Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+heat+is+on

  • 1 heat

    /hi:t/ * danh từ - hơi nóng, sức nóng; sự nóng - (vật lý) nhiệt =internal heat+ nội nhiệt =latent heat+ ẩn nhiệt =specific heat+ tỷ nhiệt =heat of evaporation+ nhiệt bay hơi =heat of fashion+ nhiệt nóng chảy - sự nóng bức, sự nóng nực - trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy - vị cay (ớt...) - sự nóng chảy, sự giận dữ =to get into a state of fearful heat+ nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ - sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái =the heat of youth+ sự sôi nổi của tuổi trẻ - sự động đực =on (in, at) heat+ động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch =at a heat+ làm một mạch - (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua =trial heats+ cuộc đấu loại =final heat+ cuộc đấu chung kết - (kỹ thuật) sự nung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép * ngoại động từ - đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng =to heat up some water+ đun nước =to heat oneself+ làm cho người nóng bừng bừng - làm nổi giận; làm nổi nóng - kích thích, kích động; làm sôi nổi lên - (kỹ thuật) nung * nội động từ ((thường) + up) - nóng lên, trở nên nóng - nổi nóng, nổi giận - sôi nổi lên

    English-Vietnamese dictionary > heat

  • 2 dead heat

    /'ded'hi:t/ * danh từ - (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau

    English-Vietnamese dictionary > dead heat

  • 3 perish

    /'periʃ/ * nội động từ - diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình - tàn lụi, héo rụi; hỏng đi * ngoại động từ - (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng =to be perished with cold+ rét chết đi được =to be perished with hunger+ đói chết đi được - làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng =the heat has perished all vegetation+ nóng làm cây cối héo rụi hết

    English-Vietnamese dictionary > perish

  • 4 dust

    /dʌst/ * danh từ - bụi =gold dust+ bụi vàng =airborne dust+ bụi quyển khí =cosmic dust+ bụi vũ trụ - rác - (thực vật học) phấn hoa - (a dust) đám bụi mù =what a dust!+ bụi ghê quá! - đất đen ((nghĩa bóng)) =to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen =to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen - xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người - (từ lóng) tiền mặt !to bite the dust - bite dust and heat - gánh nặng của cuộc đấu tranh =to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh !to give the dust to somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai !in the dust - chết, về với cát bụi !to shake of the dust of one's feet - tức giận bỏ đi !to take somebody's dust - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai !to throw dust in somebody's eyes - loè ai * ngoại động từ - rắc (bụi, phấn...) - quét bụi, phủi bụi - làm bụi * nội động từ - tắm đất, vầy đất (gà, chim...) - quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế !to dust the eyes of - lừa bịp (ai) !to dust someone's jacket - (xem) jacket

    English-Vietnamese dictionary > dust

  • 5 subject

    /'sʌbdʤikt/ * danh từ - chủ đề; vấn đề =to propose a subject for the debate+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận =historical subject+ chủ đề lịch sử =on the subject of+ về, về vấn đề, liên quan đến =to change the subject+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác - dân, thần dân =the liberty of the subject+ quyền tự do của người dân - (ngôn ngữ học) chủ ngữ - (triết học) chủ thể =subject and object+ chủ thể và khách thể - đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu) - môn học =mathematics is my favorite subject+ toán là môn học tôi thích nhất - người (có vấn đề, ốm yếu...) =bilious subject+ người hay cáu - dịp =a subject for congratulation+ một dịp để chúc mừng =a subject for ridicule+ một dịp để nhạo báng - (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection) * tính từ - lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục =the subject nations+ những nước lệ thuộc - phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị =to be subject to danage+ dễ bị hư hại - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới =the subject plains+ những cánh đồng ở dưới - subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo =subject to your consent+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không * ngoại động từ - chinh phục, khuất phục (một dân tộc...) - bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...) =must be subjected to great heat+ phải chịu một độ nhiệt cao =I shall subject it to criticism+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý =to subject someone to an operation+ đưa ai lên bàn mổ

    English-Vietnamese dictionary > subject

  • 6 transmissible

    /trænz'misəbl/ * tính từ - có thể chuyển giao, có thể truyền được =heat is transmissible through iron+ nhiệt có thể truyền được qua sắt =some characteristics of the parents are transmissible to their children+ một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái

    English-Vietnamese dictionary > transmissible

  • 7 resist

    /ri'zist/ * danh từ - chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu) * động từ - kháng cự, chống lại =to resist an attack+ chống lại một cuộc tấn công =to resist a disease+ chống lại bệnh tật - chịu đựng được, chịu được =to resist heat+ chịu được nóng - cưỡng lại, không mắc phải =to resist a bad habit+ cưỡng lại một thói quen xấu - ((thường) phủ định) nhịn được =I can't resist good coffee+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được =he can never resist a joke+ nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa

    English-Vietnamese dictionary > resist

  • 8 ardent

    /'ɑ:dənt/ * tính từ - cháy, nóng rực =ardent heat+ nóng cháy, nóng rực - hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy =an ardent love for the country+ lòng yêu nước mãnh liệt !ardent spirits - rượu mạnh

    English-Vietnamese dictionary > ardent

  • 9 bind

    /baind/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bound /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ) - trói, buộc, bỏ lại =to bind hand and foot+ trói tay, trói chân =to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì - ký hợp đồng học nghề =to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề - ràng buộc =to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan =to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề - chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...) =to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán - làm táo bón (đồ ăn) - băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh =head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế * (bất qui tắc) nội động từ bound /baund/ - kết lại với nhau, kết thành khối rắn =clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung - (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) - táo bón !to bind over - bắt buộc =to bind over appear+ buộc phải ra toà !to bind up - băng bó (vết thương) - đóng (nhiều quyển sách) thành một tập * danh từ - (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) - (như) bire - (âm nhạc) dấu nối

    English-Vietnamese dictionary > bind

  • 10 connotate

    /kɔ'nout/ Cách viết khác: (connotate)/'kɔnouteit/ * ngoại động từ - bao hàm =the word "tropics" connote heat+ từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức - (thông tục) có nghĩa là

    English-Vietnamese dictionary > connotate

  • 11 connote

    /kɔ'nout/ Cách viết khác: (connotate)/'kɔnouteit/ * ngoại động từ - bao hàm =the word "tropics" connote heat+ từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức - (thông tục) có nghĩa là

    English-Vietnamese dictionary > connote

  • 12 melt

    /melt/ * danh từ - sự nấu chảy; sự tan - kim loại nấu chảy - mẻ nấu kim loại * nội động từ - tan ra, chảy ra =ice melted+ băng tan =the fog melted away+ sương mù tan đi - (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi =I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra - cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng =heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót - nao núng, nhụt đi =resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi * ngoại động từ - làm tan ra, làm chảy ra =to melt metals+ nấu chảy kim loại - làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng =pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi !to melt away - tan đi, tan biến đi !to melt down - nấu chảy !to melt into - hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành !to melt into tear - khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà

    English-Vietnamese dictionary > melt

  • 13 radiant

    /'reidjənt/ * tính từ - sáng chói, sáng rực; nắng chói =the radiant sun+ mặt trời sáng chói - toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ =radiant heat+ nhiệt bức xạ - lộng lẫy, rực rỡ =radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy - rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở =radiant eyes+ mắt sáng ngời =face radiant with smiles+ nét mặt tươi cười rạng rỡ - (thực vật học) toả ra * danh từ - (vật lý) điểm phát =shower radiant+ điểm phát mưa

    English-Vietnamese dictionary > radiant

  • 14 radiate

    /'reidiit/ * tính từ - toả ra, xoè ra * động từ - toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...) =the sun radiates light and heat+ mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng - bắn tia, bức xạ, phát xạ - (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...) - phát thanh =to radiate a program+ phát thanh một chương trình

    English-Vietnamese dictionary > radiate

  • 15 transmutation

    /,trænzmju:'teiʃn/ * danh từ - sự biến đổi, sự biến hoá =the transmutation of heat rays into luminous ray+ sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng - (hoá học) sự biến tố

    English-Vietnamese dictionary > transmutation

См. также в других словарях:

  • The Heat — Studioalbum von Dan Reed Network Veröffentlichung Juli 1991 Aufnahme Dezember 1990 – März 1991 Label …   Deutsch Wikipedia

  • The Heat Is On — may refer to:* The Heat Is On (TV series), 1990s British talent competition television show * The Heat Is On (Isley Brothers album), 1975 album from The Isley Brothers * The Heat Is On (Agnetha song), late 1970s/early 1980s hit for Noosha Fox and …   Wikipedia

  • The Heat — may refer to:* The Heat (Toni Braxton album), a 2000 album by Toni Braxton * The Heat (Jesse Malin album), a 2004 album by Jesse Malin * The Heat (Needtobreathe album), a 2007 album by Needtobreathe *The Heat (XM), XM Satellite Radio s Rhythmic… …   Wikipedia

  • The Heat Is On — Glenn Frey Veröffentlichung 21. Februar 1985 Länge 5:51 Genre(s) Pop, Rock Autor(en) Harold Falt …   Deutsch Wikipedia

  • The Heat (XM) — Infobox Radio Station name = The Heat area = United States Canada slogan = America s Hip Hop and R B Inferno! airdate = April 17, 2006 frequency = XM 68 format = Rhythmic Top 40 owner = XM Satellite Radio class = Satellite Radio Station website …   Wikipedia

  • The Heat Is On (TV series) — The Heat Is On is a BBC talent show that was a regular fixture on the Saturday night schedule between 1990 and 1994. The show was originally hosted by comedian/impressionist Bobby Davro, with his catchphrase of They re in heat, so vote with your… …   Wikipedia

  • The Heat (Duets CD) — es un álbum recopilatorio de la cantante estadounidence Mariah Carey, lanzado en el año 2008. El album cuenta con todas aquellas canciones en las cuales la interprete de R B ha participado, tanto en la composicion como en la interpretacion. Con… …   Wikipedia Español

  • The Heat (Needtobreathe album) — Infobox Album Name = The Heat Type = studio Artist = Needtobreathe Released = August 28, 2007 Recorded = Late 2006 Early 2007 [http://www.yourmusiczone.com/go/ymz/news more/needtobreathe brings the heat/ Your Music Zone Needtobreathe Brings The… …   Wikipedia

  • The Heat (Toni Braxton album) — Infobox Album Name = The Heat Type = studio Artist = Toni Braxton Released = April 25, 2000 Recorded = 1999–2000 Genre = R B, pop, dance pop Length = 48:31 Label = LaFace Producer = Toni Braxton (also executive), Keri Lewis, Babyface (also… …   Wikipedia

  • The Heat Is On (Agnetha song) — Infobox Single Name = The Heat Is On Artist = Agnetha Fältskog from Album = Wrap Your Arms Around Me Released = 1983 Format = 7 single, 12 single [Recorded = ] 1983 Genre = Europop, Pop Length = 3:53 Label = Polar Music Writer = Florrie… …   Wikipedia

  • The Heat Is On (Isley Brothers album) — Infobox Album Name = The Heat Is On Type = Album Artist = The Isley Brothers Released = 1975 Recorded = Kendun Recorders, Burbank, California Genre = Funk/soul/rhythm and blues Label = T Neck/Epic Records Length = 37:09 Producer = Ronald Isley,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»