Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+original+picture

  • 1 original

    /ə'ridʤənl/ * tính từ - (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên - (thuộc) nguyên bản chính =where is the original picture?+ bức ảnh chính ở đâu? - độc đáo =original remark+ lời nhận xét độc đáo * danh từ - nguyên bản =to read Dickens in the original+ đọc những nguyên bản của Đích-ken - người độc đáo; người lập dị

    English-Vietnamese dictionary > original

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»