Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+purchase+of+one

  • 1 purchase

    /'pθ:tʃəs/ * danh từ - sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được - thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...) =the land is sold at 20 year's purchase+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi =his life is not worth a day's purchase+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày - (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế) - điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào - lực bẩy, lực đòn bẩy - (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng * ngoại động từ - mua, tậu - giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...) =to purchase freedom with one's blood+ giành được tự do bằng xương máu - (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế) - (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

    English-Vietnamese dictionary > purchase

  • 2 der Griff

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clench} sự đóng gập đầu lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, múi dây buộc vào vòng neo - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {haft} - {handle} móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {helve} - {hilt} - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), tai, vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu - {pull} sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, khả năng, phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {shank} chân, cẳng, xương ống chân, chân chim, ống chân tất dài, thân cột, cuống hoa, chuôi dao, tay chèo - {stem} thân, cuống, cọng, ống, thân từ, dòng họ, tấm sống mũi, mũi, bộ phận lên dây - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = der Griff (Axt) {shaft}+ = der Griff [nach] {clutch [at]}+ = der Griff (Sport) {hug}+ = der feste Griff {purchase}+ = der schnelle Griff {snatch}+ = der plötzliche Griff {grab}+ = etwas im Griff haben {to have something at one's fingertips}+ = mit einem Griff versehen {to haft}+ = etwas in den Griff bekommen {to get the knack of something; to get to grips with something}+ = dieser Angestellte ist ein guter Griff {this clerk is a real find}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Griff

См. также в других словарях:

  • One world futbol — Introduced July 8, 2010, by the One World Futbol Project LLC, the One World Futbol is a multi purpose game ball used for soccer, netball, volleyball, and other games. Unlike a traditional soccer ball (“football” or “futbol”), the One World Futbol …   Wikipedia

  • The Night of the Meek — For the 1986 remake, see Night of the Meek (1986 The Twilight Zone episode). The Night of the Meek The Twilight Zone episode Art Carney …   Wikipedia

  • The Sims 3 — Developer(s) The Sims Studio Publisher(s) Electronic Arts …   Wikipedia

  • The United States of America —     The United States of America     † Catholic Encyclopedia ► The United States of America     BOUNDARIES AND AREA     On the east the boundary is formed by the St. Croix River and an arbitrary line to the St. John, and on the north by the… …   Catholic encyclopedia

  • The McClatchy Company — Type Public Traded as NYSE: MNI Industry …   Wikipedia

  • Purchase — Pur chase (?; 48), n. [OE. purchds, F. pourchas eager pursuit. See {Purchase}, v. t.] 1. The act of seeking, getting, or obtaining anything. [Obs.] [1913 Webster] I ll . . . get meat to have thee, Or lose my life in the purchase. Beau. & Fl.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purchase criminal — Purchase Pur chase (?; 48), n. [OE. purchds, F. pourchas eager pursuit. See {Purchase}, v. t.] 1. The act of seeking, getting, or obtaining anything. [Obs.] [1913 Webster] I ll . . . get meat to have thee, Or lose my life in the purchase. Beau. & …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Purchase money — Purchase Pur chase (?; 48), n. [OE. purchds, F. pourchas eager pursuit. See {Purchase}, v. t.] 1. The act of seeking, getting, or obtaining anything. [Obs.] [1913 Webster] I ll . . . get meat to have thee, Or lose my life in the purchase. Beau. & …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Apprentice (U.S. season 1) — The Apprentice 1 is the first season of The Apprentice , which aired on NBC in the winter and spring of 2004. It is currently available on DVD. It featured 16 candidates.The first season was a ratings smash, ranking at #7 in the average weekly… …   Wikipedia

  • The Amazing Race — sometimes referred to as TAR, is a reality television game show in which teams of two people (with one exception), who have some form of a preexisting personal relationship, race around the world in competition with other teams. Contestants stri …   Wikipedia

  • The Manila Times — front page on August 27, 2007 Type Daily newspaper …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»