tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {premium} phần thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền premium on exchange) - {rate} tỷ lệ, tốc độ, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {trophy} vật kỷ niệm chiến công, chiến tích &), đồ trần thiết ở tường, giải thưởng, cúp - {value} giá trị, giá cả, năng suất, nghĩa, ý nghĩa, bậc phân loại, tiêu chuẩn = der Preis (Ware) {price}+ = der Preis (Sport) {pot}+ = der Preis (Gewinn) {prize}+ = der hohe Preis {dearness}+ = der erste Preis {blue ribbon; first prize}+ = um jeden Preis {at all costs; at any expense; at any price}+ = im Preis fallen {to be on the decline}+ = um keinen Preis {not at any price; not for anything}+ = der ermäßigte Preis (Buchhandel) {scrip}+ = im Preis steigen {to bull; to kite}+ = zum halben Preis {at half the price}+ = der niedrigste Preis {floor; marginal price; rockbottom price}+ = der angemessene Preis {reasonable price}+ = der zu niedrige Preis {undercharge}+ = vom Preis abziehen {to knock off}+ = unter Preis kaufen {to underbuy}+ = einen Preis nennen {to quote a price}+ = den Preis bekommen {to carry off the prize}+ = Der Preis ist heiß {the price is right}+ = der vorteilhafte Preis {bargain purchase option}+ = einen Preis setzen [auf] {to set a price on [on]}+ = um gar keinen Preis {for nothing in the world; not for all in the world}+ = im Preis herabsetzen {to depreciate; to mark down}+ = den Preis festsetzen {to cost (cost,cost)+ = den Preis zuerkennen {to give the palm}+ = einen Preis bestimmen {to fix a price}+ = im Preis heraufsetzen {to mark up}+ = den Preis davontragen {to bear away the bell; to bring home the bacon; to carry off the bell}+ = ohne Fleiß kein Preis {no pains, no gains}+ = den Preis ansetzen für {to price}+ = im Preis konkurrenzfähig {price-competitive}+ = hast du nach dem Preis gefragt? {did you ask the price?}+ = jemanden mit einem Preis auszeichnen {to award a prize to someone}+ = jemandem einen übermäßigen Preis berechnen {to rush someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Preis

  • 128 die Klage

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dirge} bài hát mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {lamentation} sự than khóc - {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = die Klage [gegen] {complaint [against]}+ = ohne Klage {unrepining}+ = die laute Klage {clamour}+ = Klage führen [bei,über,gegen] {to lodge [with,at,against]}+ = der Grund zur Klage {grievance}+ = Klage einreichen [gegen] {to prefer [against]}+ = eine Klage abweisen {to dismiss a charge}+ = zur Klage berechtigt {indictable}+ = die Abweisung einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = die Zurücknahme einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = gegen jemanden eine Klage einreichen {to bring anaction against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klage

См. также в других словарях:

  • THI — THI; thi·acet·azone; thi·al; thi·al·dine; thi·ami·nase; thi·amine; thi·an; thi·an·threne; thi·ara; thi·ar·i·dae; thi·a·sine; thi·a·zine; thi·a·zole; thi·a·zol·idine; thi·az·o·line; thi·a·zol·sul·fone; thi·ble; thi·enyl; thi·mero·sal;… …   English syllables

  • thi- — thi(o) ♦ Élément, du gr. theion « soufre ». ⇒THI(O) , (THI , THIO )élém. formant Élém. tiré du gr. « soufre ». A. CHIM. [Thi(o) indique le remplacement d un atome d oxygène par un atome de soufre bivalent négatif et plus gén. la présence d un… …   Encyclopédie Universelle

  • Thi- — auch Thio , Thion [griech. theĩon = Schwefel]: Namensstamm in systematischen Namen u. Trivialnamen von Schwefelverb., z. B. Thiamin, Thiol, Thionylchlorid, Thiuramsulfid; vgl. Thia . * * * Thi : ↑ Thio . * * * Thi : ↑Thio . Thio , (vor Vokalen …   Universal-Lexikon

  • thi... — thi..., Thi... vgl. ↑thio..., Thio …   Das große Fremdwörterbuch

  • Thi — Dans les noms vietnamiens, Thi apparaît en général comme nom intermédiaire servant à désigner les filles (Van étant utilisé pour les garçons) …   Noms de famille

  • thi- — [thī] combining form THIO …   English World dictionary

  • thi|o|te|pa — or thi|o|te|pa «THY oh TEE puh», noun. a crystalline drug derived from nitrogen mustard, used in arresting the growth of cancerous tissue by inhibiting cell division, as in the alleviation of leukemia. ╂[< thio + TEPA] …   Useful english dictionary

  • thi|o|TE|PA — or thi|o|te|pa «THY oh TEE puh», noun. a crystalline drug derived from nitrogen mustard, used in arresting the growth of cancerous tissue by inhibiting cell division, as in the alleviation of leukemia. ╂[< thio + TEPA] …   Useful english dictionary

  • Thi-tu — Thi tu, in der chinesischen Armee General der Infanterie od. Cavallerie (s.u. China S. 5); ein solcher ist auch gewöhnlich Oberbefehlshaber der Truppen einer Provinz (s. ebd. S. 4) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • thi — adv., konj …   Dansk ordbog

  • thi|o|ac|id — «THY oh AS ihd», noun. an acid in which sulfur partly or wholly takes the place of oxygen …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»