Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+reconstruction

  • 1 die Wiederherstellung

    - {readjustment} sự điều chỉnh lại, sự sửa lại cho đúng, sự thích nghi lại - {reconstruction} sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại, sự đóng lại, sự dựng lại, sự diễn lại - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {regeneration} sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo - {restoration} sự hoàn lại, sự trả lại, sự sửa chữa, sự tu bổ lại, sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi, sự khôi phục, sự hồi phục, sự lập lại, thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ, hình tạo lại - {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự bồi thường, sự cứu thoát khỏi = die Wiederherstellung (von Rechten) {restitution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiederherstellung

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»