Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

the+shop

  • 1 durcheinander

    - {pell-mell} hỗn loạn, tán loạn, hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi - {promiscuous} hỗn tạp, lẫn lộn, bừa bãi, không phân biệt, chung chạ, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn, tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình = wüst durcheinander {all over the shop}+ = ganz durcheinander {all in a tumble}+ = kunterbunt durcheinander {all in a tumble}+ = ich bin ganz durcheinander {I'm all mixed up}+ = etwas durcheinander bringen {to play havoc with...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durcheinander

  • 2 verstreut liegen

    - {to straggle} đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm = überall verstreut {all over the shop}+ = rings umher verstreut {all about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstreut liegen

  • 3 der Laden

    - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp = das Laden {downloading; lading; loading}+ = der Laden (Fenster) {shutter}+ = den Laden schmeißen {to run the show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Laden

  • 4 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 5 der Beruf

    - {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {calling} tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc, việc làm, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {profession} nghề, những người cùng nghề, những người trong nghề,,) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố, sự bày tỏ, lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo - lời thề tin theo - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {trade} thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {vocation} thiên hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = von Beruf {by profession; by trade}+ = den Beruf verfehlen {to miss one's vocation}+ = einen Beruf ausüben {to follow a profession}+ = der handwerkliche Beruf {skilled trade}+ = einen Beruf ergreifen {to enter a profession; to get a job; to take up an occupation}+ = er ist Maurer von Beruf {he is a bricklayer by trade}+ = seinen Beruf verfehlt haben {to have missed one's vocation}+ = auf einen anderen Beruf umsatteln {to change jobs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beruf

  • 6 an den Unrechten kommen

    - {to catch a Tartar; to come to the wrong shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > an den Unrechten kommen

  • 7 sich wie ein Elefant im Porzellanladen benehmen

    - {to behave like a bull in the china shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich wie ein Elefant im Porzellanladen benehmen

  • 8 das Geschäft

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {firm} công ty - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc, Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {trade} nghề, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {transaction} sự thực hiện, sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh, văn kiện hội nghị chuyên môn = das Geschäft aufgeben {to go out of business}+ = ein gutes Geschäft {a good stroke of business}+ = das unsaubere Geschäft {steal}+ = ein Geschäft leiten {to direct a business}+ = ein schlechtes Geschäft {losing bargain}+ = ein gutes Geschäft machen {to make a good bargain}+ = ein gut gehendes Geschäft {a going business}+ = das verlustbringende Geschäft {losing business}+ = Er versteht sein Geschäft. {He knows his onions.}+ = ein schlechtes Geschäft machen {to drive a bad bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschäft

  • 9 die Wache

    - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {guardhouse} phòng nghỉ của lính gác, nhà giam - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác - {watch} đồng hồ quả quít, đồng hồ đeo tay, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng, người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, tổ trực, sự thức đêm, buổi thức đêm = die Wache (Militär) {post}+ = die Wache (Polizeirevier) {cop shop; police station}+ = Wache halten {to keep watch; to watch}+ = Wache stehen {to keep watch; to stand sentinel}+ = auf Wache ziehen {to go on guard; to mount guard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wache

См. также в других словарях:

  • The Shop — es un organismo de alto secreto ficticio de los Estados Unidos en los escritos de Stephen King. Desempeña un papel central como el antagonista en la novela Ojos de fuego, la miniserie Golden Years, y la película The Lawnmower Man, y es un… …   Wikipedia Español

  • the Shop — The former Royal Military Academy at Woolwich • • • Main Entry: ↑shop …   Useful english dictionary

  • The Shop — This article is about the reality show. For the fictional government agency, see The Shop (Stephen King). The Shop is a reality show on MTV about a barbershop located in the heart of Jamaica, Queens. The shop is owned by music producer Cory… …   Wikipedia

  • The Shop on Main Street — Film poster Directed by Ján Kadár Elmar Klos …   Wikipedia

  • The Shop Girl — was a musical comedy in two acts (described by the author as a musical farce) written by H. J. W. Dam, with Lyrics by Dam and Adrian Ross and music by Ivan Caryll, and additional numbers by Lionel Monckton and Ross. It was first produced by… …   Wikipedia

  • The Shop (Stephen King) — The Shop is a fictional, top secret government agency in the writings of Stephen King. It plays a central role as the antagonist in the novel Firestarter , the miniseries The Golden Years , and the film The Lawnmower Man , and is an element of… …   Wikipedia

  • The Shop Around the Corner — James Stewart et Margaret Sullavan Réalisation Ernst Lubitsch …   Wikipédia en Français

  • The shop around the corner — James Stewart et Margaret Sullavan Réalisation Ernst Lubitsch …   Wikipédia en Français

  • the shop floor — UK US noun WORKPLACE ► FACTORY FLOOR(Cf. ↑factory floor) ► PRODUCTION the ordinary workers in a factory, rather than the managers: »The pay gap between the boardroom and the shop floor in Britain is now the widest in Europe. »Union membership is… …   Financial and business terms

  • The Shop — the University of Melbourne …   Dictionary of Australian slang

  • The Shop Assistants — Infobox Musical artist Name = The Shop Assistants Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Origin = Edinburgh, Scotland Genre = Indie pop, C86 Years active = 1984–1990 Label = Chrysalis Records s Blue Guitar Associated acts =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»