Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

theo...

  • 61 der Verfolger

    - {bloodhound} chó dò thú, chó đánh hơi, mật thám - {chaser} người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, tàu khu trục, súng đại bác ở mũi tàu, ly rượu uống sau khi dùng cà phê, ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, người chạm - người trổ, người khắc, bàn ren, dao ren - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {persecutor} kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ - {pursuer} người đuổi bắt, người theo đuổi, người đeo đuổi, người khởi tố, nguyên cáo - {tracker} người săn thú, người bắt thú, người lùng bắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verfolger

  • 62 übereinstimmen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp = übereinstimmen [mit] {to agree [with]; to answer [to]; to assort [with]; to be identical [with]; to chime in [with]; to coincide [with]; to come into line [with]; to comport [with]; to concur [with]; to correspond [with]; to dovetail [with]; to quadrate [with]; to square [with]; to tally [with]; to time [with]}+ = übereinstimmen [mit,zu] {to consort [with]}+ = nicht übereinstimmen [mit] {to differ [with]; to disaccord [with]; to disagree [with]; to discord [with,from]; to dissent [from]}+ = mit etwas übereinstimmen {to be in keeping with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übereinstimmen

  • 63 fliehen

    (floh,geflohen) - {to avoid} tránh, tránh xa, huỷ bỏ, thủ tiêu, bác bỏ - {to elope} trốn đi theo trai, trốn đi - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to shun} xa lánh, lảng xa - {to stampede} chạy tán loạn, làm cho chạy tán loạn = fliehen (floh,geflohen) [aus] {to fly (flew,flown)+ = fliehen (floh,geflohen) [vor] {to flee (fled,fled) [from]}+ = es gelang mir zu fliehen {I succeeded in escaping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fliehen

  • 64 gewöhnlich

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {customary} theo lệ thường, thành thói quen, theo tục lệ, theo phong tục - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {generally} nói chung, đại thể, theo như lệ thường - {habitual} thường lệ, thường dùng, quen thói, thường xuyên, nghiện nặng - {household} gia đình, hộ, nội trợ - {ordinary} - {quotidian} hằng ngày - {twopenny} giá hai xu, rẻ tiền - {usual} dùng quen - {usually} thường thường - {vulgar} thông tục, thô bỉ - {wonted} là thói thường = wie gewöhnlich {as usual}+ = für gewöhnlich {nine times out of ten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnlich

  • 65 Theologe

    m; -n, -n theologian
    * * *
    der Theologe
    theologian
    * * *
    Theo|lo|ge [teo'loːgə]
    1. m -n, -n,Theo|l|gin
    [-'loːgɪn]
    2. f -, -nen
    theologian
    * * *
    Theo·lo·ge, Theo·lo·gin
    <-n, -n>
    [teoˈlo:gə, teoˈlo:gɪn]
    m, f theologian
    * * *
    der; Theologen, Theologen theologian
    * * *
    Theologe m; -n, -n theologian
    * * *
    der; Theologen, Theologen theologian
    * * *
    -n m.
    theologian n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Theologe

  • 66 verschieben

    (verschob,verschoben) - {to adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng, dời sang một nơi khác - {to defer} trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to delay} làm chậm trễ, làm trở ngại, cản trở, ủ, ram, chậm trễ, lần lữa, kề cà - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to postpone} đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to suspend} treo lơ lửng, đình chỉ, treo giò - {to wait} chờ, đợi, hầu bàn, lùi lại, theo hầu = verschieben (verschob,verschoben) (Waren) {to sell underhand}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Geologie) {to dislocate}+ = verschieben (verschob,verschoben) (Eisenbahn) {to shunt}+ = sich verschieben {to get out of place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieben

  • 67 starten

    - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to start} giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle = starten (Programm) {to open}+ = starten (Flugzeug) {to hop off}+ = starten (Computer) {to boot}+ = starten [von] (Flugzeug) {to take off [from]}+ = erneut starten {to respawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > starten

  • 68 weitermachen

    - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to go ahead} - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitermachen

  • 69 rinnen

    (rann,geronnen) - {to distil} chảy nhỏ giọt, được cất, để chảy nhỏ giọt, cất - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần - {to rill} chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ - {to run (run,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trickle} làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy thành dòng nhỏ, dần dần lộ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rinnen

  • 70 nachstellen

    - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, săn, săn đuổi, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to postpone} hoãn lại, đặt ở hàng thứ, coi không quan trọng bằng, lên cơn muộn - {to pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu - {to readjust} điều chỉnh lại, sửa lại cho đúng, thích nghi lại - {to regulate} điều chỉnh, sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachstellen

  • 71 vorwärts

    - {ahead} trước, về phía trước, ở thẳng phía trước, nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt - {along} theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, dọc theo, theo - {forth} ra phía trước, lộ ra, từ phía trong ra, ra khỏi - {forward} ở trước, phía trước, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm, đến sớm, sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, lên phía trước, ở phía mũi tàu - về phía mũi tàu - {onward} = vorwärts! {go ahead!; on; push on!; upon}+ = vorwärts treiben {to force along}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorwärts

  • 72 äußerlich

    - {exterior} ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, nước ngoài - {external} bên ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {extrinsic} nằm ở ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không bản chất, không cố hữu - {factitious} giả tạo, không tự nhiên - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {surface} - {without} không, không có, khỏi, phía ngoài, trừ phi = äußerlich machen {to externalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerlich

  • 73 vortäuschen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to feign} giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt, làm giả, giả mạo, tưởng tượng, mường tượng - {to pretend} lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn, có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin, cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có - {to profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo..., hành nghề, làm nghề, dạy, dạy học, làm giáo sư - {to sham} - {to simulate} đóng vai, đội lốt, bắt chước, dựa theo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vortäuschen

  • 74 nachmachen

    - {to borrow} vay, mượn, theo - {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp - {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc - {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu, làm giả - {to mimic} người có tài bắt chước, nhại, giống hệt = das soll mir erst mal jemand nachmachen! {I'd like to see another do it as well!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachmachen

  • 75 danach

    - {accordingly} do đó, vì vậy, cho nên, cho phù hợp, according as - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {afterwards} về sau, sau đấy, rồi thì - {hereafter} trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau - {subsequently} rồi sau đó - {thereafter} sau đó = gleich danach {immediately after}+ = er sieht ganz danach aus {he looks very much like it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > danach

  • 76 die Absicht

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {contemplation} sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, dự định, dự kiến, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo, tài nghĩ ra - sự sáng tạo - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, thú săn, thịt thú săn, mục tiêu theo đuổi khó khăn - mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {intent} nghĩa - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {notion} ý niệm, quan điểm, đồ dùng lặt vặt, tạp hoá - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {purpose} chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết - {tendency} xu hướng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, cách nhìn, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = mit Absicht {intentionally; on purpose}+ = ohne Absicht {accidentally; unintentionally}+ = die böse Absicht (Jura) {malice}+ = in der Absicht {to this effect}+ = mit der Absicht {with the intention}+ = mit der Absicht [auf,zu tun] {with a view [to,of doing]}+ = in böser Absicht {in bad faith}+ = in der besten Absicht {with the best of intentions}+ = mit bestimmter Absicht {with a purpose}+ = in böswilliger Absicht {with malice aforethought; with malicious intent}+ = in der besonderen Absicht {specially}+ = jemandes Absicht vereiteln {to take the wind out of someone's sails}+ = das lag nicht in meiner Absicht {I didn't intend that}+ = Das war nicht meine Absicht. {Such was not my intention.}+ = mit der Absicht, etwas zu tun {with a view to doing something}+ = er hat keine Absicht zu bleiben {he has no notion of staying}+ = er tat es in der besten Absicht {he did all for the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absicht

  • 77 die Kopie

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterpart} bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {manifold} - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repetition} sự nhắc lại, sự lặp lại, điều nhắc lại, điều lặp lại, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replica} mô hình, cái dưỡng, tấm dưỡng - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Kopie (Brief) {carbon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopie

  • 78 der Zuschauer

    - {beholder} người xem, người ngắm, khán giả, người chứng kiến, người được mục kích - {bystander} người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc - {looker-on} người đứng xem - {observer} người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, người theo dõi phát hiện mục tiêu, người theo dõi phát hiện máy bay địch - {onlooker} - {spectator} - {viewer} người khám xét, người thẩm tra, người xem truyền hình = der Zuschauer (Sport) {gallery}+ = die Zuschauer {pl.} {theatre}+ = die Zuschauer {pl.} (Sport) {gates}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zuschauer

  • 79 wahren

    (Schweigen) - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahren

  • 80 konkurrieren [mit]

    - {to compete [with]} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh - {to run (ran,run) [against]} chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài - chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến - truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế - có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy - điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu - khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = konkurrieren mit {to rival}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > konkurrieren [mit]

См. также в других словарях:

  • Théo — Theo Cet article possède un paronyme, voir : Thea (homonymie). Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Theo ou Théo est un prénom dérivé du prénom grec Théodôros ( …   Wikipédia en Français

  • theo — theo; theo·democracy; theo·mania; theo·monism; theo·pathetic; theo·phi·lan·thro·pism; theo·phobia; theo·to·kion; theo·maniac; …   English syllables

  • Theo — bezeichnet Kurzform des männlichen Vornamens Theodor der Künstlername des Zeichners Theodor Wagemann eine Figur im Lied Theo, wir fahr’n nach Lodz Theo Peckham, ein kanadischer Eishockeyspieler Theo Walcott, Stürmer des FC Arsenal das Theater… …   Deutsch Wikipedia

  • théo- — ♦ Élément, du gr. theos « dieu ». théo élément, du gr. theos, dieu . ⇒THÉO , élém. formant Élém. tiré du gr. , de « dieu, divinité », entrant dans la constr. d un certain nombre de termes sav. A. [Le 2e élém. est tiré du gr.] V. theobroma,… …   Encyclopédie Universelle

  • theo- — Theo [griech. theós = Gott]: Best. in Zus. mit der Bed. Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theokratisch, Theologie). * * * theo , Theo [griech. theós = Gott] <Best. in Zus. mit der Bed.>: Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theologisch, Theol …   Universal-Lexikon

  • Theo- — Theo [griech. theós = Gott]: Best. in Zus. mit der Bed. Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theokratisch, Theologie). * * * theo , Theo [griech. theós = Gott] <Best. in Zus. mit der Bed.>: Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theologisch, Theol …   Universal-Lexikon

  • Theo — (Протарас,Кипр) Категория отеля: Адрес: House 3, Akefalou street 27, 5291 Протарас, Кипр …   Каталог отелей

  • theo... — theo..., Theo... 〈in Zus.〉 gott..., Gottes..., Götter... [<grch. theos „Gott“] …   Universal-Lexikon

  • Theo... — theo..., Theo... 〈in Zus.〉 gott..., Gottes..., Götter... [<grch. theos „Gott“] …   Universal-Lexikon

  • theo... — theo…, Theo… 〈in Zus.〉 gott…, Gottes…, Götter… [Etym.: <grch. theos »Gott«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Theo... — theo…, Theo… 〈in Zus.〉 gott…, Gottes…, Götter… [Etym.: <grch. theos »Gott«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»