Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+ultimate

  • 1 ferner

    - {again} lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng - {against} chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, over against) đối diện với - {also} cũng, cũng vậy, cũng thế - {besides} ngoài... ra - {farther} xa hơn, thêm hơn, xa nữa - {further} xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa - {furthermore} - {moreover} - {then} lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, vậy, thế thì, ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó - {ultimate} cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, chủ yếu, lớn nhất, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ferner

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»