Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

them

  • 121 das Verstärken

    - {fortification} sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, số nhiều) công s

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verstärken

  • 122 zuspitzen

    - {to sharpen} mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng = zuspitzen (Waffe) {to point}+ = zuspitzen (Pfahl) {to stake}+ = sich zuspitzen {to come to a head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuspitzen

  • 123 rekrutieren

    (Militär) - {to recruit} mộ, tuyển mộ, tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm, bổ sung chỗ trống, phục hồi, lấy sức khoẻ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rekrutieren

  • 124 zusammensetzen

    - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, điều đình - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo, bốc lên - tăng lên - {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối, ăn vặt, ăn quà - {to stack} đánh thành đống, chồng thành đống, chất thành đống, hướng dẫn bay lượn vòng, dựng chụm vào nhau = sich zusammensetzen [aus] {to consist [of,in]}+ = wieder zusammensetzen {to recompose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammensetzen

  • 125 die Befestigung

    - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastening) - {fastening} sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái chốt fastener) - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc - {fortification} sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm, kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự, số nhiều) công s

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befestigung

  • 126 die Habsucht

    - {avarice} tính hám lợi, tính tham lam - {avidity} sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam - {covetousness} sự thèm muốn - {greed} tính tham ăn, thói háu ăn - {greediness} thói tham ăn, thói tham lam, sự thiết tha

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Habsucht

  • 127 die Erhöhung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {enhancement} sự làm tăng, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {exaltation} sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở, sự phớn phở, quyền cao chức trọng, sự làm đậm, sự làm thẫm - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {increase} sự tăng thêm, số lượng tăng thêm - {increment} sự lớn lên, độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia = die Erhöhung (Gehalt) {raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erhöhung

  • 128 der Komparse

    - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Komparse

См. также в других словарях:

  • Them — Datos generales Origen Belfast, Irlanda del Norte Información artística …   Wikipedia Español

  • Them — is the English third person accusative (i.e., used after a preposition or as the object of a verb) plural personal pronoun. They is the nominative form (i.e., subject of a phrase). Them is sometimes also used in the singular as the accusative… …   Wikipedia

  • Them or Us — Studioalbum von Frank Zappa Veröffentlichung Dezember 1984 Label Barking Pumpkin Records, CBS …   Deutsch Wikipedia

  • Them — ([ðɛm]) war eine britische Rockband, die im April 1964 im nordirischen Belfast gegründet wurde. Die Gründungsmitglieder waren Van Morrison (Gesang, Mundharmonika), Alan Henderson (Bass), Billy Harrison (Gitarre), Jackie McAuley (Keyboards) und… …   Deutsch Wikipedia

  • them — [ strong ðem, weak ðəm ] pronoun *** Them can be used in the following ways: as the object form of the pronoun they : I saw them. after the verb to be : I m sure it was them. 1. ) used for referring to a particular group of people or things when… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Them — ([th][e^]m), pron. [AS. [eth][=ae]m, dat. pl. of the article, but influenced by the Scand. use of the corresponding form [thorn]eim as a personal pronoun. See {They}.] The objective case of they. See {They}. [1913 Webster] Go ye rather to them… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • them — 1. see they. 2. Use of them as a demonstrative pronoun and adjective is non standard or dialectal in current English: • Them s my sentiments E. M. Forster, 1924 • I didn t know much about planes in them days P. McCabe, 1992. they, them, their… …   Modern English usage

  • them — [them] pron. [ME theim < ON, dat. of the demonstrative pron.: see THEY] objective form of THEY [ help them; give them the books ]: also used as a predicate complement with a linking verb, although this usage is objected to by some [ it s them] …   English World dictionary

  • Them or us — Album par Frank Zappa Sortie 18 octobre 1984 Durée 70 min 45 s Genre(s) Rock Producteur(s) Frank Zappa Label …   Wikipédia en Français

  • "Them" — Album par King Diamond Sortie 1988 Durée 53:29 Genre(s) Heavy Metal Producteur(s) King Diamond Label Roa …   Wikipédia en Français

  • Them' — Album par King Diamond Sortie 1988 Durée 53:29 Genre(s) Heavy Metal Producteur(s) King Diamond Label Roa …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»