Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+offspring

  • 1 produce

    /produce/ * danh từ - sản lượng - sản vật, sản phẩm =agricultural (farm) produce+ nông sản - kết quả =the produce of labour+ kết quả lao động =the produce of efforts+ kết quả của những cố gắng * ngoại động từ - trình ra, đưa ra, giơ ra =to produce one's ticket at the gate+ trình vé ở cổng =to produce a play+ trình diễn một vở kịch =to produce evidence+ đưa ra chứng cớ - sản xuất, chế tạo =to produce good+ sản xuất hàng hoá - viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...) - gây ra (một cảm giác...) - đem lại (kết quả...); sinh đẻ =to produce fruit+ sinh quả, ra quả (cây) =to produce offspring+ sinh con, đẻ con (thú vật) - (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)

    English-Vietnamese dictionary > produce

  • 2 das Ergebnis

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {effect} hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra - lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ - {offspring} con, con cháu, con đẻ - {outcome} kết luận lôgic - {product} sản vật, vật phẩm, tích - {result} đáp số - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, giới hạn, phần kết thúc, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ergebnis [aus] {emergent [from]}+ = das Ergebnis (Sport) {score}+ = das Ergebnis (Mathematik) {solution}+ = als Ergebnis {as a result of}+ = als Ergebnis von {as a result of}+ = das Ergebnis ermitteln {to strike a balance}+ = zu keinem Ergebnis führen {to fail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ergebnis

  • 3 der Nachkomme

    - {chip} vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng, khoai tây rán, tiền, thẻ, nan, miếng khoèo, miếng ngáng chân - {descendant} con cháu, người nối dõi - {offspring} con, con cái, con đẻ, kết quả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachkomme

См. также в других словарях:

  • The Offspring — pendant un concert le 20 septembre 2008. Surnom Manic Subsidal (1984 1985) …   Wikipédia en Français

  • The Offspring — The Offspring …   Википедия

  • The Offspring — Live in Charlotte am 20. September 200 …   Deutsch Wikipedia

  • The Offspring — es una banda californiana de punk rock, formada en 1986 y actualmente compuesta por Dexter Holland (voz, guitarra), Noodles (guitarra), Greg K (bajo) y Atom Willard (batería) …   Enciclopedia Universal

  • The Offspring — For other uses, see Offspring (disambiguation). The Offspring The Offspring performing in 2008 in Fortaleza, Brazil Pictured: Greg K., Dexter Holland, Andrew Freeman and Noodles Background information …   Wikipedia

  • The Offspring — Para otros usos de este término, véase Offspring (desambiguación). The Offspring La banda en Fortaleza en noviembre de 2008. Datos generales …   Wikipedia Español

  • The Offspring discography — The Offspring discography The Offspring at Download Festival in 2008. Releases ↙Studio albums 8 …   Wikipedia

  • The Offspring (альбом) — The Offspring …   Википедия

  • The Offspring Collection — est un coffret contenant quatre CD singles du groupe de punk rock californien The Offspring. L ensemble contient les singles CD Come Out and Play, Self Esteem, Gotta Get Away, et Pretty Fly (For A White Guy). En outre, le coffret comprend… …   Wikipédia en Français

  • The Offspring (album) — The Offspring Album par The Offspring Sortie 1989 Enregistrement 1989 Durée 32:17 Genre Punk rock Producteur Thom …   Wikipédia en Français

  • The offspring (album) — The Offspring Album par The Offspring Sortie 1989 Enregistrement 1989 Durée 31:00 Genre(s) punk rock Producteur(s) …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»