Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+problem+is

  • 21 answerable

    /'ɑ:nsərəbl/ * tính từ - có thể trả lời được - có thể biện bác, có thẻ cãi lại được - (toán học) có thể giải được =an answerable problem+ bài toán có thể giải được - chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh =to be answerable for...+ chịu trách nhiệm về... - (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với =results not answerable to hopes+ kết quả không đáp ứng hy vọng

    English-Vietnamese dictionary > answerable

  • 22 start

    /stɑ:t/ * danh từ - lúc bắt đầu, buổi đầu =it was difficult work at the start+ lúc bắt đầu công việc rất khó - dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì) - sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường =to make an early start+ đi sớm - chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua) - sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...) - sự chấp (trong thể thao) =I'll give him 40 meters start+ tôi sẽ chấp cậu ấy 40 mét - thế lợi =to get the start of somebody+ lợi thế hơn ai !a rum start - (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ !by fits and stars - không đều, thất thường, từng đợt một * nội động từ - bắt đầu (đi, làm việc...) =to start on journey+ bắt đầu lên đường, khởi hành - chạy (máy) - giật mình =to start out of one's sleep+ giật mình thức dậy - rời ra, long ra (gỗ) * ngoại động từ - bắt đầu =to start work+ bắt đầu công việc - làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải =this started me coughing+ điều đó làm tôi phát ho lên - ra hiệu xuất phát (cho người đua) - mở, khởi động (máy) - khêu, gây, nêu ra =to start quarrel+ gây chuyện cãi nhau =to start a problem+ nêu ra một vấn đề - làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ) - giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc) - đuổi (thú săn) ra khỏi hang - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle !to start aside - né vội sang một bên !to start in - (thông tục) bắt đầu làm !to start out - khởi hành - khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì) !to start up - thình lình đứng dậy - nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc =many difficulties have started up+ nhiều khó khăn nảy ra - khởi động (máy) !to start with - trước hết - lúc bắt đầu =we had six members to start with+ lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên

    English-Vietnamese dictionary > start

  • 23 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 24 struggle

    /'strʌgl/ * danh từ - sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu =the struggle for independence+ cuộc đấu tranh giành độc lập =the struggle for existence+ cuộc đấu tranh sinh tồn * nội động từ - đấu tranh, chống lại =to struggle against imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc - vùng vẫy; vật lộn =the child struggled and kicked+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp =to struggle for one's living+ vận lộn kiếm sống =to struggle with a mathematical problem+ đánh vật với một bài toán - cố gắng, gắng sức =to struggle to express oneself+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì) - di chuyển một cách khó khăn, len qua =to struggle through the crowd+ len qua đám đông

    English-Vietnamese dictionary > struggle

  • 25 revolve

    /ri'vɔlv/ * ngoại động từ - suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí) =to revolve a problem in one's mind+ suy đi xét lại một vấn đề trong trí - làm cho (bánh xe...) quay tròn * nội động từ - quay tròn, xoay quanh (bánh xe...) =the earth revolves on its axis and about the sum at the same time+ quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời

    English-Vietnamese dictionary > revolve

  • 26 klären

    - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to hammer} quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh, đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề, nhồi nhét, tọng, phê bình kịch liệt, chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố vỡ nợ, làm bền bỉ - cố sức làm, gắng công làm, quấy rầy, quấy nhiễu - {to purge} làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc &), thanh trừng, tẩy xổ, cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền - {to purify} tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to untangle} gỡ rối &) = klären (Problem) {to thrash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klären

  • 27 das Rätsel

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {enigma} điều bí ẩn, người khó hiểu - {mystery} điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo, tiểu thuyết thần bí, truyện trinh thám - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {puzzle} sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố - {riddle} vật khó hiểu, cái sàng, máy sàng = das Rätsel ist gelöst. {the murder is out.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rätsel

  • 28 die Sprache

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, tin đồn, lời đồn - {tongue} cái lưỡi, miệng lưỡi, vật hình lưỡi, kim, ngọn, doi, ghi, lưỡi gà - {voice} tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die irische Sprache {Irish}+ = die deutsche Sprache {German; German language}+ = die gälische Sprache {Gaelic}+ = die monotone Sprache {drone}+ = die ugrische Sprache {Ugrian}+ = die gotische Sprache {Gothic}+ = die bildliche Sprache {imagery}+ = die spanische Sprache {Spanish}+ = die englische Sprache {English}+ = die türkische Sprache {Turkish}+ = die arabische Sprache {Arabic}+ = die polnische Sprache {Polish}+ = die lappische Sprache {Lapp}+ = die sorbische Sprache {Sorbian}+ = die finnische Sprache {Finnish}+ = die slawische Sprache {Slavonic language}+ = zur Sprache kommen {to come up}+ = die tatarische Sprache {Tartar; Tatar}+ = die ägyptische Sprache {Egyptian}+ = die malaiische Sprache {Malay}+ = die semitische Sprache {Semitic}+ = die hebräische Sprache {Hebrew}+ = die tibetische Sprache {Tibetan}+ = die romanische Sprache {Romance; Romanic}+ = zur Sprache bringen {to air; to bring on; to bring up; to introduce}+ = die bulgarische Sprache {Bulgarian}+ = die slowenische Sprache {Slovenian}+ = die slowakische Sprache {Slovak}+ = die schwedische Sprache {Swedish}+ = die chinesische Sprache {Chinese}+ = die altsyrische Sprache {Syriac}+ = die isländische Sprache {Icelandic}+ = die bretonische Sprache {Breton}+ = die bengalische Sprache {Bengali}+ = zur Sprache bringen (Problem) {to ventilate}+ = die tschechische Sprache {Czech}+ = die Sprache wiederfinden {to find one's tongue}+ = die nepalesische Sprache {Nepali}+ = die turkmenische Sprache {Turkmen}+ = die scheinheilige Sprache {cant}+ = Heraus mit der Sprache! {Spit it out!}+ = die unverständliche Sprache {Hebrew; lingo}+ = das Thema kam nie zur Sprache. {the subject never came up.}+ = mit der Sprache herausrücken {to speak out freely}+ = ein Thema zur Sprache bringen {to raise an issue}+ = fließend in Schrift und Sprache {fluent in writing and speech}+ = er ist mit der englischen Sprache vertraut {he is familiar with the English language}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprache

  • 29 importance

    /im'pɔ:təns/ * danh từ - sự quan trọng, tầm quan trọng =a problem of great importance+ một vấn đề rất quan trọng - quyền thế, thế lực =self-importance; to speak with an air of importance+ nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng

    English-Vietnamese dictionary > importance

  • 30 inadequate

    /in'ædikwit/ * tính từ - không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng =the inadequate settlement of a problem+ việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề - không đủ, không đầy đủ, thiếu =inadequate information+ tin tức không đầy đủ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý

    English-Vietnamese dictionary > inadequate

  • 31 latitude

    /'lætitju:d/ * danh từ - độ vĩ; đường vĩ =in the latitude 40o N+ ở độ vĩ 40 Bắc - ((thường) số nhiều) miền, vùng =high latitudes+ vùng khí hậu ấm áp - bề rộng - phạm vi rộng, quyền rộng rãi =to allow the people great latitude in politics+ cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị =to understand a problem in its proper latitude+ hiểu vấn đề một cách đầy đủ toàn diện

    English-Vietnamese dictionary > latitude

  • 32 die Schwierigkeit

    - {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeit

  • 33 die Fragestellung

    - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {problem} bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {question} câu hỏi, điều bàn đến, điều nói đến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fragestellung

  • 34 die Sorge

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {worry} điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = die Sorge [um] {concernment [for]}+ = die Sorge [über,um] {concern [about,for]}+ = Sorge tragen [um] {to take thought [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorge

  • 35 nichts

    - {nil} - {nix} chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng! - {none} không chút nào, tuyệt không = nichts tun {to twiddle one's thumbs}+ = nichts als {mere}+ = gar nichts {not a drag; not a thing; nothing at all}+ = noch nichts {nothing yet}+ = fast nichts {hardly anything; next to nothing; scarcely anything}+ = nichts davon {none of that}+ = macht nichts {no problem}+ = das macht nichts {that doesn't matter}+ = das taugt nichts {it won't wash}+ = macht nichts! {never mind!}+ = es hilft nichts {it is useless}+ = gar nichts wert {not worth a hoot}+ = nichts zu leben {nothing to live upon}+ = es macht nichts {I don't mind}+ = es nützt nichts {it's no use}+ = das führt zu nichts {that will get you nowhere; that will lead to nothing}+ = das macht nichts aus {it doesn't matter}+ = nichts blieb ganz {nothing was left whole}+ = alles oder nichts {full monty}+ = so gut wie nichts {next to nothing}+ = es ist nichts los {there is nothing doing}+ = das geht ihn nichts an {that is no business of his}+ = das geht uns nichts an {that is not our province}+ = daraus wird nichts! {nothing doing!}+ = es macht nichts aus {it makes no odds}+ = es nützt mir nichts {it is of no use to me}+ = er taugt gar nichts {he is not worth his salt}+ = das hat nichts auf sich {there is nothing in it}+ = das nützt ihnen nichts! {that's no advantage to you!}+ = das geht dich nichts an {that's no business of yours}+ = das geht mich nichts an {my withers are unwrung; this is no concern of mine}+ = er hält nichts davon {he thinks nothing of it}+ = es macht nichts wenn {there's no harm if}+ = es bringt nichts ein {it doesn't pay}+ = das macht mir nichts aus {that's nothing to me}+ = ich kann nichts dafür {I can't help it}+ = ich weiß nichts davon {I don't know anything about it}+ = es ist nichts mehr da {there is nothing left}+ = er hat nichts zu sagen {he has no say}+ = es ist gar nichts wert {it's not worth a rush}+ = ich finde nichts dabei {I see nothing wrong in it; it seems all right to me}+ = von nichts kommt nichts {there is no smoke without fire}+ = nichts tun bringt nichts {that won't get the baby a new pair of socks}+ = ich kann nichts dafür, daß {it's not my fault that}+ = es bleibt nichts übrig als {there is nothing for it but}+ = ich dachte mir nichts dabei {I meant no harm by it}+ = ich will nichts davon hören {I won't hear of it}+ = es liegt nichts gegen ihn vor {there is no charge against him}+ = es liegt mir nichts mehr daran {I don't care any more}+ = sie macht sich gar nichts aus ihm {she does not care twopence for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichts

  • 36 das Rechenexempel

    (Mathematik) - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rechenexempel

  • 37 der Rösselsprung

    (Schach) - {problem on the knight's move}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rösselsprung

  • 38 housing

    /'hauziɳ/ * danh từ - sự cho ở - sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng - sự cung cấp nhà ở - nhà ở (nói chung) =the housing problem+ vấn đề nhà ở * danh từ - vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

    English-Vietnamese dictionary > housing

См. также в других словарях:

  • The Problem — Infobox Album | Name = The Problem Type = Album Artist = DJ Mathematics Released = June 28, 2005 Recorded = Genre = Rap Length = Label = Nature Sounds Producer = DJ Mathematics Reviews = Last album = Love, Hell or Right (2003) This album = The… …   Wikipedia

  • The Problem of Social Cost — is an article published by Ronald Coase in 1960 in the Journal of Law and Economics about economic problem of externalities. It draws from a number of English legal cases and statutes to illustrate Coase s belief that legal rules are only… …   Wikipedia

  • The Problem of Thor Bridge — by Arthur Conan Doyle Released 1922 Series The Casebook of Sherlock Holmes Client(s) Neil Gibson and Grace Dunbar Set in 1900, according to William S. Baring Gould Villain(s) Mrs. Gibson, née Maria Pinto The Problem of Th …   Wikipedia

  • The Problem with Popplers — Futurama episode Fry, Bender, and Leela discover the Popplers …   Wikipedia

  • The Problem of Slavery in Western Culture — written by David Brion Davis and published by Cornell University Press in 1966cite book | last =Davis | first =David Brion | title =The Problem of Slavery in Western Culture | publisher =Cornell University Press | year =1966 | location = | pages …   Wikipedia

  • The Problem of Aryan Origins — is a book by K.D. Sethna. The first edition was published in 1980. A second enlarged version (with five supplements) was published in 1992. (Delhi: Aditya Prakashan, 1992.ISBN 81 85179 67 0)The book questions the validity of the Aryan Invasion… …   Wikipedia

  • The Problem of the Covered Bridge — infobox Book | name = The Problem of the Covered Bridge author = Edward D. Hoch country = United States language = English publisher = Ellery Queen Mystery Magazine genre = short story release date = 1974 media type = Magazine followed by = The… …   Wikipedia

  • The Problem with Popplers — Эпизод «Футурамы» «Проблема с попплерами» «The Problem with Popplers» Порядковый номер 28 Сезон 2 Код эпизо …   Википедия

  • The Problem of Cell 13 — Infobox short story name = The Problem of Cell 13 author = Jacques Futrelle country = United States language = English series = genre = Mystery fiction published in = Boston American publication type = newspaper publisher = media type = pub date …   Wikipedia

  • The Problem of Pain — Infobox Book name = The Problem of Pain title orig = translator = image caption = The Problem of Pain book cover author = C. S. Lewis illustrator = cover artist = country = United Kingdom language = English series = subject = genre = publisher =… …   Wikipedia

  • The Problem of the Old Gristmill — infobox Book | name = The Problem of the Old Gristmill author = Edward D. Hoch country = United States language = English publisher = Ellery Queen Mystery Magazine genre = short story release date = 1975 media type = Magazine followed by = The… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»