Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+word

  • 61 context

    /'kɔntekst/ * danh từ - (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn =it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context+ thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản - khung cảnh, phạm vi =in this context+ trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này

    English-Vietnamese dictionary > context

  • 62 derivation

    /,deri'veiʃn/ * danh từ - sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ) =the derivation of a word+ nguồn gốc của một từ - sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn) - (hoá học) sự điều chế dẫn xuất - (toán học) phép lấy đạo hàm - (thủy lợi) đường dẫn nước - thuyết tiến hoá

    English-Vietnamese dictionary > derivation

  • 63 go back

    - trở về, về, trở lại =to go back to one's homeland+ về quê quán, trở về quê hương - lui =to go back two paces+ lui hai bước, bước lui hai bước - xem xét lại, làm lại, trở lại =to back to a beginning+ làm lại từ đầu =to go back to a suject+ trở lại vấn đề - đi ngược lại, truy nguyên =to go back to the past+ nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng - không giữ (lời hứa) =to go back on (upon) one's word+ không giữ lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > go back

  • 64 intend

    /in'tend/ * ngoại động từ - định, có ý định, có ý muốn - định dùng, dành =he intend s his son for the air force+ ông ta định cho con vào không quân - định nói, ý muốn nói =what do you intend by this word+ lời này của anh ý muốn nói gì? * nội động từ - có ý định, có mục đích

    English-Vietnamese dictionary > intend

  • 65 lip

    /lip/ * danh từ - môi =upper lip+ môi trên =lower lip+ môi dưới =to curl one's lips+ cong môi =to liock (smack) one's lips+ liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn =to make a lip+ bĩu môi - miệng vết thương, miệng vết lở - miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...) - cánh môi hình môi - (âm nhạc) cách đặt môi - (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược =to have had enough of someone's lip+ không thể chịu được sự láo xược của ai !stiff upper lip - sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường =to carry (keep) a stiff upper lip+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường !to hang one's lip - buồn thiu, sầu não !to hang on somebody's lips - (xem) hang !not tom open one's lips - không hé răng !word escapes one's lips - nói lỡ lời * ngoại động từ - hôn, mặt môi vào - vỗ bờ (nước, sóng) - thì thầm * nội động từ - vỗ bập bềnh (nước, sóng)

    English-Vietnamese dictionary > lip

  • 66 load

    /loud/ * danh từ - vậy nặng, gánh nặng =to carry a heavy load+ mang một gánh nặng - vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...) - trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền - (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...) =periodic load+ tải tuần hoàn - thuốc nạp, đạn nạp (vào súng) - (thông tục) nhiều, hàng đống =loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc !to gets a load of - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe - nhìn, trông !to have a load on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu * ngoại động từ - chất, chở =to load a cart+ chất lên xe - nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh) =to load a gun+ nạp đạn vào súng =I am loaded+ súng tôi có nạp đạn =to load a camera+ lắp phim vào máy ánh =to load one's stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng - chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận... =to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai =to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ =to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà =to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời - đổ chì vào, làm cho nặng thêm =to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận * nội động từ - bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn

    English-Vietnamese dictionary > load

  • 67 meaning

    /'mi:niɳ/ * danh từ - nghĩa, ý nghĩa =what is the meaning of this word?+ từ này nghĩa là gì? =with meaning+ có ý nghĩa, đầy ý nghĩa * tính từ - có ý nghĩa, đầy ý nghĩa =a meaning look+ một cái nhìn đầy ý nghĩa

    English-Vietnamese dictionary > meaning

  • 68 oh

    /ou/ * thán từ - chao, ôi chao, chà, ô... =oh you look very tired+ ôi chao, trông anh mệt quá - này =oh Mr Nam, may I have a word with you?+ này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?

    English-Vietnamese dictionary > oh

  • 69 parsnip

    /'pɑ:snip/ * danh từ - (thực vật học) cây củ cần !the words butter no parsnips - (xem) word

    English-Vietnamese dictionary > parsnip

  • 70 spelling

    /'speliɳ/ * danh từ - sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả =another spelling of the same word+ cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy

    English-Vietnamese dictionary > spelling

  • 71 value

    /'vælju:/ * danh từ - giá trị =of a great value+ có giá trị lớn, quý =of no value+ không có giá trị =to be of value+ có giá trị =to set a value on+ đánh giá =to set a low value on something+ coi rẻ vật gì =to set too much value on+ đánh giá quá cao về - (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá =to lose value+ mất giá, giảm giá =fall in value+ sự sụt giá =commercial value+ giá thị trường =market value+ thời giá, giá thị trường =exchange value+ giá trị trao đổi =to get good value for one's money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra - (vật lý) năng suất =calorific value+ năng suất toả nhiệt - (văn học) nghĩa, ý nghĩa =the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ - (sinh vật học) bậc phân loại - (số nhiều) tiêu chuẩn =moral values+ tiêu chuẩn đạo đức * ngoại động từ - (thương nghiệp) định giá =to value goods+ định giá hàng hoá - đánh giá - trọng, chuộng, quý, coi trọng =to value one's reputation+ coi trọng danh giá của mình - hãnh diện, vênh vang =to value oneself on one's knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mình

    English-Vietnamese dictionary > value

См. также в других словарях:

  • The Word — Word Word, n. [AS. word; akin to OFries. & OS. word, D. woord, G. wort, Icel. or[eth], Sw. & Dan. ord, Goth. wa[ u]rd, OPruss. wirds, Lith. vardas a name, L. verbum a word; or perhaps to Gr. rh twr an orator. Cf. {Verb}.] [1913 Webster] 1. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The word — Word Word, n. [AS. word; akin to OFries. & OS. word, D. woord, G. wort, Icel. or[eth], Sw. & Dan. ord, Goth. wa[ u]rd, OPruss. wirds, Lith. vardas a name, L. verbum a word; or perhaps to Gr. rh twr an orator. Cf. {Verb}.] [1913 Webster] 1. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Word — may mean:*The Word (band), a blues/jam rock group * The Word (film) or Ordet , a 1955 Danish film * The Word (novel), a novel by Irving Wallace * The Word (radio), a weekly BBC World Service book programme * The Word (song), a song by The Beatles …   Wikipedia

  • The Word — In the beginning was the Word Screenshot von The Word 3.1 Basisdaten …   Deutsch Wikipedia

  • The Word of the Lord Brought to Mankind by an Angel — is subtitled, A warning to all people on the second coming of Jesus Christ, revelations on the building of the temple, and instructions to the Church of Christ: The Lord has spoken and revealed his purpose by the mouth of his servant John the… …   Wikipedia

  • The Word Among Us — is a monthly Christian devotional magazine aimed primarily at a Catholic audience. As of 2008 there are 300,000 monthly subscribers in North America, 500,000 worldwide. The Word Among Us is produced in 13 languages and distributed to 100… …   Wikipedia

  • The Word (radio) — The Word is a weekly radio programme on the BBC World Service about books and writers. Once a month it becomes World Book Club in which listeners send in questions to a famous writer. Both programmes are presented by Harriett Gilbert.The Word The …   Wikipedia

  • The Word Is Live — Livealbum von Yes Veröffentlichung 2005 Label ATCO/Elektra/Rhino (Warner Strategic Marketing) Format …   Deutsch Wikipedia

  • The word on the street — (formerly the street bible ) is a Bible based book by Rob Lacey that paraphrases key Bible stories using modern language. It is a modernization of Scripture and should only be used as a reference for further study and not to replace The Holy… …   Wikipedia

  • The Word Network — is a Christian urban religious network in the United States. It caters to African Americans and focuses on Urban ministries, Gospel music and family programming. The Word Network launched in February 2000 and is owned and operated by Adell… …   Wikipedia

  • The Word (TV series) — The Word was a 1990s Channel 4 television programme in the United Kingdom. Its presenters included Mancunian radio presenter Terry Christian, comedian Mark Lamarr, Dani Behr, Katie Puckrik, Alan Connor, Amanda de Cadenet and Hufty . Originally… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»