Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+thread

  • 1 thread

    /θred/ * danh từ - chỉ, sợi chỉ, sợi dây =silk thread+ chỉ tơ - (nghĩa bóng) dòng, mạch =the thread of life+ dòng đời, đời người =to lose the thread of one's argument+ mất mạch lạc trong lập luận - đường ren - (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng) !to have not a dry thread on one - ướt sạch, ướt như chuột lột !life hung by a thread - tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng * ngoại động từ - xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi - (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua =to thread one's way through the crowd+ lách qua đám đông - ren (đinh ốc)

    English-Vietnamese dictionary > thread

  • 2 das Gewinde

    - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ - {volution} đường trôn ốc, khúc cuộn - {worm} giun, sâu, trùng, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế - {wreath} vòng hoa, vòng hoa tang, luồng cuồn cuộn, đám cuồn cuộn, vòng người xem, vòng người nhảy múa = das Gewinde überdrehen {to strip the thread}+ = Gewinde schneiden in {to thread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewinde

  • 3 der Faden

    - {filament} sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc, chỉ nhị - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn = der Faden (Botanik) {hypha}+ = der Faden (Erzählung) {clue}+ = der Faden (Chirurgie) {suture}+ = der Faden (Tiefenmaß 1.83m) {fathom}+ = der feine Faden {film}+ = der klebrige Faden {rope}+ = den Faden verlieren {to lose the thread}+ = einen Faden einfädeln {to thread a needle}+ = an einem Faden hängen {to hang by a thread}+ = es hängt an einem Faden {it hangs on by the eyelids}+ = keinen guten Faden an jemandem lassen {to pull someone to pieces}+ = sich wie ein roter Faden hindurchziehen {to run right through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Faden

  • 4 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

  • 5 twist

    /twist/ * danh từ - sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn =to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa - sợi xe, thừng bện - cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu - sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại =to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi - khúc cong, khúc lượn quanh co =a twist in a road+ khúc đường quanh co - sự xoáy (quả bóng) =to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy - sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương =to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá - (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) - điệu nhảy tuýt - khuynh hướng; bản tính =most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta - sự bóp méo, sự xuyên tạc =a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật - rượu pha trộn (cônhăc, uytky...) - (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn =to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm !twist of the wrist - trò khéo tay; sự khéo léo !a twist on the shorts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) !twists and turns - những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách =he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó =to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp * ngoại động từ - xoắn, vặn, xe, bện, kết =to twist a thread+ bên một sợi chỉ =to twista garland+ kết một vòng hoa =to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt =to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai - nhăn, làm méo =to twist one's face+ nhăn mặt - làm trẹo, làm cho sái =to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) - (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc =to twist the truth+ bóp méo sự thật - lách, len lỏi, đi vòng vèo =to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông * nội động từ - xoắn lại, cuộn lại =the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi - quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình =to twist with pain+ quằn quại đau đớn - trật, sái =my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật - lượn vòng, uốn khúc quanh co =the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ - len, lách, đi vòng vèo =to twist through the crowd+ lách qua đám đông !to twist off - xoắn đứt, vặn gãy =to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép !to twist up - xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

    English-Vietnamese dictionary > twist

  • 6 hang

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hang

  • 7 hung

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hung

  • 8 needle

    /'ni:dl/ * danh từ - cái kim; kim (la bàn...) =the eye of a needle+ lỗ kim =to thread a needle+ xâu kim - chỏm núi nhọn - lá kim (lá thông, lá tùng) - tinh thể hình kim - cột hình tháp nhọn - (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn =to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn !as sharp as a needle - (xem) sharp !to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack) - đáy biển mò kim !true as the needle to the pole - đáng tin cậy * động từ - khâu - nhể (bằng kim); châm - lách qua, len lỏi qua =to needle one's way through a crwod+ lách qua một đám đông - kết tinh thành kim - (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

    English-Vietnamese dictionary > needle

  • 9 der Frieden

    - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự an tâm = in Frieden {at peace}+ = Frieden schließen {to make peace}+ = den Frieden bringen {to pacify}+ = Laß mich in Frieden! {Don't bother me!}+ = laß mich in Frieden! {leave me alone!}+ = der langersehnte Frieden {the longed-for peace}+ = den Frieden gefährden {to be a thread to peace}+ = Wir schlossen Frieden. {We made it up.}+ = dem Frieden nicht trauen {to smell a rat}+ = Ich traue dem Frieden nicht. {there's something in the wind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frieden

  • 10 fine

    /fain/ * tính từ - tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) - nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc =a fine pen+ bút đầu nhỏ =fine sand+ cát mịn =fine rain+ mưa bụi =fine thread+ sợi chỉ mảnh =a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc - tốt, khả quan, hay, giải =a fine idea+ ý kiến hay =a fine teacher+ giáo viên giỏi - lớn, đường bệ =fine potatoes+ những củ khoai to =a man of fine presence+ người trông đường bệ - đẹp, xinh, bảnh =a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu - đẹp, trong sáng =fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng - sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt =fine feather+ lông sặc sỡ - cầu kỳ (văn) - có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi =to say fine things about someone+ khen ngợi ai - tế nhị, tinh vi; chính xác =a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi =fine mechanics+ cơ học chính xác - cao thượng, cao quý =fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý - (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds - người tốt vì lụa !fine gentleman - ông lớn !fine lady - bà lớn * phó từ - hay, khéo =that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo =to talk fine+ nói hay, nói khéo =to cut it fine+ tính vừa khéo * danh từ - trời đẹp !in rain or fine - dù mưa hay nắng - (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi * ngoại động từ - lọc (bia) cho trong - (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn - làm nhỏ bớt, làm thon * nội động từ - trong ra (nước...) - trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn - thon ra * danh từ - tiền phạt =to impose a fine on someone+ phạt vạ ai - tiền chồng nhà (của người mới thuê) * ngoại động từ - bắt phạt ai, phạt vạ ai * nội động từ - trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) * danh từ - in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết

    English-Vietnamese dictionary > fine

  • 11 twine

    /twain/ * danh từ - sợi xe, dây bện - sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt - (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn =the twines of a river+ khúc uốn quanh của một con sông =the twines a of snake+ khúc cuộn của con rắn * ngoại động từ - xoắn, bện, kết lại =to twine a thread+ xoắn (bện) một sợi chỉ =to twine flowers into a wreath+ kết hoa thành vòng - (+ about, around) ôm, quấn quanh =he twined his arms about his mother's neck+ nó ôm chặt lấy cổ mẹ * nội động từ - xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau - quấn quanh; cuộn lại - uốn khúc, lượn khúc, quanh co

    English-Vietnamese dictionary > twine

  • 12 weave

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > weave

  • 13 wove

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > wove

  • 14 woven

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > woven

  • 15 einfädeln

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất - {to thread} xâu, xâu thành chuỗi, lách qua, len lỏi qua, ren = etwas geschickt einfädeln {to set about something the right way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfädeln

  • 16 reel

    /ri:l/ * danh từ - guồng (quay tơ, đánh chỉ) - ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) =a reel of cotton thread+ một ống (cuộn) chỉ sợi =a picture in eight reels+ một cuộn phim gồm có tám cuộn - (kỹ thuật) tang (để cuộn dây) !off the reel - không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru * ngoại động từ - quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up) * nội động từ - quay (như guồng quay tơ) - kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...) !to reel off - tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn - (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru * danh từ - điệu vũ quay (ở Ê-cốt) - nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt) * nội động từ - nhảy điệu vũ quay * danh từ - sự quay cuồng - sự lảo đảo, sự loạng choạng * nội động từ - quay cuồng =everything reels before his eyes+ mọi vật quay cuồng trước mắt nó - chóng mặt, lảo đảo, choáng váng =my head reels+ đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo - đi lảo đảo, loạng choạng =to reel to and fro like a drunken man+ đi lảo đảo như người say rượu

    English-Vietnamese dictionary > reel

  • 17 wax

    /wæks/ * danh từ - sáp ong ((cũng) beeswax) - chất sáp =vegetable wax+ sáp thực vật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát !like wax in someone's hands - bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo * ngoại động từ - đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp =to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp =to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ * nội động từ - tròn dần (trăng) =the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết - (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên =to wax merry+ trở nên vui vẻ =to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ * danh từ - (từ lóng) cơn giận =to be in a wax+ đang nổi giận =to get in a wax+ nổi giận =to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > wax

См. также в других словарях:

  • (the) thread of life — thread of life, the thread of life, the imaginary thread spun and cut by the Fates. It is supposed to symbolize the course and termination of one s existence …   Useful english dictionary

  • There are seven that pull the thread — ”There are seven that pull the thread” is a song with words by W. B. Yeats, and music written by the English composer Edward Elgar in 1901.The song is from Act I of a play Grania and Diarmid co written in poetic prose by Yeats and the Irish… …   Wikipedia

  • lose the thread —    If you lose the thread of a conversation or story, you are unable to follow it.     There were so many interruptions during the film that I completely lost the thread …   English Idioms & idiomatic expressions

  • lose the thread of something — lose the thread (of (something)) to not be able to understand what someone is saying because you are not giving it all your attention. Jeb wasn t listening at all and lost the thread of what his father was saying …   New idioms dictionary

  • lose the thread of — lose the thread (of (something)) to not be able to understand what someone is saying because you are not giving it all your attention. Jeb wasn t listening at all and lost the thread of what his father was saying …   New idioms dictionary

  • lose the thread — (of (something)) to not be able to understand what someone is saying because you are not giving it all your attention. Jeb wasn t listening at all and lost the thread of what his father was saying …   New idioms dictionary

  • lose the thread — 1) to stop concentrating so that you do not understand what someone is saying More than once she lost the thread and had to ask them to speak more slowly. 2) to stop concentrating and forget what you intended to say next …   English dictionary

  • Thread-local storage — (TLS) is a computer programming method that uses static or global memory local to a thread.This is sometimes needed because all threads in a process share the same address space.In other words, data in a static or global variable is normally… …   Wikipedia

  • Thread (Pern) — Thread is the name of a deadly phenomenon that appears throughout Anne McCaffrey s series of science fiction novels about the fictional planet Pern. Thread are thin silver filaments of a space borne mycorrhizoid spore that devours all organic… …   Wikipedia

  • Thread — (thr[e^]d), n. [OE. threed, [thorn]red, AS. [thorn]r[=ae]d; akin to D. draad, G. draht wire, thread, OHG. dr[=a]t, Icel. [thorn]r[=a][eth]r a thread, Sw. tr[*a]d, Dan. traad, and AS. [thorn]r[=a]wan to twist. See {Throw}, and cf. {Third}.] 1. A… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Thread and thrum — Thread Thread (thr[e^]d), n. [OE. threed, [thorn]red, AS. [thorn]r[=ae]d; akin to D. draad, G. draht wire, thread, OHG. dr[=a]t, Icel. [thorn]r[=a][eth]r a thread, Sw. tr[*a]d, Dan. traad, and AS. [thorn]r[=a]wan to twist. See {Throw}, and cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»