Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

theo-

  • 121 später

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau = später als {beyond}+ = bis später! {see you later!}+ = früher oder später {sooner or later}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > später

  • 122 förmlich

    - {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {ceremonial} thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {really} thực, thật, thực ra - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {starchy} có hồ bột - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {virtually} thực sự, thực tế, hầu như, gần như

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > förmlich

  • 123 hinter

    - {abaft} ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái, sau, ở đằng sau, ở phía sau - {after} đằng sau, sau khi, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau - {back} hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {behind} chậm, trễ, kém = dicht hinter {hard after}+ = er ist hinter mir her {he is breathing down my neck}+ = er war knapp hinter mir {he was hot on my heels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinter

  • 124 aushalten

    - {to endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to withstand (withstood,withstood) chống lại, chống cự = aushalten (Unwetter) {to weather}+ = aushalten (Vergleich) {to sustain}+ = aushalten (hielt aus,ausgehalten) {to bear (bore,borne); to hold out; to stand (stood,stood)+ = es wird uns aushalten {it will last our time}+ = ich kann es nicht mehr aushalten {I can't stand it any longer}+ = wir können es hier nicht länger aushalten {we can't stand it any longer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushalten

  • 125 darauf

    - {after} sau, đằng sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi, phỏng theo, theo, với, do, vì, mặc dù, bất chấp, sau này, sau đây, tiếp sau, ở phía sau - {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, ngay sau, lần sau, nữa, ngay - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {thereupon} do đó, bởi vậy, ngay sau đó - {upon} trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại = bald darauf {soon after}+ = tags darauf {on the following day; the next day}+ = das kommt darauf an! {that depends!}+ = ich pfeife darauf {I don't care two hoots about it}+ = es kommt darauf an {that depends}+ = es kommt ganz darauf an {it all depends}+ = darauf kommt es nicht an {it is no consideration}+ = verlaß dich nicht darauf {don't bank on it}+ = es kommt nicht darauf an {it doesn't matter; no matter}+ = darauf kann er stolz sein {that is a fine feather in his cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darauf

  • 126 versorgen

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to groom} chải lông, động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, chuẩn bị - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ - làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to maintain} duy trì, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, cưu mang - {to stock} tích trữ, lắp báng vào, lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ, cùm, đâm chồi, + up) để vào kho, cất vào kho) = versorgen [mit] {to accommodate [with]; to find (found,found) [in]; to provide [with]; to serve [with]; to store [with]; to supply [with]}+ = ständig versorgen [mit] {to ply [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versorgen

  • 127 formal

    - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > formal

  • 128 weiter

    - {additional} thêm vào, phụ vào, tăng thêm - {along} theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, dọc theo, theo - {else} khác, nữa, nếu không - {farther} xa hơn, thêm hơn, hơn nữa, xa nữa, ngoài ra, vả lại - {forth} ra phía trước, lộ ra, từ phía trong ra, ra khỏi - {forwards} forward - {further} xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa - {onward} - {ulterior} về sau, sau, tương lai, kín đáo, không nói ra = weiter! {go on!; keep going!}+ = weiter als {beyond}+ = längs weiter {along}+ = mach weiter! {go ahead!}+ = und so weiter {and so forth; and so on; et cetera; etc.}+ = so kommst du nicht weiter {this will not get you anywhere}+ = nichts weiter von etwas hören {to hear the last of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiter

См. также в других словарях:

  • Théo — Theo Cet article possède un paronyme, voir : Thea (homonymie). Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Theo ou Théo est un prénom dérivé du prénom grec Théodôros ( …   Wikipédia en Français

  • theo — theo; theo·democracy; theo·mania; theo·monism; theo·pathetic; theo·phi·lan·thro·pism; theo·phobia; theo·to·kion; theo·maniac; …   English syllables

  • Theo — bezeichnet Kurzform des männlichen Vornamens Theodor der Künstlername des Zeichners Theodor Wagemann eine Figur im Lied Theo, wir fahr’n nach Lodz Theo Peckham, ein kanadischer Eishockeyspieler Theo Walcott, Stürmer des FC Arsenal das Theater… …   Deutsch Wikipedia

  • théo- — ♦ Élément, du gr. theos « dieu ». théo élément, du gr. theos, dieu . ⇒THÉO , élém. formant Élém. tiré du gr. , de « dieu, divinité », entrant dans la constr. d un certain nombre de termes sav. A. [Le 2e élém. est tiré du gr.] V. theobroma,… …   Encyclopédie Universelle

  • theo- — Theo [griech. theós = Gott]: Best. in Zus. mit der Bed. Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theokratisch, Theologie). * * * theo , Theo [griech. theós = Gott] <Best. in Zus. mit der Bed.>: Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theologisch, Theol …   Universal-Lexikon

  • Theo- — Theo [griech. theós = Gott]: Best. in Zus. mit der Bed. Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theokratisch, Theologie). * * * theo , Theo [griech. theós = Gott] <Best. in Zus. mit der Bed.>: Gottes , Götter ; göttlich (z. B. theologisch, Theol …   Universal-Lexikon

  • Theo — (Протарас,Кипр) Категория отеля: Адрес: House 3, Akefalou street 27, 5291 Протарас, Кипр …   Каталог отелей

  • theo... — theo..., Theo... 〈in Zus.〉 gott..., Gottes..., Götter... [<grch. theos „Gott“] …   Universal-Lexikon

  • Theo... — theo..., Theo... 〈in Zus.〉 gott..., Gottes..., Götter... [<grch. theos „Gott“] …   Universal-Lexikon

  • theo... — theo…, Theo… 〈in Zus.〉 gott…, Gottes…, Götter… [Etym.: <grch. theos »Gott«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Theo... — theo…, Theo… 〈in Zus.〉 gott…, Gottes…, Götter… [Etym.: <grch. theos »Gott«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»