Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+merchant+marine

  • 1 marine

    /mə'ri:n/ * tính từ - (thuộc) biển =marine plant+ cây ở biển =marine bird+ chim biển - (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển =marine bureau+ cục hàng hải - (thuộc) hải quân * danh từ - đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine) - hải quân =the ministry of marine+ bộ hải quân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ - tranh vẽ cảnh biển !tell it to the marines - đem nói cái đó cho ma nó nghe

    English-Vietnamese dictionary > marine

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»