Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+tan

  • 1 löslich

    - {answerable} có thể trả lời được, có thể biện bác, có thẻ cãi lại được, có thể giải được, chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh, đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với - {dissoluble} hoà tan được, có thể làm rã ra - {dissolvable} có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan, có thể tan ra, có thể giải tán, có thể giải thể, có thể huỷ bỏ, có thể tan biến - {soluble} giải quyết được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löslich

  • 2 auflösbar

    - {dissoluble} hoà tan được, có thể làm rã ra - {dissolvable} có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan, có thể tan ra, có thể giải tán, có thể giải thể, có thể huỷ bỏ, có thể tan biến - {resoluble} có thể phân giải, có thể giải quyết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflösbar

  • 3 offensive

    /ə'fensiv/ * danh từ - sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công =to take the offensive+ tấn công =to hold the offensive+ giữ thế tấn công * tính từ - xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục =offensive language+ lời nói xỉ nhục - chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm =an offensive smell+ mùi khó chịu - tấn công, công kích =an offensive compaign+ chiến dịch tấn công

    English-Vietnamese dictionary > offensive

  • 4 dissolvable

    /di'zɔlvəbl/ * tính từ - có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ - có thể hoà tan; có thể tan ra - có thể giải tán; có thể giải thể - có thể huỷ bỏ - có thể tan biến

    English-Vietnamese dictionary > dissolvable

  • 5 consent

    /kən'sent/ * danh từ - sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành) =by greneral (common) consent+ do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành =by mutual consent+ do hai bên bằng lòng =with one consent+ được toàn thể tán thành =to carry the consent of somebody+ được sự tán thành của ai !age of consent - tuổi kết hôn, tuổi cập kê !silence gives consent - (xem) silence * nội động từ - đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành =to consent to a plan+ tán thành một kế hoạch

    English-Vietnamese dictionary > consent

  • 6 angreifbar

    - {assailable} có thể tấn công được - {attackable} có thể tấn công, có thể công kích - {impeachable} có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ, có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo, có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách - có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội - {vulnerable} có thể bị tổn thương, có thể bị tấn công, công kích được, có chỗ yếu, có nhược điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifbar

  • 7 der Anstoß

    - {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy - {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực - {impulsion} sự đẩy tới, xung động - {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng = der Anstoß (Fußball) {kick-off}+ = Anstoß geben [bei] {to give umbrage [to]}+ = Anstoß nehmen [an] {to stumble [at]; to take offence [at]; to take umbrage [at]}+ = Anstoß erregen {to give offence; to offend}+ = Anstoß nehmen an {to take offence at}+ = den Anstoß zu etwas geben {to initiate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstoß

  • 8 offence

    /ə'fens/ * danh từ - sự phạm tội; tội, lỗi - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công =the most effective defence is offence+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công - sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng =no offence was meant+ không cố ý làm mất lòng =to give offence to somebody+ làm mếch lòng ai =to take offence+ mếch lòng - sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại

    English-Vietnamese dictionary > offence

  • 9 die Tat

    - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tat

  • 10 unvergänglich

    - {fadeless} không bay, không phai, không phai nhạt, không bao giờ lu mờ - {immortal} bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi - {imperishable} không thể tiêu diệt được, tồn tại lâu dài - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn - {undecaying} không thể hư hỏng được, không thể mục nát được, không thể tàn tạ được - {undying} không chết - {unfading} không héo, không tàn đi, không quên được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvergänglich

  • 11 zermahlbar

    - {pulverizable} có thể tán thành bột, có thể phun thành bột, có thể phun thành bụi, có thể đập vụn tan thành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zermahlbar

  • 12 pulverizable

    /'pʌlvəraizəbl/ * tính từ - có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước) - (nghĩa bóng) có thể đập vụn tan thành

    English-Vietnamese dictionary > pulverizable

  • 13 die Verletzung

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {infraction} - {infringement} sự xâm phạm - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {laceration} sự xé rách, vết rách - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {violation} sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức - {wound} thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm, nỗi đau thương, mối hận tình = die Verletzung (Medizin) {lesion}+ = die innere Verletzung {internal injury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verletzung

  • 14 das Ärgernis

    - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {irritancy} sự làm cáu - {nuisance} mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng - {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, sự phật ý, điều phiền toái = Ärgernis erregend {provoking}+ = öffentliches Ärgernis erregen {to give public offence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ärgernis

  • 15 ewig

    - {endless} vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục - {eternal} tồn tại, đời đời, bất diệt, thường xuyên - {everlasting} mãi mãi, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không dứt, giữ nguyên dạng và màu khi khô - {perpetual} suốt đời, chung thân, luôn, suốt - {sempiternal} vĩnh cửu - {undecaying} không thể hư hỏng được, không thể mục nát được, không thể tàn tạ được = auf ewig {for ever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ewig

  • 16 uphelp

    / p'hould/ * ngoại động từ - nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao - đỡ, chống, chống đỡ - ủng hộ, tán thành =I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế - giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần =to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống =to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai - xác nhận =to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

    English-Vietnamese dictionary > uphelp

  • 17 uphold

    / p'hould/ * ngoại động từ - nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao - đỡ, chống, chống đỡ - ủng hộ, tán thành =I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế - giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần =to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống =to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai - xác nhận =to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng

    English-Vietnamese dictionary > uphold

  • 18 die Kränkung

    - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {mortification} sự hành xác, điều sỉ nhục, sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục, chứng thối hoại - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {slight} sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kränkung

  • 19 liquescent

    /li'kwesnt/ * tính từ - hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng

    English-Vietnamese dictionary > liquescent

  • 20 die Beleidigung

    - {affront} sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục - {despite} sự ghen ghét, sự hiềm khích, sự thù oán, ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, sự khinh miệt, lời sỉ nhục, lời lăng mạ - {indignity} sự làm nhục - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {insult} sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương, cái gây chấn thương - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die Beleidigung [für] {libel [on]}+ = die grobe Beleidigung {abusiveness; outrage}+ = die tätliche Beleidigung {assault; battery}+ = die tätliche Beleidigung (Jura) {assault and battery}+ = eine Beleidigung hinnehmen {to sit down under an insult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beleidigung

См. также в других словарях:

  • The Tan Aquatic with Steve Zissou — ] The voice of a guest at the tanning party which Stewie is hosting was provided by Mike Barker. Seth MacFarlane comments on the DVD commentary that its nice to hear Mike Barker back on Family Guy, as Barker had performed multiple voices of… …   Wikipedia

  • The Tan Aquatic with Steve Zissou — Episodio de Padre de familia Título El bronceado aquatico de Steve Zissou (España) Stewie, piel de bronce (Latinoamérica) Episodio nº 11 Temporada 5 …   Wikipedia Español

  • The Tan Aquatic with Steve Zissou — Эпизод «Гриффинов» «The Tan Aquatic with Steve Zissou» …   Википедия

  • Tan Cheng Lock — (陈祯禄) 1st President of the Malaysian Chinese Association In office 27 February 1949 – 27 March 1958 Succeeded by Tun Dr. Lim Chong Eu …   Wikipedia

  • Tan Si Chong Su — (Chinese: 陈氏宗祠) is a Chinese temple in Singapore, and is located at Magazine Road in the Singapore River Planning Area, within the Central Area, Singapore s central business district. The temple is also known as Po Chiak Keng (保赤宫) as well as Tan …   Wikipedia

  • Tán Tuǐ — is a very famous Northern wushu routine and has several versions due to its incorporation into various styles. For this reason the name can be translated to mean Spring Leg 彈腿 (the most popular) or Pond/Lake Leg.These styles include Northern… …   Wikipedia

  • Tan lines — The phrase tan line refers to an area or areas of pronounced comparative paleness in relation to other areas of the body due to prolonged exposure to ultraviolet radiation, such as from the sun. The tanned or sunburned area is such that it… …   Wikipedia

  • Tan Tock Seng — (zh stp |s=陈笃生 |t=陳篤生 |p=Chén Dǔshēng; 1798 1850) was a Singaporean merchant and philanthropist. Born in Malacca in 1798 [One Hundred Years History of the Chinese in Singapore] to an immigrant Fukien (Hokkien) father and Hokkien Peranakan mother …   Wikipedia

  • Tan Kim Seng — (Chinese: 陈金声; 1805 1864) was a Straits Chinese merchant and public benefactor in Singapore in the nineteenth century.BiographyBorn in Malacca in 1805, Tan came to Singapore where he made a fortune as a trader. Tan started his firm, Kim Seng and… …   Wikipedia

  • Tan Tock Seng Hospital — The Tan Tock Seng Hospital (Abbreviation: TTSH; Chinese: 陈笃生医院; Malay: Hospital Tan Tock Seng ) is the second largest hospital in Singapore after the Singapore General Hospital, but its accident and emergency department is the busiest in the… …   Wikipedia

  • Tan Chay Yan — (1870 ndash;March 1916) was a rubber plantation merchant and philanthropist. A Peranakan, Tan is the grandson of philanthropist Tan Tock Seng through his father, Tan Teck Guan.Tan was noted in Malayan history as the first man to plant rubber on a …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»