Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+news

  • 61 dependable

    /di'pendəbl/ * tính từ - có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ =a dependable man+ người đáng tin cậy =a dependable piece of news+ mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được

    English-Vietnamese dictionary > dependable

  • 62 fresh

    /freʃ/ * tính từ - tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...) - tươi tắn, mơn mởn =fresh paint+ sơn còn ướt - còn rõ rệt, chưa phai mờ =fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ - trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...) =first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát - mới =to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới =fresh news+ tin mới - vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm =a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm - không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước) =fresh water+ nước ngọt - khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi =as fresh as paint+ rất khoẻ =to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) * phó từ - mới =fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra * danh từ - lúc tươi mát, lúc mát mẻ =in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng - dòng nước trong mát

    English-Vietnamese dictionary > fresh

  • 63 glad

    /glæd/ * tính từ - vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan =to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai =glad news+ tin vui, tin mừng !to give the glad eye to somebody - (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan !to give the glad hand to somebody - tiếp đón ai niềm nở !glad rags - (từ lóng) quần áo ngày hội

    English-Vietnamese dictionary > glad

  • 64 import

    /'impɔ:t/ * danh từ - sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá) - ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu - ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện) =the import of a statement+ nội dung bản tuyên bố - tầm quan trọng =a matter of great import+ vấn đề quan trọng * ngoại động từ - nhập, nhập khẩu (hàng hoá...) - ngụ ý, ý nói, nghĩa là =what does this news import?+ tin này nghĩa là thế nào? - cho biết =a leter importing that...+ một bức thư cho biết rằng... - có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với =it imports us to know...+ chúng ta cần phải được biết...

    English-Vietnamese dictionary > import

  • 65 latest

    /'leitist/ * tính từ, cấp cao nhất của late - muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất =the latest news+ tin mới nhất =at the latest+ muộn nhất

    English-Vietnamese dictionary > latest

  • 66 propagate

    /propagate/ * ngoại động từ - truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...) - truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác) - truyền bá, lan truyền =to propagate news+ lan truyền tin tức loan tin - (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...) =to propagate heast+ truyền nhiệt * nội động từ - sinh sản, sinh sôi nảy nở =rabbits propagate rapidly+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

    English-Vietnamese dictionary > propagate

  • 67 torture

    /'tɔ:tʃə/ * danh từ - sự tra tấn, sự tra khảo =to put someone to the torture+ tra tấn ai =instruments of torture+ dụng cụ tra tấn - cách tra tấn =the tortures of ancient times+ các cách tra tấn thuở xưa - (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ * ngoại động từ - tra tấn, tra khảo - (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở =that news tortured me+ tin ấy làm cho tôi khổ sở - làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc

    English-Vietnamese dictionary > torture

  • 68 transmission

    /trænz'miʃn/ * danh từ - sự chuyển giao, sự truyền =transmission of news+ sự truyền tin =transmission of disease+ sự truyền bệnh =transmission of order+ sự truyền lệnh =transmission of electricity+ sự truyền điện =transmission from generation to generation+ sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác

    English-Vietnamese dictionary > transmission

  • 69 unimpeachable

    /,ʌnim'pi:tʃəbl/ * tính từ - không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc =news from an unimpeachable source+ tin từ một nguồn rất chắc - không thể bắt bẻ, không thể chê trách

    English-Vietnamese dictionary > unimpeachable

  • 70 die Grundlage

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {basis} - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {fundamental} quy tắc cơ bản, nguyên tắc cơ bản, nốt gốc - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, cớ, sự tiếp đất - {groundwork} nền đường, chất nền - {pedestal} bệ, đôn - {rudiment} những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, cơ quan thô sơ - {substratum} lớp dưới, tầng đất cái, thể nền - {substructure} móng, cơ sở hạ tầng = die logische Grundlage {rationale}+ = auf breiterer Grundlage {on broader lines}+ = jeder Grundlage entbehren {to be without any foundation; to be without foundation; to have no foundation}+ = diese Nachricht entbehrt jeder Grundlage {this news is without any foundation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grundlage

  • 71 neu

    - {afresh} lại lần nữa - {anew} lại, một lần nữa, lại nữa, bằng cách khác - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {modern} hiện đại, cận đại - {neoteric} - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, mới nổi, mới trong từ ghép) - {novel} lạ thường - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ = das ist mir neu {this is news to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neu

  • 72 agency

    /'eidʤənsi/ * danh từ - tác dụng, lực - sự môi giới, sự trung gian =through (by) the agency of...+ nhờ sự môi giới của... - (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh - cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn = Vietnam News Agency+ Việt Nam thông tấn xã

    English-Vietnamese dictionary > agency

  • 73 budget

    /'bʌdʤit/ * danh từ - ngân sách, ngân quỹ - túi (đầy), bao (đầy) - (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối =budget of news+ vô khối tin tức * nội động từ - dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách =to budget for the coming year+ dự thảo ngân sách cho năm tới

    English-Vietnamese dictionary > budget

  • 74 grieve

    /gri:v/ * ngoại động từ - gây đau buồn, làm đau lòng =to grieve one's parents+ làm cho cha mẹ đau lòng * nội động từ - đau buồn, đau lòng =to grieve at the death of+ đau buồn vì cái chết của (ai) =to grieve about somebody's misfortunes+ đau lòng vì những sự không may của ai =to grieve at sad news+ đau khổ vì nhận được tin buồn

    English-Vietnamese dictionary > grieve

  • 75 intent

    /in'tent/ * danh từ - ý định, mục đích - nghĩa !to all intents and purposes - hầu như, thực tế là =his news statement was to all intents and purposes not different from the old one+ lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước * tính từ (+ on) - kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú =an intent gaze+ cái nhìn chăm chú =to be intent on one's job+ chăm chú làm công việc của mình - sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình =an intent person+ một người sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > intent

  • 76 languish

    /'læɳgwiʃ/ * nội động từ - ốm yếu, tiều tuỵ - úa tàn, suy giảm, phai nhạt =the interest in that has languished+ sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi - mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi =to languish for news from someone+ mòn mỏi đợi chờ tin ai

    English-Vietnamese dictionary > languish

  • 77 learn

    /lə:n/ * ngoại động từ learnt /lə:nt/ - học, học tập, nghiên cứu - nghe thất, được nghe, được biết =to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai - (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ - học, học tập !to learn by heart - học thuộc lòng !to learn by rate - học vẹt !I am (have) yet to learn - tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã

    English-Vietnamese dictionary > learn

  • 78 learnt

    /lə:n/ * ngoại động từ learnt /lə:nt/ - học, học tập, nghiên cứu - nghe thất, được nghe, được biết =to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai - (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ - học, học tập !to learn by heart - học thuộc lòng !to learn by rate - học vẹt !I am (have) yet to learn - tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã

    English-Vietnamese dictionary > learnt

  • 79 presumption

    /pri'zʌmpʃn/ * danh từ - tính tự phụ, tính quá tự tin - sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng =there is a strong presumption against the truth of this news+ có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng =there is a strong presumption in favour of...+ có căn cứ vững chắc để thiên về

    English-Vietnamese dictionary > presumption

  • 80 shocking

    /'ʃɔkiɳ/ * tính từ - chướng, khó coi =shocking behaviour+ thái độ chướng, thái độ khó coi - làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt =shocking news+ tin làm sửng sốt !shocking bad - (thông tục) xấu không thể chịu được

    English-Vietnamese dictionary > shocking

См. также в других словарях:

  • The News & Observer — The June 16, 2009 front page of The News Observer Type Daily newspaper Format …   Wikipedia

  • The News Letter — The Belfast News Letter Type Daily newspaper Format Tabloid Owner Johnston Publishing (NI …   Wikipedia

  • The News Tribune — The July 27, 2005 front page of The News Tribune Type Daily newspaper Format Broadsheet …   Wikipedia

  • The News Quiz — The News Quiz: Stop Press CD, with from left to right, Alan Coren, Sandi Toksvig, Andy Hamilton and Jeremy Hardy on the cover. Genre Panel game Running time 30 minutes …   Wikipedia

  • The News Huddlines — Genre sketch show Running time 30 mins Country United Kingdom Languages English Home station BBC …   Wikipedia

  • The News Line — is a daily newspaper published by a British Trotskyist group, the Workers Revolutionary Party. It was launched in 1969 as Workers Press[1] and renamed News Line in 1976[2]. For a time during the 1980s, the WRP split into two rival factions, and… …   Wikipedia

  • The News (Adelaide) — The News was an afternoon daily newspaper in the city of Adelaide, South Australia. It was established in 1869 as the Evening Journal . It was at the time of his death owned by Sir Keith Murdoch and was the main asset passed to his son Rupert. It …   Wikipedia

  • The News-Review — is a six day a week community newspaper published in Roseburg, Oregon, United States. The circulation area covers most of Douglas County including Canyonville, Glide, Myrtle Creek, Oakland, Roseburg, Sutherlin, Winston, and many other small… …   Wikipedia

  • The News of the Sun — was a fictional newspaper which appeared in at least one episode of The Goodies .It was obviously intended as a spoof of two genuine British newspapers the News of the World and The Sun .Graeme Garden looked through a copy, full of coverage of a… …   Wikipedia

  • The News Parade of the Year 1942 — is a 1942 short documentary film made in the USA and directed by Eugene W. Castle. It is composed of newsreel footage of wartime activity and includes archive footage of Stalin, Churchill and others. External links …   Wikipedia

  • The News Today — is an English evening daily newspaper in Chennai, India. It is published from Chennai every evening since 1982. References Muthiah, S. (2004). Madras Rediscovered. East West Books (Madras) Pvt Ltd. pp. 55 56. ISBN 81 88661 24 4 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»