Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

there+is+no+place+like+home

  • 1 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

См. также в других словарях:

  • There's No Place Like Home — Episodio de Lost Título Nada mejor que estar en casa (España) Episodio nº 12, 13 y 14 Temporada 4 Escrito por …   Wikipedia Español

  • There's No Place Like Home — For other uses, see No Place Like Home. There s No Place Like Home Lost episode The climax of the season finale, in which Benjamin Linus pushes the large …   Wikipedia

  • there’s no place like home — Cf. HESIOD Works & Days l. 365 οἴκοι βέλτερον εἶναι, there’s no place like home. 1571 T. TUSSER Husbandry (rev. ed.) H1v Though home be but homely, yet huswife is taught, That home hath no fellow to such as haue aught. 1823 J. H. PAYNE Clari I. i …   Proverbs new dictionary

  • there is no place like home — home is the best, there is nothing better than home …   English contemporary dictionary

  • There's No Disgrace Like Home — Episodio de Los Simpson Episodio n.º Temporada 1 Episodio 4 Código de producción 7G04 Guionista(s) Al Jean y Mike Reiss Director Gregg Vanzo y Kent Buttersworth …   Wikipedia Español

  • There's No Place Like a Home — Paul Elliott wrote the comedy There s No Place Like A Home. This tells the story of the residents of Stollberg Hall Retirement Home for Theatrical Performers. When the home is threatened with closure, they do what any self respecting bunch of… …   Wikipedia

  • There's No Place Like Plrtz Glrb — Infobox Television episode Title=There s No Place Like Plrtz Glrb Series=Angel Season=2 Episode=22 Airdate=May 22 2001 Production=2ADH22 Writer=David Greenwalt Director=David Greenwalt Guests=Alyson Hannigan (Willow) Andy Hallett (Lorne) Amy… …   Wikipedia

  • There’s No Place Like Homecoming — 90210: Новое поколение There’s No Place Like Homecoming …   Википедия

  • No Place Like Home — may refer to: Music There s no place like home, the last line of the 1822 song Home! Sweet Home! , words by John Howard Payne and music by Sir Henry Bishop; the source of inspiration for the other references here: Be it ever so humble, there s no …   Wikipedia

  • No Place Like Home (TV series) — No Place Like Home Genre Sitcom Created by Jon Watkins Starring William Gaunt Patricia Garwood Martin Clunes (series 1 3) Andrew Charleson (from series 4 thereafter) Country of origin …   Wikipedia

  • No Place Like Home (Buffy the Vampire Slayer) — No Place Like Home Buffy the Vampire Slayer episode During her trance, Dawn s flickering image in a photograph makes Buffy believe she is the cause of their mother s health problems …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»