Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+unseen

  • 1 unseen

    /' n'si:n/ * tính từ - không thấy; không nhìn thấy được, vô hình - không xem trước, không chuẩn bị trước =an unseen translation+ bn dịch ngay không chuẩn bị * danh từ - bn dịch ngay không chuẩn bị - (the unseen) thế giới vô hình

    English-Vietnamese dictionary > unseen

  • 2 die Klausur

    - {unseen} bn dịch ngay không chuẩn bị, thế giới vô hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klausur

  • 3 der unbekannte Übersetzungstext

    - {unseen} bn dịch ngay không chuẩn bị, thế giới vô hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der unbekannte Übersetzungstext

  • 4 of

    /ɔv, əv/ * giới từ - của =the works of shakespeare+ những tác phẩm của Sếch-xpia - thuộc, của, ở =Mr. X of Oklahoma+ ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma =Mr. David of London Times+ ông Đa-vít, phóng viên tờ thời báo Luân-đôn =we of the working class+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân - về =to think of someone+ nghĩ về ai =to hear of someone+ nghe nói về ai - vì =to die of tuberculosis+ chết vì bệnh lao - làm bằng, bằng =a house of wood+ cái nhà bằng gỗ =made of plastic+ làm bằng chất dẻo - gồm có =a family of eight+ một gia đình gồm co tám người =a man of ability+ một người có năng lực - từ, ở =to come of a good family+ xuất thân từ một gia đình tốt =to expwct something of somebody+ mong đợi cái gì ở ai - trong, trong đám =one of my friends+ một trong những người bạn của tôi =he is ot of the best+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất - cách =within 50km of Hanoi+ cách Hà nội trong vòng 50 km =south of Hanoi+ về phía nam Hà nội - trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian) =of recent years+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây =he came of a Saturday+ anh ta đến vào ngày thứ bảy =of old; of yore+ xưa, ngày xưa - khỏi, mất... =to care of a disease+ chữa khỏi bệnh =to get rid of something+ tống khứ cái gì đi =to be robbed of one's money+ bị lấy trộm mất tiền - về phần =it's kind of you to come+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá - (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch) =the city of Hanoi+ thành phố Hà nội =the rays of the sun+ tia mặt trời =a glass of wine+ cốc rượu vang - (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch) =Doctor of Law+ tiến sĩ luật =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương - (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch) =to smell of flowers+ ngửi toàn mùi hoa =he reeks of tobacco+ nó sặc mùi thuốc lá - (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch) =to be blind of one eye+ mù một mắt =to be hard of heart+ tàn nhẫn =to be hard of hearing+ nghễnh ngãng - (từ cổ,nghĩa cổ) bởi =forsaken of God and man+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người) =unseen of any+ không ai nhìn thấy - of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) =a fool of a man+ một người dại đột =a beauty of a girl+ một cô gái đẹp - of it (hư từ; không dịch) =we had a good time of it+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích =he made short work of it+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề

    English-Vietnamese dictionary > of

  • 5 das Jenseits

    - {beyond} the beyond kiếp sau, thế giới bên kia - {unseen} bn dịch ngay không chuẩn bị, thế giới vô hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jenseits

См. также в других словарях:

  • The unseen — Les quatre membres du groupe The Unseen Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • The Unseen — Les quatre membres du groupe The Unseen Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • The Unseen — Основная информация Жанры Стрит панк …   Википедия

  • The Unseen — may refer to: * The Unseen (band), a punk rock band * The Unseen (album), an album by Quasimoto * The Unseen (1945 film) * The Unseen (1982 film) * The Unseen (1996 film) …   Wikipedia

  • The Unseen — Allgemeine In …   Deutsch Wikipedia

  • The Unseen University Cut Out Book — is a cut out book that allows a reader to construct a replica of Unseen University from Terry Pratchett s Discworld Series. It was published on 1 October 2006, and includes a foreword by Terry Pratchett.The ModelThe book consists of sheets of… …   Wikipedia

  • The Unseen Empire — Álbum de Scar Symmetry Publicación 18 de abril de 2011 Género(s) Death metal melódico, Power metal, Metal progresivo Duración 43:07 …   Wikipedia Español

  • The Unseen University Challenge — is a book of trivia questions related to Terry Pratchett s Discworld novels. It was written by David Langford (with Terry Pratchett s permission) and was published in 1996. Its name is a reference to the television quiz University Challenge .… …   Wikipedia

  • The Unseen (novel) — The Unseen is a 1990 horror/mystery novel written by Vermont author Joe Citro. The book examines mysterious goings on in the middle of the wilderness of the Northeast Kingdom of Vermont. A former journalist becomes curious after an area man kills …   Wikipedia

  • The Unseen Vengeance — was a 1915 American silent short film directed by Tom Ricketts. Starring Edith Borella, Simone Cavens, Harry von Meter, Jack Richardson, B. Reeves Eason, Robert Klein, Cora Morrison and William Vaughn.External links*imdb title|id=0452483 …   Wikipedia

  • The Unseen (band) — Infobox musical artist Name = The Unseen Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Birth name = Alias = Born = Died = Origin = Hingham, Massachusetts, U.S. Instrument = Voice type = Genre = Punk rock Street punk Hardcore punk… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»