Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+place+at+a+port

  • 1 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 2 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

См. также в других словарях:

  • The Place Apartment Hotel Manchester (Manchester) — The Place Apartment Hotel Manchester country: United Kingdom, city: Manchester (City Centre) The Place Apartment Hotel Manchester The Place Apartment Hotel Manchester gives you the chance to really enjoy your stay in Manchester city centre with a …   International hotels

  • Port Charles, New York (fictional city) — Port Charles, New York is the fictional setting of the ABC Daytime soap operas General Hospital and its now cancelled spin off Port Charles . Port Charles is also the setting for SOAPnet s primetime GH spin off, . Port Charles can also be… …   Wikipedia

  • Port Charles (fictional city) — Port Charles, New York Skyline as seen in the General Hospital: Night Shift opening. Notable in the skyline are General Hospital, ELQ, and the Metro Court Hotel General Hospital …   Wikipedia

  • Port Huron, Michigan — Port Huron redirects here. For other uses, see Port Huron (disambiguation). Port Huron, Michigan   City   Fort Gratiot Lighthouse …   Wikipedia

  • The United States of America —     The United States of America     † Catholic Encyclopedia ► The United States of America     BOUNDARIES AND AREA     On the east the boundary is formed by the St. Croix River and an arbitrary line to the St. John, and on the north by the… …   Catholic encyclopedia

  • Port Royal — Port Royal, Jamaica was the centre of shipping commerce in the islands of the Greater Antilles which make up the northeastern part of the outer ring of islands defining and enclosing the Caribbean Sea. Its indigenous Arawakan speaking Taíno… …   Wikipedia

  • Port Dalhousie, Ontario — Port Dalhousie is a community in St. Catharines, Ontario, Canada. It is known for its waterfront appeal. It is also home to the Royal Canadian Henley Regatta and is historically significant as the terminus for the first three (19th century)… …   Wikipedia

  • Port au Port Peninsula — The Port au Port Peninsula is a peninsula in the Canadian province of Newfoundland and Labrador. Roughly triangular in shape, it is located on the west coast of the island of Newfoundland.GeographyThe peninsula extends into the Gulf of St.… …   Wikipedia

  • The Irish (in Countries Other Than Ireland) —     The Irish (in countries other than Ireland)     † Catholic Encyclopedia ► The Irish (in countries other than Ireland)     I. IN THE UNITED STATES     Who were the first Irish to land on the American continent and the time of their arrival are …   Catholic encyclopedia

  • Port of Miami Tunnel — Artist s conception of the Watson Island entrance completed Overview Location Miami, Florida Status Under construction Route …   Wikipedia

  • Port Moresby — Pot Mosbi   City and National Capital District   Downtown Port Moresby …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»