Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+principal

  • 1 der Chef

    - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người chỉ huy, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm - chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} giám đốc, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính = er ist der Chef {he is the cock of the walk}+ = den Chef spielen {to boss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Chef

  • 2 das Kapital

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {fund} kho, quỹ, tiền của, quỹ công trái nhà nước - {stock} kho dữ trữ, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Kapital (Kommerz) {principal}+ = das tote Kapital {dead stock; dormant capital; unemployed capital}+ = das eingezahlte Kapital {paid}+ = in Kapital umwandeln {to fund}+ = in Kapital verwandeln {to capitalize}+ = mit Kapital versorgen {to finance}+ = aus etwas Kapital schlagen {to cash in on something; to make capital of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kapital

  • 3 only

    /'ounli/ * tính từ - chỉ có một, duy nhất =the only way is to struggle+ con đường duy nhất là đấu tranh =my one and only hope+ hy vọng duy nhất của tôi =an only child+ con một - tốt nhất, đáng xét nhất =plastic raincoat are the only wear in principal rains+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới * phó từ - chỉ, mới =only you can gues+ chỉ có anh mới có thể đoán được =he came only yesterday+ nó mới đến hôm qua - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng =he will only regret his behaviour+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình !if only - giá mà =if only I knew+ giá mà tôi biết !not only... but also - (xem) also !it's only to true - điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa * liên từ - nhưng, chỉ phải =he does well, only that he is nervous at the start+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống - nếu không, chỉ trừ ra =only that you would be bored, I should...+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...

    English-Vietnamese dictionary > only

  • 4 kapital

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {major} nhiều, trọng đại, anh, trưởng, đến tuổi trưởng thành, chuyên đề - {principal} - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được, nghiêm trọng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapital

  • 5 die Hauptperson

    - {king} vua, quốc vương - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính - {protagonist} vai chính, người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo, người tán thành, người bênh vực = die Hauptperson sein {to be the centre of attention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptperson

  • 6 hauptsächlich

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {cardinal} số lượng, đỏ thắm - {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu - {chiefly} người đứng đầu, hợp với thủ lĩnh, trước nhất, nhất là, chủ yếu là - {especially} đặc biệt là - {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà - {generally} nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường - {main} quan trọng nhất - {mainly} phần lớn - {mostly} hầu hết, thường là - {particularly} đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết - {primarily} - {primary} nguyên thuỷ, đầu, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, bậc nhất, đại cổ sinh - {principal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauptsächlich

  • 7 der Offizier

    - {officer} sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc, thư ký, thủ quỹ - {official} công chức, uỷ viên tài phán của giáo hội official principal) = der Offizier (über 40 Jahre alt) {boffin}+ = Offizier werden {to be commissioned}+ = der wachhabende Offizier {officer on duty}+ = einen Offizier degradieren {to reduce an officer to the rank}+ = zum Offizier befördert werden {to win one's epaulets}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Offizier

См. также в других словарях:

  • The Principal — Infobox Film name = The Principal caption = Theatrical release poster director = Christopher Cain writer = Frank Deese starring = James Belushi Louis Gossett, Jr. Rae Dawn Chong Kelly Jo Minter cinematography = Arthur Albert music = Jay Gruska… …   Wikipedia

  • The Principal — Filmdaten Deutscher Titel: Der Prinzipal – Einer gegen alle Originaltitel: The Principal Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1987 Länge: 110 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • The Principal and the Pauper — Episodio de Los Simpson Episodio n.º Temporada 9 Episodio 180 Código de producción 4F23 Guionista(s) Ken Keeler Director Steven Deen Moore Estrellas invitadas …   Wikipedia Español

  • The Principal Charity Classic — is a golf tournament on the Champions Tour. It is played annually in West Des Moines, Iowa at the Glen Oaks Country Club. The purse for the 2008 tournament will be US$1,725,000 with $258,750 going to the winner. The tournament was founded in 2001 …   Wikipedia

  • The Principal and the Pauper — Infobox Simpsons episode episode name = The Principal and the Pauper image caption= The real Skinner (left) and the faux Skinner (right) episode no = 180 prod code = 4F23 airdate = September 28, 1997 show runner = Bill Oakley Josh Weinstein… …   Wikipedia

  • The Principal's Office — infobox Television show name = The Principal s Office format = Reality television runtime = 30 Minutes with commercials starring = opentheme = country = United States network = truTV first aired = August 21,2008 last aired = present num episodes …   Wikipedia

  • Synoptic table of the principal old world prehistoric cultures — The synoptic table of the principal old world prehistoric cultures gives a rough picture of the relationships between the various principal cultures of Prehistory outside the Americas, Antarctica, Australia and Oceania. It also serves as an index …   Wikipedia

  • Go and Ask Peggy for the Principal Thing — Infobox Album | Name = Go and Ask Peggy for the Principal Thing Type = Album Artist = Fool s Garden Released = 1997 Recorded = January June 1997 Genre = Pop Label = Intercord Producer = Volker Hinkel and Fool s Garden Last album = Dish of the Day …   Wikipedia

  • As a noun, an undertaking or promise that is collateral to the primary or principal obligation and that binds the guarantor to performance in the event of nonperformance by the principal obligor. — As a noun, an undertaking or promise that is collateral to the primary or principal obligation and that binds the guarantor to performance in the event of nonperformance by the principal obligor. A provision contained in a written document, such… …   Law dictionary

  • Go and Ask Peggy for the Principal Thing — Album par Fool s Garden Sortie 1997 Enregistrement Studio Genre Pop Producteur Volker Hinkel, Fool s Garden Lab …   Wikipédia en Français

  • principal — prin·ci·pal 1 / prin sə pəl/ adj 1: being the main or most important, consequential, or influential their principal place of business the principal obligor 2: of, relating to, or constituting principal or a principal the principal amount of the… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»