Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+great

  • 101 modest

    /'mɔdist/ * tính từ - khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn =the hero was very modest about his great deals+ người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình - thuỳ mị, nhu mì, e lệ =a modest girl+ một cô gái nhu mì - vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị =my demands are quite modest+ những yêu cầu của tôi rất là phải chăng =a modest little house+ một căn nhà nhỏ bé giản dị

    English-Vietnamese dictionary > modest

  • 102 relish

    /'reliʃ/ * danh từ - đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...) - mùi vị, hương vị (của thức ăn) =meat has no relish when one is ill+ người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì - vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị =horseplay loses its relish after childhood+ qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú) - sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú =to eat something with great relish+ ăn thứ gì rất thích thú =to have no relish for something+ không thú vị cái gì !hunger is the best relish - (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon * ngoại động từ - thêm gia vị (cho món ăn) - nếm, hưởng, thưởng thức - thú vị, thích thú, ưa thích =to relish reading Shakespeare+ thích đọc Sếch-xpia * nội động từ - (+ of) có vị, có mùi =to relish of preper+ có vị hạt tiêu

    English-Vietnamese dictionary > relish

  • 103 repair

    /ri'peə/ * danh từ - sự sửa chữa, sự tu sửa =to be under repair+ đang được sửa chữa =to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa =repairs done while you wait+ sửa lấy ngay - sự hồi phục =repair of one's health+ sự hồi phục sức khoẻ - tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt =to be in good repair+ con tốt =to be out of repair+ không dùng được =to keep in good repair+ giữ gìn tốt * ngoại động từ - sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo) - sửa, chuộc (lỗi) =to repair an error+ sửa một sai lầm - đền bù (thiệt hại) =to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại - hồi phục sức khoẻ - dùng đến =to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai =to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào =place of great repair+ nơi đông người lui tới * nội động từ - đi đến, năng lui tới (nơi nào) =to repair to a place+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào

    English-Vietnamese dictionary > repair

  • 104 request

    /ri'kwest/ * danh từ - lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị =to do something at (by) someone's request+ làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai - (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua =to be in great request; to come into request+ được hỏi mua rất nhiều * ngoại động từ - thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị =visitors are requested not to touch the exhibits+ yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày =to request sosmething of someone+ thỉnh cầu việc gì với người nào =to request somebody's presence+ kính mời ai đến dự (buổi lễ) =to request somebody's company+ kính mời ai đến dự (tiệc...)

    English-Vietnamese dictionary > request

  • 105 resolution

    /,rezə'lu:ʃn/ * danh từ - nghị quyết =to adop a resolution+ thông qua một nghị quyết - sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm =to show a great resolution+ biểu thị một quyết tâm lớn - quyết định, ý định kiên quyết =to carry out a resolution+ thực hiện một quyết định =good resolutions+ ý định gắng sửa những thói xấu =what have become of your good resolutions?+ những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi? - sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ) - sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác) =resolution of water into steam+ sự chuyển nước thành hơi - (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan - (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai - (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài - (toán học) cách giải, sự giải =resolution of vectors+ sự giải vectơ

    English-Vietnamese dictionary > resolution

  • 106 resolve

    /ri'zɔlv/ * danh từ - quyết tâm, ý kiên quyết =to take a great resolve to shrink from no difficulty+ kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào * động từ - kiên quyết (làm gì) =to be resolved+ kiên quyết - quyết định - giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...) - (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác) =water may be resolved into oxygen and hydrogen+ nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro - tiêu độc, tiêu tan - (âm nhạc) chuyển sang thuận tai - (toán học) giải (bài toán...)

    English-Vietnamese dictionary > resolve

  • 107 scandal

    /'skændl/ * danh từ - việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã =it is a scandal that such things should be possible+ để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa =a great scandal occurred+ một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra - sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng - (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)

    English-Vietnamese dictionary > scandal

  • 108 shock

    /ʃɔk/ * danh từ - sự đụng chạm, sự va chạm - sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi =shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt - (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột - sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ =the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng =to have an electric shock+ bị điện giật - sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức) - sự động đất - (y học) sốc =to die of shock+ chết vì sốc * ngoại động từ - làm chướng tai gai mắt - làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm =to be shocked by...+ căm phẫn vì... - cho điện giật (người nào) - (y học) gây sốc * nội động từ - (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh * danh từ - đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook) * ngoại động từ - xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook) * danh từ - mớ tóc bù xù =shock head+ đầu bù tóc rối - chó xù

    English-Vietnamese dictionary > shock

  • 109 store

    /stɔ:/ * danh từ - sự có nhiều, sự dồi dào =a store of wisdom+ một kho khôn ngoan - dự trữ =to lay in store for winter+ dự trữ cho mùa đông - kho hàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu - (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá - (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp =military stores+ quân trang quân dụng dự trữ - (định ngữ) dự trữ =store cattle+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo) =store rice+ gạo dự trữ !in store - có sẵn, có dự trữ sẵn =to have something in store for somebody+ dành sẵn cho ai cái gì !to set store by - đánh giá cao !to set no great store by - coi thường !store is no sore - càng nhiều của càng tốt * ngoại động từ - tích trữ, để dành - cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho - chứa, đựng, tích =to store energy+ tích năng lượng - trau dồi, bồi dưỡng =to store one's mind+ trau dồi trí tuệ

    English-Vietnamese dictionary > store

  • 110 succession

    /sək'seʃn/ * danh từ - sự kế tiếp; sự liên tiếp =three great victories in succession+ ba thắng lợi to lớn liên tiếp - sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị =to claim the succession+ đòi quyền kế vị - sự thừa kế, sự ăn thừa tự =right of succession+ quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự - tràng, dãy, chuỗi =a succession of disasters+ một chuỗi tai hoạ

    English-Vietnamese dictionary > succession

  • 111 thumping

    /'θʌmpiɳ/ * tính từ - (thông tục) to lớn, khổng lồ * phó từ - hết mức, quá chừng =what a thumping great lie!+ nói láo đến thế là hết mức!

    English-Vietnamese dictionary > thumping

  • 112 title

    /'taitl/ * danh từ - tên (sách); nhan đề - tước; danh hiệu =the title of Duke+ tước công - tư cách, danh nghĩa =to have a title to a place among great poets+ có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn - tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ - (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự

    English-Vietnamese dictionary > title

  • 113 triumph

    /'traiəmf/ * danh từ - chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn - niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan =great was his triumph on hearing...+ nó rất hân hoan khi được tin... - (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng * nội động từ - chiến thắng, giành thắng lợi lớn =to triumph over the enemy+ chiến thắng kẻ thù - vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

    English-Vietnamese dictionary > triumph

  • 114 value

    /'vælju:/ * danh từ - giá trị =of a great value+ có giá trị lớn, quý =of no value+ không có giá trị =to be of value+ có giá trị =to set a value on+ đánh giá =to set a low value on something+ coi rẻ vật gì =to set too much value on+ đánh giá quá cao về - (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá =to lose value+ mất giá, giảm giá =fall in value+ sự sụt giá =commercial value+ giá thị trường =market value+ thời giá, giá thị trường =exchange value+ giá trị trao đổi =to get good value for one's money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra - (vật lý) năng suất =calorific value+ năng suất toả nhiệt - (văn học) nghĩa, ý nghĩa =the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ - (sinh vật học) bậc phân loại - (số nhiều) tiêu chuẩn =moral values+ tiêu chuẩn đạo đức * ngoại động từ - (thương nghiệp) định giá =to value goods+ định giá hàng hoá - đánh giá - trọng, chuộng, quý, coi trọng =to value one's reputation+ coi trọng danh giá của mình - hãnh diện, vênh vang =to value oneself on one's knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mình

    English-Vietnamese dictionary > value

См. также в других словарях:

  • The great — Great Great (gr[=a]t), a. [Compar. {Greater}; superl. {Greatest}.] [OE. gret, great, AS. gre[ a]t; akin to OS. & LG. gr[=o]t, D. groot, OHG. gr[=o]z, G. gross. Cf. {Groat} the coin.] 1. Large in space; of much size; big; immense; enormous;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Great Pumpkin — is an unseen character in the comic strip Peanuts by Charles M. Schulz.The Great Pumpkin is a holiday figure (comparable to Santa Claus or the Easter Bunny) that exists only in the imagination of Linus van Pelt. Every year, Linus sits in a… …   Wikipedia

  • The Great Lakes — Great Great (gr[=a]t), a. [Compar. {Greater}; superl. {Greatest}.] [OE. gret, great, AS. gre[ a]t; akin to OS. & LG. gr[=o]t, D. groot, OHG. gr[=o]z, G. gross. Cf. {Groat} the coin.] 1. Large in space; of much size; big; immense; enormous;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The great powers — Great Great (gr[=a]t), a. [Compar. {Greater}; superl. {Greatest}.] [OE. gret, great, AS. gre[ a]t; akin to OS. & LG. gr[=o]t, D. groot, OHG. gr[=o]z, G. gross. Cf. {Groat} the coin.] 1. Large in space; of much size; big; immense; enormous;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Great Spirit — Great Great (gr[=a]t), a. [Compar. {Greater}; superl. {Greatest}.] [OE. gret, great, AS. gre[ a]t; akin to OS. & LG. gr[=o]t, D. groot, OHG. gr[=o]z, G. gross. Cf. {Groat} the coin.] 1. Large in space; of much size; big; immense; enormous;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Great Brain — is a series of children s books by American author John Dennis Fitzgerald (1907 1988). Set in the fictitious small town of Adenville, Utah, at the turn of the last century, between 1896 and 1898, the stories are loosely based on Fitzgerald s… …   Wikipedia

  • The Great Escape — may refer to:History* The Great Escape , a World War II mass escape from the German prisoner of war camp Stalag Luft III ** The Great Escape (book), a book by Paul Brickhill describing the escape ** The Great Escape (film), a film based on the… …   Wikipedia

  • The Great Eastern (radio show) — The Great Eastern was a radio comedy show on CBC Radio One. It ran from 1994 to 1999.Billed as Newfoundland s Cultural Magazine , The Great Eastern was an hour long summer replacement show on CBC Radio One for the first two seasons, and then… …   Wikipedia

  • The Great Terror — is a book by British writer Robert Conquest, published in 1968. It gave rise to an alternate title of the period in Soviet history known as the Great Purge. The complete title of the book is The Great Terror: Stalin s Purge of the Thirties . A… …   Wikipedia

  • The Great Peacemaker — The Great Peacemaker, sometimes referred to as Deganawida or Dekanawida (although as a mark of respect some Iroquois avoid referring to him by this name except in special circumstances) was, along with Hiawatha, the traditional founder of the… …   Wikipedia

  • The Great Reno Balloon Race — is a hot air balloon race held each September in Reno, Nevada. The event is held at the Rancho San Rafael Park, just west of the University of Nevada, Reno. The event is free to the public, and completed its 24th year in 2005. Part of the mission …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»