Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+top+sleeps+(

  • 1 top

    /tɔp/ * danh từ - con cù, con quay =the top sleeps; the top is asleep+ con cù quay tít !old top -(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố !to sleep like a top - ngủ say * danh từ - chóp, đỉnh, ngọn, đầu =the top of a hill+ đỉnh đồi =the top of the page+ đầu trang =at the top of+ trên đỉnh =from top to bottom+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới =from top to toe+ từ đầu đến chân =on top+ phía trên, trên =on [the] top of+ trên, nằm trên =he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...) =on top of that+ thêm vào đó, phụ vào đó - mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong) - đỉnh cao, mức cao =the top of the ladder+ (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp =to come to the top+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi =at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng =at the top of one's voice+ nói hết sức to - số cao nhất (đi ô tô) =in (on) top+ gài số cao nhất - ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ) * tính từ - ở ngọn, đứng đầu, trên hết =the top branch+ cành ngọn =the top boy+ học sinh đầu lớp - cao nhất, tối đa =top speed+ tốc độ cao nhất * ngoại động từ - đặt ở trên, chụp lên =mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ =to top a class+ đứng đầu một lớp - bấm ngọn, cắt phần trên =to top a plant+ bấm ngọn một cây - lên đến đỉnh; ở trên đỉnh =to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi - vượt, cao hơn =to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu =that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe - (thông tục) đo được, cao đến =the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét !to top off - hoàn thành, làm xong !to top up - làm cho đầy ấp - hoàn thành

    English-Vietnamese dictionary > top

  • 2 sleep

    /sli:p/ * danh từ - giấc ngủ; sự ngủ =in one's sleep+ trong khi ngủ =the sleep of just+ giấc ngủ ngon =sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu =broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc =to go to sleep+ đi ngủ =to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết - sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng - sự chết * nội động từ slept - ngủ =to sleep like a log (top)+ ngủ say - ngủ giấc ngàn thu - ngủ trọ, ngủ đỗ =to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ - (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai) =to sleep around+ ăn nằm lang chạ - nằm yên =sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao * ngoại động từ - ngủ (một giấc ngủ) =to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon - có đủ chỗ ngủ cho =this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người !to sleep away - ngủ cho qua (ngày giờ) =to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ !to sleep in nh to live in - (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ =to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ =the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi !to sleep off - ngủ đã sức - ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) =to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu =to sleep it off+ ngủ cho giã rượu !to sleep on; to sleep upon; to sleep over - gác đến ngày mai =to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai !let sleeping dogs lie - (xem) dog !the top sleeps - con cù quay tít

    English-Vietnamese dictionary > sleep

  • 3 slept

    /sli:p/ * danh từ - giấc ngủ; sự ngủ =in one's sleep+ trong khi ngủ =the sleep of just+ giấc ngủ ngon =sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu =broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc =to go to sleep+ đi ngủ =to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết - sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng - sự chết * nội động từ slept - ngủ =to sleep like a log (top)+ ngủ say - ngủ giấc ngàn thu - ngủ trọ, ngủ đỗ =to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ - (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai) =to sleep around+ ăn nằm lang chạ - nằm yên =sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao * ngoại động từ - ngủ (một giấc ngủ) =to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon - có đủ chỗ ngủ cho =this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người !to sleep away - ngủ cho qua (ngày giờ) =to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ !to sleep in nh to live in - (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ =to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ =the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi !to sleep off - ngủ đã sức - ngủ cho hết (tác dụng của cái gì) =to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu =to sleep it off+ ngủ cho giã rượu !to sleep on; to sleep upon; to sleep over - gác đến ngày mai =to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai !let sleeping dogs lie - (xem) dog !the top sleeps - con cù quay tít

    English-Vietnamese dictionary > slept

См. также в других словарях:

  • The Lion Sleeps Tonight — by The Tokens Single by The Tokens B side …   Wikipedia

  • The Lion Sleeps Tonight — Mbube (IsiZulu Mbube ‚Löwe‘) ist ein bekannter Titel, geschrieben 1939 von Solomon Linda, gesungen von Linda und The Evening Birds). 1952 übersetzte Pete Seeger, damals Mitglied von The Weavers, den Text und machte aus dem Uyimbube im Refrain… …   Deutsch Wikipedia

  • The beekeeper — álbum de estudio de Tori Amos Publicación 20 de febrero de 2005 Grabación Junio Noviembre 2004 Género(s) rock alternativo, Piano rock, Pop barroco, Blue eyed soul …   Wikipedia Español

  • The Tokens — are an American male doo wop vocal group from Brooklyn, New York. They are best known for their chart topping 1961 single, The Lion Sleeps Tonight (audio|The Lion Sleeps Tonight by The Tokens.ogg|sample).CareerThe group was formed in 1955 at… …   Wikipedia

  • The Legend of Zelda: Link's Awakening — North American box art Developer(s) Nintendo EAD …   Wikipedia

  • The Office (U.S. TV series) — The Office Genre Sitcom Mockumentary Created by Ricky Gervais Stephen Merchant …   Wikipedia

  • The Wild, the Innocent & the E Street Shuffle — Studio album by Bruce Springsteen Released September 11, 1973 Record …   Wikipedia

  • The Norm Show — Also known as Norm Genre Sitcom Created by Bruce Helford Norm Macdonald Starring Norm Macdonald Laurie Metcalf Ian Gom …   Wikipedia

  • The Tokens — waren eine US amerikanische Doo Wop Gruppe. Die Gruppe fand 1955 an einer Highschool im New Yorker Stadtteil Brooklyn unter den Namen The Linc Tones zusammen. Zu den Gründungsmitgliedern gehörte Neil Sedaka, der das Gesangsquartett 1957 verließ,… …   Deutsch Wikipedia

  • The Ring (2002 film) — The Ring Theatrical release poster Directed by Gore Verbinski Produced by …   Wikipedia

  • The Place We Ran From — Studio album by Tired Pony Released June 5, 2010 ( …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»