Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+weather's

  • 41 agreeable

    /ə'griəbl/ * tính từ - dễ chịu, dễ thương =agreeable weather+ thời tiết dễ chịu =agreeable voice+ giọng dễ thương - vừa ý, thú, khoái - (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý =to be agreeable to someone's proposal+ sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai - agreeable to hợp với, thích hợp với =to be agreeable to the taste+ hợp với với sở thích !to make oneself agreeable to somebody - cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai

    English-Vietnamese dictionary > agreeable

  • 42 arctic

    /'ɑ:ktik/ * tính từ - (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc - giá rét, băng giá =arctic weather+ thời tiết giá rét * danh từ - the Artic bắc cực - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

    English-Vietnamese dictionary > arctic

  • 43 calculate

    /'kælkjuleit/ * động từ - tính, tính toán - tính trước, suy tính, dự tính =this action had been calculated+ hành động này có suy tính trước - sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp - (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào =we can't calculate upon having fine weather for our holidays+ chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng

    English-Vietnamese dictionary > calculate

  • 44 changeable

    /'tʃeindʤəbl/ * tính từ - dễ thay đổi, hay thay đổi =a changeable person+ con người dễ thay đổi =changeable weather+ thời tiết hay thay đổi - có thể thay đổi

    English-Vietnamese dictionary > changeable

  • 45 dirty

    /'də:ti/ * tính từ - bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn =dirty hands+ bàn tay dơ bẩn =a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu - có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết) =dirty weather+ trời xấu - không sáng (màu sắc) - tục tĩu, thô bỉ =dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ =a dirty story+ câu chuyện tục tĩu - đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa =a dirty look+ cái nhìn khinh miệt - phi nghĩa =dirty money+ của phi nghĩa !to do the dirty on somebody - (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai !dirty work - việc làm xấu xa bất chính - công việc nặng nhọc khổ ải !to do somebody's dirty work for him - làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn * nội động từ - thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu

    English-Vietnamese dictionary > dirty

  • 46 dismal

    /'dizməl/ * tính từ - buồn thảm, tối tăm, ảm đạm =dismal weather+ thời tiết ảm đạm =dismal prospects+ tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt - buồn nản, u sầu, phiền muộn =a dismal mood+ tâm trạng u sầu buồn nản !the dismal science - (xem) science

    English-Vietnamese dictionary > dismal

  • 47 jolly

    /'dʤɔli/ * tính từ - vui vẻ, vui tươi, vui nhộn - chếnh choáng say, ngà ngà say =the jolly god+ thần rượu - (từ lóng) thú vị, dễ chịu =jolly weather+ thời tiết dễ chịu -(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm =what a jolly mess I am in!+ mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm! * phó từ - (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá =jolly tired+ mệt hết sức, mệt lử =you will jolly well have to do it+ anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi * ngoại động từ - (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh - đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo

    English-Vietnamese dictionary > jolly

  • 48 permit

    /'pə:mit/ * danh từ - giấy phép =to grant a permit+ cấp giấy phép =export permit+ giấy phép xuất khẩu - sự cho phép[pə'mit] * ngoại động từ - cho phép =permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng... =weather permitting+ nếu thời tiết cho phép * nội động từ - (+ of) cho phép, thừa nhận =the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn

    English-Vietnamese dictionary > permit

  • 49 raw

    /rɔ:/ * tính từ - sống (chưa nấu chín) =raw meat+ thịt sống - thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống =raw sugar+ đường thô =raw silk+ tơ sống =raw marterial+ nguyên liệu - non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề =a raw workman+ một người thợ mới vào nghề =raw recruits+ tân binh =a raw hand+ người non nớt chưa có kinh nghiệm - trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương) - không viền =a raw edge of cloth+ mép vải không viền - ấm và lạnh; rét căm căm =raw weather+ thời tiết ấm và lạnh =raw wind+ gió rét căm căm - không gọt giũa, sống sượng =raw colours+ màu sống sượng - không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính =a raw deal+ cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính !to pull a raw one - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm !raw head and bloody bone - ông ba bị, ông ngáo ộp * danh từ - cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất - chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt =to touch somebody on the raw+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai * ngoại động từ - làm trầy da, làm trầy da chảy máu

    English-Vietnamese dictionary > raw

  • 50 slack

    /slæk/ * tính từ - uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > slack

  • 51 treacherous

    /'tretʃərəs/ * tính từ - phản bội, phụ bạc, bội bạc =treacherous man+ người phụ bạc, người phản bội - không tin được, dối trá, xảo trá =memory+ trí nhớ không chắc =treacherous weather+ tiết trời không thật =treacherous smile+ nụ cười xảo trá =treacherousice+ băng có thể vỡ lúc nào không biết

    English-Vietnamese dictionary > treacherous

  • 52 wretched

    /'retʃid/ * tính từ - khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh =a wretched life+ cuộc sống cùng khổ - xấu, tồi, đáng chê =wretched weather+ thời tiết xấu =wretched food+ thức ăn tồi =a wretched poet+ thi sĩ tồi - thảm hại, quá tệ =a wretched mistake+ một lỗi thảm hại =the wretched stupidity of...+ sự ngu đần thảm hại của...

    English-Vietnamese dictionary > wretched

См. также в других словарях:

  • The Weather — Infobox Album Name = The Weather Type = Album Artist = Busdriver, Radioinactive and Daedelus Released = February 18, 2003 Recorded = 2002 2003 Genre = Alternative hip hop Avant garde Experimental Length = 60:00 Label = Mush Records Reviews =… …   Wikipedia

  • The Weather Channel — Logo de The Weather Channel Création 2 mai 1982 (Création à Atlanta) Pers …   Wikipédia en Français

  • The Weather Channel — (también conocindo en el mundo hispanohablante como El Canal del Tiempo) es una cadena estadounidense de pronósticos del tiempo. Fue lanzado en 1982 y es una de las fuentes confiables para estos asuntos actualmente. La marca registrada de este… …   Wikipedia Español

  • The Weather Network — Allgemeine Informationen Empfang: Kabel, Satellit Länder: Kanada …   Deutsch Wikipedia

  • The Weather Girls — Марта Уош и Изора Армстид Основная информация Жанры Hi NRG …   Википедия

  • The Weather Channel Latin America — fundado en 1996 era la versión latinoamericana del canal The Weather Channel para los países hispanohablantes, también se creó una versión en portugués en 1998. El canal operó hasta el 20 de diciembre de 2002 debido para recortar gastos.… …   Wikipedia Español

  • The Weather Man — Données clés Titre québécois Monsieur météo Titre original The Weather Man Réalisation Gore Verbinski Scénario Steve Conrad Acteurs principaux Nicolas Cage …   Wikipédia en Français

  • The Weather Underground — The Weather Underground, de Sam Green et Bill Siegel, est un documentaire sorti en 2002. Il relate l histoire du mouvement terroriste américain Weathermen, né de la dissolution du Students for a Democratic Society en 1969. Des images d archives,… …   Wikipédia en Français

  • The Weather underground — The Weather Underground, de Sam Green et Bill Siegel, est un documentaire sorti en 2002. Il relate l histoire du mouvement terroriste américain Weathermen, né de la dissolution du Students for a Democratic Society en 1969. Des images d archives,… …   Wikipédia en Français

  • The Weather Prophets — were a British indie band, famed for being part of the C86 movement. History Following the sensational break up of The Loft, Peter Astor (vocals, guitar) and Dave Morgan (drums) immediately formed The Weather Prophets. An early incarnation saw… …   Wikipedia

  • The Weather Channel Latin America — est une version du canal de présentation météorologique en continue The Weather Channel créée en 1996 dans certains pays d’Amérique latine parlant espagnol, comme le Mexique et l’Argentine. Une version en portugais a été ajoutée deux ans plus… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»